Kiem tra giua hoc ki 2 tieng anh 4

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Hải | Ngày 09/10/2018 | 47

Chia sẻ tài liệu: kiem tra giua hoc ki 2 tieng anh 4 thuộc Tập đọc 2

Nội dung tài liệu:

Bài thi KIểM TRA HọC Kì II

Môn : Tiếng Anh - Lớp 4
Thời gian : 25 phút
Họ và tênLớp : 4
________________________________________________________________________
I. Hoàn thành các câu sau : (4 điểm)
1. What _ _ _ _ do you have lunch ? At 11.00
2. What’s her _ _ _ ? She’s a teacher.
3. I _ _ _ _ chicken.
4. What time is _ _ ?
5. Mineral water is my favourite _ _ _ _.
6. Where are you _ _ _ _ ?
7. These _ _ _ notebooks.
II. Khoanh tròn vào chữ cái trước đáp án đúng nhất: A, B, C hoặc D. ( 2 điểm)
1 . Do you like Maths ? Yes, I
A. like. B. am. C . do D . is
2. I get at 6.30
A. go B. up C . on D . to
3. What do you do ………… English lessons ?
A. in B. on C. at D . during
4 . I like meat. It’s my favourite …………
A. drink B. milk C . food D . juice
5. I’m I’d like some rice.
A. hungry B. thirsty C . angry D . hurry
III. Gạch chân những từ sai ở cột A và viết lại cho đúng vào cột B : ( 3 điểm )
A
B

1.hungsy ,you, when,can
2.book, zou, tima,qlease, pen,chickan,clock
3.bike, jump,Englich, plai, mep
4.milk, want, banama, momkey,food
1
2…………………………………………………
3
4

IV. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh . (1 điểm)
1. is / juice / my / orange / favourite / drink
……………………………………………….………………………………………………..
2. chicken / favourite / my/ is / food



Bài thi KIểM TRA HọC Kì II
Môn : Tiếng Anh - Lớp 4
Thời gian : 25 phút
Họ và tênLớp : 4
________________________________________________________________________
I. Hoàn thành các câu sau : (4 điểm)
1. I _ _ _ up at 6.00 am.
2. _ _ _ _ are you from?
3. I like meat. It’s _ _ favourite food.
4. I wants some books. _ _ _’s go to the bookshop.
5. What’s his _ _ _ ? He’s a worker.
6. Orange juice is _ _ favourite drink.
7. What _ _ _ _ is it ? It’s 8.00 o’clock.
8. These _ _ _ maps.
II. Khoanh tròn vào chữ cái trước đáp án đúng nhất: A, B, C hoặc D. ( 2 điểm)
1 . What do you do Maths lessons ?
A. in. B. on. C . during D . at
2. I like bread. It’s my favourite
A. drink B. food C . milk D . juice
3. Do you like English ? Yes, I
A. am B. do C. does D . is
4 . I’m I’d like some water.
A. hungry B. angry C . hungry D . thirsty
5. I go to school ……… 6.45 am.
A. in B. at C . on D .to
III. Gạch chân những từ sai ở cột A và viết lại cho đúng vào cột B : ( 3 điểm )
A
B

1.milk , you, fron, can,when, plai
2.like, zou, my, qlease, pen, chickan,
3.ride, how,footboll,
4.dring,banama, hungri
1………………………................……………
2
3
4


IV.Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh . (1 điểm)
1. is / water/my/ mineral/ favourite/drink
2. his/ teacher / father / a/ is……………………………………………………………………
Bài thi KIểM TRA HọC Kì II
Môn : Tiếng Anh - Lớp 4
Thời gian : 25 phút
Họ và tênLớp : 4


I.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Hải
Dung lượng: 54,50KB| Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)