Kiểm tra cuối học kì 1 môm toán lớp 5
Chia sẻ bởi Chu Ngoc Thanh |
Ngày 09/10/2018 |
16
Chia sẻ tài liệu: Kiểm tra cuối học kì 1 môm toán lớp 5 thuộc Toán học 5
Nội dung tài liệu:
Trường Tiểu học số 2 Gia Phú
Họ và tên:...................................................................................
Lớp: 5 ................
Bài kiểm tra cuối học kì I
Môn: Toán
Năm học 2008 – 2009
Điểm
Lời phê của cô giáo
Bài làm
Bài 1 (1 điểm): Viết các số sau :
a) Năm phần mười :.......................
d) Hai và bốn phần chín : .......................
b) Bốn mươi ba phần nghìn : .......................
e) Bảy và năm phần tám : .......................
c) Sáu mươi chín phần trăm : .......................
Bài 2 (1 điểm): Viết vào chỗ chấm :
ađọc là : ....................................... ...................................... ...................................... ...................................... .........................................
b) 302,008 đọc là : ...................................... ...................................... ...................................... ...................................... ............................
Bài 3(1 điểm) :
?
a) 83,2.................. 83,19
b) 48,5 .................48,500
c) 7,843.................7,85
d) 90,7.................89,7
Bài 4 (1 điểm): Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a) 9m 6dm = .........................m b) 2cm2 5mm2 = .......................... cm2
c) 5tấn 562kg = ........................ tấn d) 57 cm 9mm = ........................ cm
Bài 5 (3 điểm): Đặt tính rồi tính :
a) 286,34 + 521,85 b) 516,40 - 350,28
c) 25,04 x 3,5 d) 45,54 : 18
Bài 6(1 điểm) : Lớp em có 32 bạn, trong đó có 14 bạn nữ. Hỏi số các bạn nữ chiếm bao nhiêu phần trăm số các bạn của lớp em ?
Bài giải
Họ và tên:...................................................................................
Lớp: 5 ................
Bài kiểm tra cuối học kì I
Môn: Toán
Năm học 2008 – 2009
Điểm
Lời phê của cô giáo
Bài làm
Bài 1 (1 điểm): Viết các số sau :
a) Năm phần mười :.......................
d) Hai và bốn phần chín : .......................
b) Bốn mươi ba phần nghìn : .......................
e) Bảy và năm phần tám : .......................
c) Sáu mươi chín phần trăm : .......................
Bài 2 (1 điểm): Viết vào chỗ chấm :
ađọc là : ....................................... ...................................... ...................................... ...................................... .........................................
b) 302,008 đọc là : ...................................... ...................................... ...................................... ...................................... ............................
Bài 3(1 điểm) :
?
a) 83,2.................. 83,19
b) 48,5 .................48,500
c) 7,843.................7,85
d) 90,7.................89,7
Bài 4 (1 điểm): Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a) 9m 6dm = .........................m b) 2cm2 5mm2 = .......................... cm2
c) 5tấn 562kg = ........................ tấn d) 57 cm 9mm = ........................ cm
Bài 5 (3 điểm): Đặt tính rồi tính :
a) 286,34 + 521,85 b) 516,40 - 350,28
c) 25,04 x 3,5 d) 45,54 : 18
Bài 6(1 điểm) : Lớp em có 32 bạn, trong đó có 14 bạn nữ. Hỏi số các bạn nữ chiếm bao nhiêu phần trăm số các bạn của lớp em ?
Bài giải
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Chu Ngoc Thanh
Dung lượng: 180,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)