Kiểm tra 15 phút lần 2
Chia sẻ bởi Huỳnh Minh Hiếu |
Ngày 10/10/2018 |
47
Chia sẻ tài liệu: kiểm tra 15 phút lần 2 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
15 minutes test
Name:……………………...
Class……………………….
I/ Ghép các từ ở cột A với từ ở cột B để có một mệnh lệnh đúng. (2 points)
A
B
1. Open
a. your book
2. Close
b. down
3. Stand
c. in
4. Come
d. up
5. Sit
e. your book
1….. 2……… 3…… 4……… 5………
VI/ Sắp xếp các từ bị xáo trộn sau đây để được câu đúng ( 2points)
What /your / is /name?...........................................................................
Is / that / basket / a / waste……………………………………………..
you / do/ Where / live?…………………………………………………
live / I / Viet Nam / in …………………………………………………
do / spell / How /you / your / name?.......................................................
III. Đặt câu hỏi với ’WHAT’ và trả lời theo từ gợi ý ( 2points)
Ex:)This/ desk.
( What is this? –This is a desk.
1)That/clock.
(…………………….? -…………………………….
2)This/eraser.
(………………………? -…………………………..
3)That/ruler.
(………………………...? -…………………………
4)This/pencil.
(…………………………? -…………………………
5)That/board.
(………………………….? -…………………………
IV.Hãy đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau ( 2points)
1) …………………………..?-My name is Lan.
2)……………………………?-I’m twelve years old.
3)…………………………….?-That is a clock.
4)…………………………….?- I’m fine,thank you.
5)……………………………..?-I live on Le Lai street.
IV.Hãy trả lời các câu hỏi sau ( 2 points)
1)What is this? -……………………………pencil.
2)What is your name? -………………..Loan.
3)Where do you live? -…………………Hanoi.
4)How old are you? -………………………ten years old.
5)Is this your bag? -Yes,…………………
Name:……………………...
Class……………………….
I/ Ghép các từ ở cột A với từ ở cột B để có một mệnh lệnh đúng. (2 points)
A
B
1. Open
a. your book
2. Close
b. down
3. Stand
c. in
4. Come
d. up
5. Sit
e. your book
1….. 2……… 3…… 4……… 5………
VI/ Sắp xếp các từ bị xáo trộn sau đây để được câu đúng ( 2points)
What /your / is /name?...........................................................................
Is / that / basket / a / waste……………………………………………..
you / do/ Where / live?…………………………………………………
live / I / Viet Nam / in …………………………………………………
do / spell / How /you / your / name?.......................................................
III. Đặt câu hỏi với ’WHAT’ và trả lời theo từ gợi ý ( 2points)
Ex:)This/ desk.
( What is this? –This is a desk.
1)That/clock.
(…………………….? -…………………………….
2)This/eraser.
(………………………? -…………………………..
3)That/ruler.
(………………………...? -…………………………
4)This/pencil.
(…………………………? -…………………………
5)That/board.
(………………………….? -…………………………
IV.Hãy đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau ( 2points)
1) …………………………..?-My name is Lan.
2)……………………………?-I’m twelve years old.
3)…………………………….?-That is a clock.
4)…………………………….?- I’m fine,thank you.
5)……………………………..?-I live on Le Lai street.
IV.Hãy trả lời các câu hỏi sau ( 2 points)
1)What is this? -……………………………pencil.
2)What is your name? -………………..Loan.
3)Where do you live? -…………………Hanoi.
4)How old are you? -………………………ten years old.
5)Is this your bag? -Yes,…………………
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Huỳnh Minh Hiếu
Dung lượng: 15,62KB|
Lượt tài: 0
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)