Kiem tra 15' so 1 ky 2 Anh 6
Chia sẻ bởi Nguyễn Phú Đức |
Ngày 10/10/2018 |
30
Chia sẻ tài liệu: kiem tra 15' so 1 ky 2 Anh 6 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Phòng GD Đông Hưng Kiểm tra Anh 6 – số 1 – kỳ II
Trờng THCs ………………………… ( Thời gian 15’ làm bài)
Full name: ................................................... Class : ....................
Marks
Teacher’s remarks
I. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác những từ còn lại, khoanh tròn vào chữ cái A, B , C hoặc D.
1. A. brush
B. music
C. truck
D. bus
2. A. hour
B. house
C. help
D. home
3. A. watches
B. brushes
C. classes
D. lives
4. A. station
B. intersection
C. question
D. invitation
II. Chọn từ, cụm từ thích hợp bằng cách khoanh tròn vào chữ cái A, B , C hoặc D
1. She has a ……………… face.
A. big
B. red
C. thin
D. round
2. She has …………… hair.
A. a black long
B. black long
C. long black
D. an long black
3. She has ……………… lips.
A. the full
B. full
C. big
D. small
4. There are 10 ………………… on two feet.
A. fingers
B. arms
C. knees
D. toes
5. I’m hot and thirsty. I ……………… a cold drink.
A. wanting
B. want
C. wants
D. do not want
6. I’m tired. I’d like ………………
A. to sit down
B. sitting down
C. sit down
D. sits down
7. I’d like a cold drink. ………………, Ba?
A. What about you
B. What are about you
C. What about are you
C. What are you
8. Are there ………………noodles for lunch?
A. a
B. some
C. the
D. any
9. There’s ……………… milk in the fridge.
A. any
B. some
C. a lot
D. an
10. Iced tea is my ………………… drink.
A. good
B. best
C. favorite
D. like
11. He feels tired. He wants ……………………
A. going to bed
B. to go to bed
C. to go to the bed
D. go to bed
ý kiến của gia đình:
Trờng THCs ………………………… ( Thời gian 15’ làm bài)
Full name: ................................................... Class : ....................
Marks
Teacher’s remarks
I. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác những từ còn lại, khoanh tròn vào chữ cái A, B , C hoặc D.
1. A. brush
B. music
C. truck
D. bus
2. A. hour
B. house
C. help
D. home
3. A. watches
B. brushes
C. classes
D. lives
4. A. station
B. intersection
C. question
D. invitation
II. Chọn từ, cụm từ thích hợp bằng cách khoanh tròn vào chữ cái A, B , C hoặc D
1. She has a ……………… face.
A. big
B. red
C. thin
D. round
2. She has …………… hair.
A. a black long
B. black long
C. long black
D. an long black
3. She has ……………… lips.
A. the full
B. full
C. big
D. small
4. There are 10 ………………… on two feet.
A. fingers
B. arms
C. knees
D. toes
5. I’m hot and thirsty. I ……………… a cold drink.
A. wanting
B. want
C. wants
D. do not want
6. I’m tired. I’d like ………………
A. to sit down
B. sitting down
C. sit down
D. sits down
7. I’d like a cold drink. ………………, Ba?
A. What about you
B. What are about you
C. What about are you
C. What are you
8. Are there ………………noodles for lunch?
A. a
B. some
C. the
D. any
9. There’s ……………… milk in the fridge.
A. any
B. some
C. a lot
D. an
10. Iced tea is my ………………… drink.
A. good
B. best
C. favorite
D. like
11. He feels tired. He wants ……………………
A. going to bed
B. to go to bed
C. to go to the bed
D. go to bed
ý kiến của gia đình:
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Phú Đức
Dung lượng: 41,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)