Kiểm tra 1 tiết

Chia sẻ bởi Trần Huyền My | Ngày 12/10/2018 | 91

Chia sẻ tài liệu: Kiểm tra 1 tiết thuộc Đại số 8

Nội dung tài liệu:

ĐẠI SỐ 8
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG IV
I. Trắc nghiệm khách quan:
Câu 1: Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất một ẩn:
A. 0x + 3 > 0
B. x2 + 1 > 0
C. x + y < 0
D. 2x –5 > 1

Câu 2: Hình vẽ dưới đây biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình nào ?

A. x - 5  0
B. x - 5  0
C. x  – 5
D. x  –5

Câu 3: Cho bất phương trình: - 5x+10 > 0. Phép biến đổi đúng là:
A. 5x > 10
B. 5x > -10
C. 5x < 10
D. x < -10

Câu 4: : Nghiệm của bất phương trình - 2x > 10 là:
A. x > 5
B. x < -5
C. x > -5
D. x < 10

Câu 5: Cho với a < 0 thì:
A. a = 3
B. a = –3
C. a = 3
D. 3 hoặc – 3

Câu 6: Cho a > b. Bất đẳng thức tương đương với nó là:
A. a + 2 > b + 2
B. – 3a – 4 > - 3b – 4
C. 3a + 1 < 3b + 1
D. 5a + 3 < 5b + 3

II. Tự luận: (7đ )
Câu 7: (3,0 đ ) Giải các bất phương trình sau và biểu diễn tập nghiệm trên trục số :
a) 3x + 5 < 14 ; b) 3x – 3 < x + 9
Câu 8: (1,0 đ ) Giải bất phương trình sau: 
Câu 9: (2,0 đ ) Giải phương trình:
a)  = 7 ; b) = 3
Câu 10: (1,0 đ) Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức sau:
A = – x2 – 3y2 – 2xy +10x +14y – 18 ; Lúc đó giá trị của x , y là bao nhiêu?












BIỂU ĐIỂM
I. Trắc nghiệm khách quan:

Câu
1
2
3
4
5
6

Đáp án
D
D
C
B
B
A


II. Tự luận:

Câu
Nội dung
Điểm

7 (3điểm)
a) ( 3x < 14 – 5
( 3x < 9 ( x < 3
Biểu diễn nghiệm trên trục số đúng.
b) ( 3x – x 9 +3
( 2x 12 ( x6
Biểu diễn nghiệm trên trục số đúng.
0,50
0,50
0,50
0,50
0,50
0,50

8
(1điểm)







0,25

0,25
0,25

0,25

9
(2điểm)
a) - Khi x –5 > 0  x > 5
Thì x–5 = 7  x = 12 (TM )
- Khi x –5 < 0  x < 5
Thì 5 – x = 7 x = – 2 ( TM)
S= 
b) - Khi 6 – x > 0  x  6
Thì 6 – x = 3  x = 3 ( TM)
- Khi 6 – x < 0  x > 6
Thì x – 6 = 3  x = 9 ( TM )
S= 
0,5


0,5

0,5

0,5


10
(1điểm)
A = 9 – (x2 + y2 + 2xy – 10x – 10y + 52 ) – 2( y2 – 2y +1 )
= 9 – ( x + y – 5 )2 – 2 (y – 1 )2
Max A= 9
 x = 4 ; y = 1









* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Huyền My
Dung lượng: 89,50KB| Lượt tài: 5
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)