Kiem tra 15' - E 6 -N2
Chia sẻ bởi Đỗ Bình Minh |
Ngày 10/10/2018 |
27
Chia sẻ tài liệu: Kiem tra 15' - E 6 -N2 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Name : ………………..
Class : ............................
Test 15 minutes
I. Chọn đáp án đúng nhất:
1. Kien________ jogging every morning.
A. does B. goes C. plays D. playing
2.______ I help you?
A. Does B. Must C. Can D. Do
3. Bin’d like some noodles. ___________ about you?
A. When B. Where C. What D. Who
4. He plays soccer____________ my free time.
A. at B. on C. in D. after
5. _________ is the weather like in the spring?
A. What B. When C. Where D.Which
6. . It’s often hot in the_________.
A. spring B. summer C. fall D. winter
7. What’s Thu Ba ________?- She’s reading
A. do B. does C. doing D. to do
8. Vy is tired. She’d like________.
A. to sit down B. sitting down C. sit down D. down
9. How_______ meat do you want?- Two kiloes
A. much B. many C. long D. far
10. He’s going to_______ some photos.
A. take B. catch C. do D. make
II.Chọn từ có phát âm khác các từ còn lại
1 A. twice B. swim C. skip D. picnic
2 A. wear B. year C. hear C. near
3 A. tenth B. math C. brother D. theater
III. Chọn từ khác loại.
A. pastime B. summer C. winter D. spring
A. volleyball B. skiing C. basketball D. table tennis
A. sailing B. boating C. listen D. fishing
A. tent B. camera C. river D. stove
Class : ............................
Test 15 minutes
I. Chọn đáp án đúng nhất:
1. Kien________ jogging every morning.
A. does B. goes C. plays D. playing
2.______ I help you?
A. Does B. Must C. Can D. Do
3. Bin’d like some noodles. ___________ about you?
A. When B. Where C. What D. Who
4. He plays soccer____________ my free time.
A. at B. on C. in D. after
5. _________ is the weather like in the spring?
A. What B. When C. Where D.Which
6. . It’s often hot in the_________.
A. spring B. summer C. fall D. winter
7. What’s Thu Ba ________?- She’s reading
A. do B. does C. doing D. to do
8. Vy is tired. She’d like________.
A. to sit down B. sitting down C. sit down D. down
9. How_______ meat do you want?- Two kiloes
A. much B. many C. long D. far
10. He’s going to_______ some photos.
A. take B. catch C. do D. make
II.Chọn từ có phát âm khác các từ còn lại
1 A. twice B. swim C. skip D. picnic
2 A. wear B. year C. hear C. near
3 A. tenth B. math C. brother D. theater
III. Chọn từ khác loại.
A. pastime B. summer C. winter D. spring
A. volleyball B. skiing C. basketball D. table tennis
A. sailing B. boating C. listen D. fishing
A. tent B. camera C. river D. stove
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đỗ Bình Minh
Dung lượng: 28,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)