KIỂM TRA GHKI - LỚP 2

Chia sẻ bởi Lê Thị Thoa | Ngày 09/10/2018 | 27

Chia sẻ tài liệu: KIỂM TRA GHKI - LỚP 2 thuộc Toán học 2

Nội dung tài liệu:


KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KỲ I
Năm học 2016-2017
Môn: Toán lớp 2
(Thời gian 40 phút kể từ khi học sinh làm bài)


Họ và tên học sinh…………………………………………………..Lớp: ……..
Trường:……………………………………………………….…………………..
Điểm : …….. Nhân xét : …………………………………………………….

Câu 1: (0,5đ) Viết số thích hợp vào ô trống:

80

82

84
85


88





Câu 2: (0,5đ) Viết số hoặc chữ thích hợp vào chỗ chấm :

Đọc số
Viết số

Bốn mươi lăm
……………..

…………………………………………………..
56


Câu 3: ( 1đ) Đúng ghi Đ , sai ghi S vào ô trống
8 + 4 = 13 15 – 9 = 6
7 + 9 = 16 13 - 6 = 8
Câu 4: (2đ) Đặt tính rồi tính:
47 + 25 ; 61 - 28 ; 37 + 43 ; 80 - 46
..................... ....................... ......................... ...................... ..................... ....................... ......................... ....................... ..................... ....................... ......................... .......................
..................... ....................... ......................... .......................

Câu 5: (1đ) Tìm x :
a) x + 30 = 50 b) x – 12 = 47
........................................................................................................................
.......................................................................................................................

Câu 6: (1đ)

? +7
+ 7
a) b) +5


c) - 9 d) -7


Câu 7: (2đ) Giải toán

a) Một cửa hàng có 6chục chiếc áo mưa, đã bán được 25 chiếc áo mưa. Hỏi cửa hàng còn lại bao nhiêu chiếc áo mưa ?
............................
.........................................................................................................................................
.........................................................................................................................................
.........................................................................................................................................
………………………………………………………………………………………….


b) Hoa cân nặng 31 kg , như vậy Hoa nặng hơn Huệ 5 kg. Hỏi Huệ cân nặng bao nhiêu ki- lô- gam ?

.............................
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………


Câu 8: (1đ) Vẽ đoạn thẳng có độ dài 6 cm

.........................................................................................................................................

Câu 9: (1đ) Khoanh vào chữ đặt trước kết quả đúng :
a) Số hình tứ giác trong hình vẽ là :
A. 1 B. 2
C. 3 D. 4
b) Số hình tam giác trong hình vẽ là :
A. 4 B. 3
C. 2 D. 1

























Câu 8: (1đ) Xem tờ lịch tháng 12 dưới đây rồi trả lời câu hỏi :


Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ nhật


Tháng
12


1
2
3
4
5
6
7


8
9
10
11
12
13
14


15
16
17
18
19
20
21


22
23
24
25
26
27
28


29
30
31






Trong tháng 12 :
Có ………………………….ngày thứ 2
Các ngày thứ 2 là ngày …………………………………………………………
Ngày 9 tháng 12 là thứ …………………………………………………………
Có tất cả ………………… ngày
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Thị Thoa
Dung lượng: 51,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)