Kiểm tra 1 tiết
Chia sẻ bởi Tống Thị Việt |
Ngày 26/04/2019 |
27
Chia sẻ tài liệu: Kiểm tra 1 tiết thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
Câu hỏi đuôi (Tag Question): Cấu trúc, cách dùng và bài tập áp dụng
I. Định nghĩa
Câu hỏi đuôi là dạng một câu hỏi ngắn, chỉ gồm 2 từ, nằm đằng sau một câu trần thuật.
Vị trí: Câu hỏi đuôi được thêm vào cuối câu khẳng định hoặc phủ định, cả hai vế được ngăn cách nhau bằng dấu phẩy.
Chức năng: Câu hỏi đuôi được sử dụng khi người nói muốn xác minh xem thông tin là đúng hay không hoặc khi muốn người nghe hồi đáp về câu trần thuật đó.
Ngữ điệu:
Nếu người hỏi xuống giọng ở câu hỏi đuôi thì tức là người nói thực sự không muốn hỏi, mà muốn người nghe xác nhận điều mình nói.
Nếu người hỏi lên giọng ở câu hỏi đuôi thì tức là người nói muốn hỏi thêm thông tin từ người nghe.
II. Cấu trúc câu hỏi đuôi - Tag Question
Công thức chung:
S + V + O, trợ động từ + đại từ?
Trong đó:
Đại từ: Lấy chủ ngữ ở câu đầu đổi thành đại từ. Trợ động từ: Phụ thuộc vào động từ ở câu trước.
Nếu câu trần thuật là thể khẳng định, thì câu hỏi đuôi sẽ là thể phủ định và ngược lại.
Ví dụ: Your mother likes reading newspaper, doesn’t she? Your mother doesn’t like reading newspaper, does she?
III. Các dạng thường gặp của câu hỏi đuôi
1. Thì hiện tại đơn
Động từ “to be”
S + am/is/are + O, isn’t/ aren’t + S?
Ex: I am late, aren’t I? (Tôi đến trễ phải không?) He is late, isn’t he? (Anh ta đến trễ phải không?)
S + am/is/are + not + O, am/is/are + S?
Ex: I am not late, am I? He isn’t late, is he?
Động từ thường
S + V + O, don’t/doesn’t + S?
Ex: Tom likes football, doesn’t he (Tom thích bóng đá, phải không?)
S + don’t/doesn’t + V + O, do/does + S?
Ex: Tom doesn’t like football, does he?
2. Thì hiện tại tiếp diễn
S + am/is/are + V_ing, isn’t/ aren’t + S?
S + am/is/are + not + V_ing, am/is/are + S?
Ex: It is raining, isn’t it? (Trời đang mưa phải không?)
Ex: It isn’t raining, is it?
3. Thì hiện tại hoàn thành
S + have/has + V3/ed, haven’t/ hasn’t + S?
S + have/has + not + V3/ed, have/has + S?
Ex: Tom has gone out, hasn’t he? (Tom vừa chạy ra ngoài phải không?)
Ex: Tom hasn’t gone out, has he?
4. Thì quá khứ đơn
Động từ “to be”
S + was/were + O, wasn’t/weren’t + S?
Ex: They were late, weren’t they? (Họ đến trễ phải không?)
S + was/were + not + O, was/were + S?
Ex: They weren’t late, were they?
Động từ thường
S + V2/ed + O, didn’t + S?
Ex: She had to leave early, didn’t she? (Cô ấy phải rời sớm phải không?)
S + didn’t + V + O, did + S?
Ex: She didn’t have to leave early, did she?
5. Thì tương lai đơn
S + will + V_inf, won’t + S?
S + will + not + V_inf, will + S?
Ex: You’ll be back soon, won’t you? (Có phải bạn sẽ quay lại sớm?)
Ex: You won’t be back soon, will you?
6. Động từ khiếm khuyết (modal verbs)
S + modal verbs + V_inf, modal verbs + not + S?
S + modal verbs + not + V_inf, modal verbs + S?
Ex: The children can swim, can’t they? (Bọn trẻ có bơi được không?)
Ex: The children can’t swim, can they?
