Kiem tra 45' so 3 Anh 6 (lop dai tra)
Chia sẻ bởi Ngọc Yên |
Ngày 10/10/2018 |
50
Chia sẻ tài liệu: kiem tra 45' so 3 Anh 6 (lop dai tra) thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Name:..................................................................
Test 3
Class:...................................................................
Time: 45 minutes
I- Khoanh tròn đáp án đúng nhất trong số A, B, C để hoàn thành các câu (2 điểm)
1- He isn`t fat. He is ………………….
A. very fat B. thin C. heavy
2- What ……………………. is your hair ?
A. on B. in C. color
3- Is Lan heavy and fat ? No, she ……………….
A. isn`t B. is C. aren`t
4- I’d like a……………….of cooking oil.
A.tube B. box C. bottle
II- Điền a, an, some hoặc any vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau (2.5 điểm)
1- Do you have …………….……… bananas ?
2- No, I don`t have …………..……bananas, but I have ……….……… oranges.
3- I would like …………………. orange.
4- My father has …………….. round face.
III- Sắp xếp lại các từ, cụm từ sau thành câu hoàn chỉnh (2 điểm)
1- meat / any/ Is / there ?
-->…………………………………………..........................................................................
2- many / do / eggs / How / want / you ?.
-->…………………………………………………………………………………...............
3- you / would / What / like/ drink / to ?
-->………………………………………………………………………...............................
4. likes / I / tea / don`t/ She / but .
-->………………………………………………………………............................................
IV- Chia các động từ trong ngoặc ở thì thích hợp (2.5 điểm)
Every morning, Lan …(1)…… (get) up at 5:30 o`clock. She …(2)…… (wash) her face. She …(3)…… (have) a big breakfast then she …(4)…… (brush) her teeth. She …(5)…… (get) dressed and goes to school.
1-.............. 2-................ 3-..................... 4-................. 5-..................
V- Chọn từ có phần gạch dưới phát âm khác so với các từ còn lại (1 điểm)
1. A. shoulders B. arms C. hands D. lips
2. A. tired B. drink C. like D. rice
3. A. onion B. oval C. soda D. potato
4. A. body B. yellow C. heavy D. thirsty
Name:..................................................................
Test 3
Class:...................................................................
Time: 45 minutes
I- Khoanh tròn đáp án đúng nhất trong số A, B, C để hoàn thành các câu (2 điểm)
1- Lan has ………….. oval face.
A. a B. an C. many
2- How ……………oranges are there on the table ?
A. old B. much C. many
3- …………… I help you? - Yes, I`d like some eggs.
A. Have B. Can C. Do
4- She …………. like some chicken and some vegetables.
A. want B. would C. need
II- Điền a, an, some hoặc any vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau(2.5 điểm)
1- My brother is ……….. engineer. He works in a factory.
2- There is …………. water but there isn’t ………….. tea.
3- She wants ………… bar of soap.
4- Would you like ……….. coffee?
III- Sắp xếp lại các từ, cụm từ sau thành câu hoàn chỉnh (2.5 điểm)
1- much / do / milk / How / want / you ?.
-->..............................................................................................................................................
2- Lan / full / has / lips / small / teeth / white/ and .
-->..............................................................................................................................................
3- like / you / fish / Do?
-->..............................................................................................................................................
4- do / feel/ How / you ?
-->..............................................................................................................................................
5- What / your / food / is / favorite ?
-->..............................................................................................................................................
IV- Đọc đoạn văn rồi trả lời các câu hỏi bên dưới (2 điểm)
Ba is eleven. He has a round face and full lips. He is in a store now. He would like some oranges and two hundred grams of beef
Test 3
Class:...................................................................
Time: 45 minutes
I- Khoanh tròn đáp án đúng nhất trong số A, B, C để hoàn thành các câu (2 điểm)
1- He isn`t fat. He is ………………….
A. very fat B. thin C. heavy
2- What ……………………. is your hair ?
A. on B. in C. color
3- Is Lan heavy and fat ? No, she ……………….
A. isn`t B. is C. aren`t
4- I’d like a……………….of cooking oil.
A.tube B. box C. bottle
II- Điền a, an, some hoặc any vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau (2.5 điểm)
1- Do you have …………….……… bananas ?
2- No, I don`t have …………..……bananas, but I have ……….……… oranges.
3- I would like …………………. orange.
4- My father has …………….. round face.
III- Sắp xếp lại các từ, cụm từ sau thành câu hoàn chỉnh (2 điểm)
1- meat / any/ Is / there ?
-->…………………………………………..........................................................................
2- many / do / eggs / How / want / you ?.
-->…………………………………………………………………………………...............
3- you / would / What / like/ drink / to ?
-->………………………………………………………………………...............................
4. likes / I / tea / don`t/ She / but .
-->………………………………………………………………............................................
IV- Chia các động từ trong ngoặc ở thì thích hợp (2.5 điểm)
Every morning, Lan …(1)…… (get) up at 5:30 o`clock. She …(2)…… (wash) her face. She …(3)…… (have) a big breakfast then she …(4)…… (brush) her teeth. She …(5)…… (get) dressed and goes to school.
1-.............. 2-................ 3-..................... 4-................. 5-..................
V- Chọn từ có phần gạch dưới phát âm khác so với các từ còn lại (1 điểm)
1. A. shoulders B. arms C. hands D. lips
2. A. tired B. drink C. like D. rice
3. A. onion B. oval C. soda D. potato
4. A. body B. yellow C. heavy D. thirsty
Name:..................................................................
Test 3
Class:...................................................................
Time: 45 minutes
I- Khoanh tròn đáp án đúng nhất trong số A, B, C để hoàn thành các câu (2 điểm)
1- Lan has ………….. oval face.
A. a B. an C. many
2- How ……………oranges are there on the table ?
A. old B. much C. many
3- …………… I help you? - Yes, I`d like some eggs.
A. Have B. Can C. Do
4- She …………. like some chicken and some vegetables.
A. want B. would C. need
II- Điền a, an, some hoặc any vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau(2.5 điểm)
1- My brother is ……….. engineer. He works in a factory.
2- There is …………. water but there isn’t ………….. tea.
3- She wants ………… bar of soap.
4- Would you like ……….. coffee?
III- Sắp xếp lại các từ, cụm từ sau thành câu hoàn chỉnh (2.5 điểm)
1- much / do / milk / How / want / you ?.
-->..............................................................................................................................................
2- Lan / full / has / lips / small / teeth / white/ and .
-->..............................................................................................................................................
3- like / you / fish / Do?
-->..............................................................................................................................................
4- do / feel/ How / you ?
-->..............................................................................................................................................
5- What / your / food / is / favorite ?
-->..............................................................................................................................................
IV- Đọc đoạn văn rồi trả lời các câu hỏi bên dưới (2 điểm)
Ba is eleven. He has a round face and full lips. He is in a store now. He would like some oranges and two hundred grams of beef
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Ngọc Yên
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)