Kiểm tra chương I
Chia sẻ bởi Lê Thị Mỹ Dung |
Ngày 13/10/2018 |
49
Chia sẻ tài liệu: Kiểm tra chương I thuộc Đại số 8
Nội dung tài liệu:
KIỂM TRA ĐẠI SỐ 8 - Chương 1 (11 tiết 21)
Thời gian : 45 phút
Họ và tên : ___________________________________STT: ____
* Đề bài.
Bài 1. ( 2 điểm ) Chọn câu trả lời đúng nhất .
a/ ( 2x – 3 )( 2x + 3 ) bằng
A. 4x2 – 9 ; B. 2x2 – 9; C. 2x2+ 9; D. 4x2 + 9
b/ ( - x )6 : ( - x)2 bằng
A. –x3; B. x3; C. x4; D. –x4
c/ ( 8x2y2 + 20x2y3 – 12xy ) : 4xy bằng
A. 2xy + 5xy2 -3 ; B. 2xy – 5xy2 -3
C. 2xy +5xy -3 ; D. 2xy + 5xy2 – 3y
d/ x2 - 2x + 1 tại x = -1 có giá trị là :
A. 0; B. 2; C. 4; D. -4
Bài 2. ( 2 điểm ) Rút các biểu thức sau:
a/ (3x – 1)2 + 2(3x – 1)(2x + 1) + (2x + 1)2;
b/ (x2 – 1)(x + 2) – (x – 2)(x2 + 2x + 4).
Bài 3. ( 3 điểm ) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử
a/ x2 – 2x + xy – 2y;
b/ 49 – x2 + 2xy – y2;
c/ x2 + 7x + 12.
Bài 4. ( 2 điểm ) Làm tính chia: (x4 + 2x3 + 10x – 25) : (x2 + 5).
Bài 5. ( 1 điểm ) Chứng minh rằng: x2 – 2x + 2 > 0 mọi x.
Thời gian : 45 phút
Họ và tên : ___________________________________STT: ____
* Đề bài.
Bài 1. ( 2 điểm ) Chọn câu trả lời đúng nhất .
a/ ( 2x – 3 )( 2x + 3 ) bằng
A. 4x2 – 9 ; B. 2x2 – 9; C. 2x2+ 9; D. 4x2 + 9
b/ ( - x )6 : ( - x)2 bằng
A. –x3; B. x3; C. x4; D. –x4
c/ ( 8x2y2 + 20x2y3 – 12xy ) : 4xy bằng
A. 2xy + 5xy2 -3 ; B. 2xy – 5xy2 -3
C. 2xy +5xy -3 ; D. 2xy + 5xy2 – 3y
d/ x2 - 2x + 1 tại x = -1 có giá trị là :
A. 0; B. 2; C. 4; D. -4
Bài 2. ( 2 điểm ) Rút các biểu thức sau:
a/ (3x – 1)2 + 2(3x – 1)(2x + 1) + (2x + 1)2;
b/ (x2 – 1)(x + 2) – (x – 2)(x2 + 2x + 4).
Bài 3. ( 3 điểm ) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử
a/ x2 – 2x + xy – 2y;
b/ 49 – x2 + 2xy – y2;
c/ x2 + 7x + 12.
Bài 4. ( 2 điểm ) Làm tính chia: (x4 + 2x3 + 10x – 25) : (x2 + 5).
Bài 5. ( 1 điểm ) Chứng minh rằng: x2 – 2x + 2 > 0 mọi x.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Mỹ Dung
Dung lượng: 4,00KB|
Lượt tài: 3
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)