Chú ý:
Trong câu hỏi đuôi chúng ta luôn luôn dùng các đại từ chủ ngữ (I, he, it, they,..) để đặt câu hỏi. Nếu là câu hỏi đuôi phủ định chúng ta dùng hình thức tỉnh lượt giữa “not” với “to be” hoặc với trợ động từ (isn’t, don’t, doesn’t, haven’t, didn’t, can’t, won’t,…)
Ví dụ:
I. Định nghĩa
Câu hỏi đuôi là dạng một câu hỏi ngắn, chỉ gồm 2 từ, nằm đằng sau một câu trần thuật.
Vị trí: Câu hỏi đuôi được thêm vào cuối câu khẳng định hoặc phủ định, cả hai vế được ngăn cách nhau bằng dấu phẩy.
Chức năng: Câu hỏi đuôi được sử dụng khi người nói muốn xác minh xem thông tin là đúng hay không hoặc khi muốn người nghe hồi đáp về câu trần thuật đó.
Ngữ điệu:
Nếu người hỏi xuống giọng ở câu hỏi đuôi thì tức là người nói thực sự không muốn hỏi, mà muốn người nghe xác nhận điều mình nói.
Nếu người hỏi lên giọng ở câu hỏi đuôi thì tức là người nói muốn hỏi thêm thông tin từ người nghe.
II. Cấu trúc câu hỏi đuôi - Tag Question
Công thức chung:
S + V + O, trợ động từ + đại từ?
Trong đó:
Đại từ: Lấy chủ ngữ ở câu đầu đổi thành đại từ. Trợ động từ: Phụ thuộc vào động từ ở câu trước.
Nếu câu trần thuật là thể khẳng định, thì câu hỏi đuôi sẽ là thể phủ định và ngược lại.
Ví dụ: Your mother likes reading newspaper, doesn’t she? Your mother doesn’t like reading newspaper, does she?
III. Các dạng thường gặp của câu hỏi đuôi
1. Thì hiện tại đơn
Động từ “to be”
S + am/is/are + O, isn’t/ aren’t + S?
Ex: I am late, aren’t I? (Tôi đến trễ phải không?) He is late, isn’t he? (Anh ta đến trễ phải không?)
S + am/is/are + not + O, am/is/are + S?
Ex: I am not late, am I? He isn’t late, is he?
Động từ thường
S + V + O, don’t/doesn’t + S?
Ex: Tom likes football, doesn’t he (Tom thích bóng đá, phải không?)
S + don’t/doesn’t + V + O, do/does + S?
Ex: Tom doesn’t like football, does he?
2. Thì hiện tại tiếp diễn
S + am/is/are + V_ing, isn’t/ aren’t + S?
S + am/is/are + not + V_ing, am/is/are + S?
Ex: It is raining, isn’t it? (Trời đang mưa phải không?)
Ex: It isn’t raining, is it?
3. Thì hiện tại hoàn thành
S + have/has + V3/ed, haven’t/ hasn’t + S?
S + have/has + not + V3/ed, have/has + S?
Ex: Tom has gone out, hasn’t he? (Tom vừa chạy ra ngoài phải không?)
Ex: Tom hasn’t gone out, has he?
4. Thì quá khứ đơn
Động từ “to be”
S + was/were + O, wasn’t/weren’t + S?
Ex: They were late, weren’t they? (Họ đến trễ phải không?)
S + was/were + not + O, was/were + S?
Ex: They weren’t late, were they?
Động từ thường
S + V2/ed + O, didn’t + S?
Ex: She had to leave early, didn’t she? (Cô ấy phải rời sớm phải không?)
S + didn’t + V + O, did + S?
Ex: She didn’t have to leave early, did she?
5. Thì tương lai đơn
S + will + V_inf, won’t + S?
S + will + not + V_inf, will + S?
Ex: You’ll be back soon, won’t you? (Có phải bạn sẽ quay lại sớm?)
Ex: You won’t be back soon, will you?
6. Động từ khiếm khuyết (modal verbs)
S + modal verbs + V_inf, modal verbs + not + S?
S + modal verbs + not + V_inf, modal verbs + S?
Ex: The children can swim, can’t they? (Bọn trẻ có bơi được không?)
Ex: The children can’t swim, can they?
Chú ý:
Trong câu hỏi đuôi chúng ta luôn luôn dùng các đại từ chủ ngữ (I, he, it, they,..) để đặt câu hỏi. Nếu là câu hỏi đuôi phủ định chúng ta dùng hình thức tỉnh lượt giữa “not” với “to be” hoặc với trợ động từ (isn’t, don’t, doesn’t, haven’t, didn’t, can’t, won’t,…)
Ví dụ:
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Tống Thị Việt
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)