Kiểm tra cuối kỳ 2 - 2009-2010

Chia sẻ bởi Phan Văn Lý | Ngày 09/10/2018 | 26

Chia sẻ tài liệu: Kiểm tra cuối kỳ 2 - 2009-2010 thuộc Toán học 2

Nội dung tài liệu:

TRƯỜNG TH GIA AN 3
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ II – NĂM HỌC 2009-2010
MÔN: TOÁN (Khối 2) - Thời gian: 35 phút

1 . Đọc, viết các số thích hợp ở bảng sau:
Đọc số
Viết số

Bảy trăm chín mươi lăm
…………..

Hai trăm linh một
…………..

……………………………………..
430

……………………………………..
348


2. Điền tiếp các số vào chỗ chấm thích hợp:
a ) 216 ; 218 ; 220 ; ………. ; ………….
b ) Viết số liền trước, số liền sau vào chỗ chấm cho thích hợp:
Số liền trước
Số đã cho
Số liền sau

……………...
525
……………..

……………..
499
……………..


3. Điền

457………..500 248………..265
401………..397 701………..701
4. Tính
5 x 7 – 15 = ………………… 2 x 7 + 58 =……………………..
40 : 4 : 5 = ………………… 15 : 3 x 2 = ……………………………
5. Tính
75 63 57 35
- - + +
9 17 26 28
…… …….. …..... ……
6. Đặt tính rồi tính
435 + 161 354 + 342 586 – 241 879 – 563
……… ………. ………… …………
……… ………. ………… …………
……… ………. ………… …………
……… ………. ………… …………
7 . Giải toán
Một hình tam giác có độ dài mỗi cạnh đều bằng 5cm. Hỏi chu vi hình tam giác đó bằng bao nhiêu xăng-ti-mét?
Bài giải
………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………
8. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:


a) Đồng hồ chỉ…....giờ……phút




b/ Xem tờ lịch rồi cho biết ?

THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT



4



1
2
3
4


5
6
7
8
9
10
11


12
13
14
15
16
17
18


19
20
21
22
23
24
25


16
27
28
29
30




- Các ngày thứ năm trong tháng tư là các ngày:………………………………
- Ngày 30 tháng tư là ngày thứ :………………………………………………
9. Dùng thước nối các điểm để được
a/ 1 hình tứ giác. Tính chu vi hình tứ giác ABCD.
A . 4cm
. B
3cm 2cm

D . . C
5cm
Bài giải:
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
b/ 1 hình tam giác. Tính chu vi hình tam giác ABC.

A .
2cm 3cm

B . . C
4cm
Bài giải:
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM
MÔN TOÁN . KHỐI 2 (2009 - 2010)

Bài 1: 1đ ( đọc, viết đúng mỗi số 0,25đ)
Đọc số
Viết số

Bảy trăm chín mươi lăm
795

Hai trăm linh một
201

Bốn trăm ba mươi
430

Ba trăm bốn mươi tám
348


Bài 2: 1,5đ (viết đúng mỗi số 0,25đ)
a ) 216 ; 218 ; 220 ; 222; 224.
b ) Viết số liền trước, số liền sau
Số liền trước
Số đã cho
Số liền sau

………524……...
525
…526…………..

………498……..
499
…500…………..


Bài 3: 1đ (điền đúng mỗi dấu 0,25đ)
457……<…..500 248……<…..265
401……>…..397 701……=…..701

Bài 4: 1đ (tính đúng mỗi kết quả 0,25đ)
5 x 7 – 15 = 20 2 x 7 + 58 = 72
40 : 4 : 5 = 2 15 : 3 x 2 = 10

Bài 5: 1đ (tính đúng mỗi kết quả 0,25đ)
75 63 57 35
- - + +
9 17 26 28
66 46 83 63

Bài 6: 1đ (đặt tính và tính đúng mỗi kết quả 0,25đ)
435 + 161 354 + 342 586 – 241 879 – 563
435 354 586 879
+ + - -
161 342 241 563
596 696 345
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phan Văn Lý
Dung lượng: 18,50KB| Lượt tài: 1
Loại file: zip
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)