Kiem tra 1 tiet lan 2 anh 6
Chia sẻ bởi Hoàng Chí Vũ |
Ngày 10/10/2018 |
26
Chia sẻ tài liệu: kiem tra 1 tiet lan 2 anh 6 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
A 45 minuted test No 1
Name :……………………
Class: 6
Mark
Teacher’s comments
1.Điền dạng đúng của động từ “To Be” vào chổ trống: (1 m)
a.We ...............students. b.She ........eleven years old.
c.Minh...... ….in the living room d.I.............a doctor.
2.Điền : Who, what, where, how vào chổ trống: (2 m)
a,...........is that? b,..........does she live?
It is Mr Ba She lives in Ha Noi.
c,..........many teachers are there? d,.........is your name?
There are 18 My name is Lam
e,.......old are you?+ f,..........are you?
I am 10 I am fine, thanks
g, …..is this ? h, …….does he do ?
It’s a book He is a student
3.:Đoc và trả lời câu hỏi (3 m)
This is my family.We are in our living room.There are four people in my family .This is my father .He is forty .He is a doctor.This is my mother .She is thirty-nine .She is a teacher.This is my brother.He is thirteen.He is a student.
1/ How many people in his family ?
…………………………………………………………………………..
2/ How old is his father ?
…………………………………………………………………………….
3/ What does he do ?
………………………………………………………………………………
4/ How old is his mother ?
……………………………………………………………………………….
5/ What does she do ?
……………………………………………………………………………….
6/ What does his brother do ?
………………………………………………………………………………
4.Viết các số sau đây bằng Tiếng Anh: (2 m)
EX: 23 twenty-three
16:........................................ 28:.............................. 94:................................................. 20…………………….
57:.............................................. 12:............................... 65:.................................. ……… 9…………………….
5.Em viết 4 câu dùng “ There is/There are” để liệt kê các đồ vật trong phòng khách của gia đình em(2 m):
Ex: - There is a table
- There are doors
a,........................................................... …………………………………. b,.................................................................................................................
c,.................................................................................................................. d,..................................................................................................................
Answer key:
1.a.are b.is c.is d.am
2.a.Who b.Where c.How d.What e.How f.How
3.
a/ There are four people in his family
b/ He is forty
c/ He is a doctor
d/She is thirty-nine
e/She is a teacher
f/He is a student
4..Sixteen Twenty- eight Ninety-four twenty
Fifty- seven Twelve Sixty-five nine
5. a.There are ........
b. There is.......
c. There are ......
d. There are.......
MATRIX
Tên chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
Chủ đề 1
Số câu 4
Số điểm 1,0
Tỉ lệ 10%
- Tobe
Số câu 4
Số điểm 1,0
Số câu 4
1,0 điểm= 10 %
Chủ đề 2
Số câu 8
Số điểm 2
Tỉ lệ 20%
-Wh-questions
Số câu 8
Số điểm 2
Số câu 8
2 điểm = 20%
Chủ đề 3
Số câu 6
Số điểm2
Tỉ lệ 30%
- Questions
Số câu 6
Số điểm 3
Số câu 6
3 diểm =30%
Chủ đề 4
Số câu 8
Số điểm2
Tỉ lệ 20%
- Cardinal numbers
Số câu 8
Số điểm 2
Số câu
8 2
điểm =20%
Chủ đề 5
Số câu 4
Số điểm2
Tỉ lệ 20%
- Questions
Số câu 4
Số điểm 2
Số câu 4
2 điểm =20%
Tổng số câu 30
Tổng số điểm 10
Tỉ lệ 100%
Số câu 8
Số điểm 2
= 20%
Số câu18
Name :……………………
Class: 6
Mark
Teacher’s comments
1.Điền dạng đúng của động từ “To Be” vào chổ trống: (1 m)
a.We ...............students. b.She ........eleven years old.
c.Minh...... ….in the living room d.I.............a doctor.
2.Điền : Who, what, where, how vào chổ trống: (2 m)
a,...........is that? b,..........does she live?
It is Mr Ba She lives in Ha Noi.
c,..........many teachers are there? d,.........is your name?
There are 18 My name is Lam
e,.......old are you?+ f,..........are you?
I am 10 I am fine, thanks
g, …..is this ? h, …….does he do ?
It’s a book He is a student
3.:Đoc và trả lời câu hỏi (3 m)
This is my family.We are in our living room.There are four people in my family .This is my father .He is forty .He is a doctor.This is my mother .She is thirty-nine .She is a teacher.This is my brother.He is thirteen.He is a student.
1/ How many people in his family ?
…………………………………………………………………………..
2/ How old is his father ?
…………………………………………………………………………….
3/ What does he do ?
………………………………………………………………………………
4/ How old is his mother ?
……………………………………………………………………………….
5/ What does she do ?
……………………………………………………………………………….
6/ What does his brother do ?
………………………………………………………………………………
4.Viết các số sau đây bằng Tiếng Anh: (2 m)
EX: 23 twenty-three
16:........................................ 28:.............................. 94:................................................. 20…………………….
57:.............................................. 12:............................... 65:.................................. ……… 9…………………….
5.Em viết 4 câu dùng “ There is/There are” để liệt kê các đồ vật trong phòng khách của gia đình em(2 m):
Ex: - There is a table
- There are doors
a,........................................................... …………………………………. b,.................................................................................................................
c,.................................................................................................................. d,..................................................................................................................
Answer key:
1.a.are b.is c.is d.am
2.a.Who b.Where c.How d.What e.How f.How
3.
a/ There are four people in his family
b/ He is forty
c/ He is a doctor
d/She is thirty-nine
e/She is a teacher
f/He is a student
4..Sixteen Twenty- eight Ninety-four twenty
Fifty- seven Twelve Sixty-five nine
5. a.There are ........
b. There is.......
c. There are ......
d. There are.......
MATRIX
Tên chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
Chủ đề 1
Số câu 4
Số điểm 1,0
Tỉ lệ 10%
- Tobe
Số câu 4
Số điểm 1,0
Số câu 4
1,0 điểm= 10 %
Chủ đề 2
Số câu 8
Số điểm 2
Tỉ lệ 20%
-Wh-questions
Số câu 8
Số điểm 2
Số câu 8
2 điểm = 20%
Chủ đề 3
Số câu 6
Số điểm2
Tỉ lệ 30%
- Questions
Số câu 6
Số điểm 3
Số câu 6
3 diểm =30%
Chủ đề 4
Số câu 8
Số điểm2
Tỉ lệ 20%
- Cardinal numbers
Số câu 8
Số điểm 2
Số câu
8 2
điểm =20%
Chủ đề 5
Số câu 4
Số điểm2
Tỉ lệ 20%
- Questions
Số câu 4
Số điểm 2
Số câu 4
2 điểm =20%
Tổng số câu 30
Tổng số điểm 10
Tỉ lệ 100%
Số câu 8
Số điểm 2
= 20%
Số câu18
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hoàng Chí Vũ
Dung lượng: 47,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)