KIEM TRA DS CHUONG IV

Chia sẻ bởi Hà Văn Dự | Ngày 12/10/2018 | 47

Chia sẻ tài liệu: KIEM TRA DS CHUONG IV thuộc Đại số 8

Nội dung tài liệu:


Tiết 67
Ngày KT: Lớp 8A: ......../......../........
Lớp 8B: ......../......../........

KIỂM TRA CHƯƠNG IV

I. MỤC ĐÍCH KIỂM TRA
1. Kiến thức: Biết cách chứng minh bất đẳng thức; nhận biết được bất phương trình bậc nhất một ẩn, nghiệm của bất phương trình; biết giải bất phương trình đưa về bất phương trình bậc nhất; biết giải phương trình chứa ẩn ở mẫu.
2. Kĩ năng: Biết chứng minh bất đẳng thức, giải bất phương trình bậc nhất một ẩn, giải phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối.
3. Thái độ: cẩn thận, chính khi thực hiện lời giải, nghiêm túc khi làm bài.
II. HÌNH THỨC KIỂM TRA
Hình thức TNKQ kết hợp Tự luận
III. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA

Cấp độ

Tên Chủ
đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng




 Cấp độ thấp
Cấp độ cao



1. Bất đẳng thức, liên hệ giữa thứ tự và phép cộng, phép nhân


Biết vận dụng tính chất để chứng minh bất đẳng thức



Số câu
Số điểm Tỉ lệ %


1
1

1
1 điểm = 10%

2. Bất phương trình bậc nhất một ẩn
Nhận dạng được bất phương trình bậc nhất một ẩn
Hiểu phép biến đổi tương đương bất phương trình; xác định được nghiệm và tập nghiệm của bất phương trình
Biết giải bất phương trình bậc nhất một ẩn
Biết kết hợp tìm nghiệm của hai bất phương trình bậc nhất một ẩn


Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
1
0,5
3
1,5
2
4

1
1
7
7 điểm= 70%

3. Phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối


Giải được phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối



Số câu
Số điểm Tỉ lệ %


1
2

1
2 điểm= 20%

Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
1
0,5

5 %
3
1,5

15 %
5
6

80 %
9
10

100%


IV. ĐỀ BÀI
A.Trắc nghiệm( 2 điểm ). Hãy khoanh tròn vào phương án trả lời đúng
(mỗi câu đúng được 0,5 điểm)
Câu 1: Bất phương trình nào dưới đây là bất phương trình bậc nhất một ẩn :
A.  - 1 > 0 ; B. + 2 < 0 ; C. 2x2 + 3 > 0 ; D. 0x + 1 > 0
Câu 2: Cho bất: - 4x + 12 > 0, phép biến đổi nào dưới đây là đúng:

A. 4x > - 12 ; B. 4x < 12 ; C. 4x > 12 ; D. 4x < - 12
Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình 5 - 2x  là :
A. {x | x } ; B. {x | x } ; C. {x | x } ; D. { x |x }
Câu 4: Giá trị x = 2 là nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương trình dưới đây:
A. 3x + 3 > 9; B. - 5x > 4x + 1; C. x - 2x < - 2x + 4; D. x - 6 > 5 - x
B. Tự luận (8 điểm )
Câu 5 (1điểm). Cho hai số a và b, sao cho a > b. Chứng minh rằng:
2 – 5a < 2 – 5b
Câu 6 (4 điểm). Giải các bất phương trình sau:
a)
b) 2x(6x – 1) > (3x – 2)(4x + 3)
Câu 7 (2 điểm). Giải phương trình : 
Câu 8 (1 điểm). Tìm các giá trị của x thoả mãn cả hai bất phương trình sau :
2x + 1 > x + 4 và x + 3 > 3x - 5

V. ĐÁP ÁN – BIỂU ĐIỂM:
A. TNKQ
Câu
1
2
3
4

Đáp án
B
B
D
C


B. TNTL

Đáp án
Biểu điểm

Câu 5: a > b
=> -5a < -5b
=>2 – 5a < 2 – 5b => đpcm

0,5đ
0,5đ


Câu 6:
a) Ta có:

b) 2x(6x – 1) > (3x – 2)(4x + 3)
12x2 – 2x > 12x2 + 9x – 8x – 6
12x2 – 2x - 12x2 - 9x + 8x > - 6
-3x
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Hà Văn Dự
Dung lượng: 21,99KB| Lượt tài: 3
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)