Kiểm tra cuối kì 1 môn toán lớp 4
Nội dung tài liệu:
Đ̀ KỈM TRA CÚI HỌC KÌ 1 – 2017 – 2018
Lớp ........
Tn :........................................
MN: Ton 4
A.PHẦN TRẮC NGHIỆM
Khoanh trn vo chữ ci đặt trước cu trả lời đng:
Cu 1.Số 387 456 c chữ số 8 thuộc hng :
A.Trăm nghnB. Chục nghn C. NghnD. Trăm
Cu 2.Số chẵn lớn nhất c năm chữ số l:
A.99 999B. 99 990 C. 99 998 D. 88 888
Cu 3.73 x 11 = …… Số thch hợp điền vo chỗ trống l:
A.703 B.733 C. 813 D. 803
Cu 4.Người ta xếp 4235 ci cốc vo cc hộp, mỗi hộp 6 ci cốc. Hỏi c thể xếp được nhiều nhất bao nhiu hộp v cn thừa mấy ci cốc?
A.75 hộp thừa 5 cốc B. 704 hộp thừa 11 cốc C.705 hộp thừa 5 cốc D. 703 hộp thừa 17 cốc
Cu 5.Cuộn vải xanh di 150 m. Cuộn vải trắng 120 m. Hỏi trung bnh mỗi cuộn vải di bao nhiumt?
A.270mB. 207m C. 135m D. 153m
Cu 6.Khẳng định nào sau đy đng nhất:
/
A. AB song song với BC B. AB vung gc với BC C. AD song song với BC D. AD vung gc với DC
B. PHẦN TỰ LUẬN
1. Em viết số hoặc tn đơn vị thch hợp vo chồ chấm:
a. 63 m29 dm2= …….….. dm2;
b. 2 050 kg = …….kg……..g
2. a) Đặt tnh rồi tnh :
258 x 204 3 672 : 18
b) Tnh: 5 000 – 128 x 35 c Tm y: 20 x y = 2 640
4.Một thửa đất hnh chữ nhật c nửa chu vi 324 m, chiều rộng km chiều di 72 m. Tnh diện tch thửa đất đ?
5.Tnh nhanh: 2 008 x 99 + 2 008
I. PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (5 điểm)
Hy khoanh vo chữ đặt trước cu trả lời đng:
Cu 1:(0,5 điểm) Gi trị của chữ số 8 trong số trong số 83 574 l
A. 80 B. 800 C. 8000 D. 80000
Cu 2:(0,5 điểm) Kết quả của php cộng 572863 + 280192 l:
A. 852955 B. 850955 C. 853055 D. 852055
Cu 3:(0,5 điểm) Kết quả của php trừ 728035 – 49382 l:
A. 678653 B. 234215 C. 235215 D. 678753
Cu 4:(0,5 điểm) Kết quả của php nhn 307 x 40 l:
A. 12190 B. 12280 C. 2280 D. 12290
Cu 5:(0,5 điểm) Kết quả của php chia 672 : 21 l:
A. 22 B. 23 C.32 D. 42
Cu 6:(0,5 điểm) Tnh trung bnh cộng của cc số 96; 99, 102; 105; 108 l:
A. 12 B. 102 C. 112 D. 510
Cu 7:(0,5 điểm) Số thch hợp để viết vo chỗ chấm 6m29dm2=…. dm2l:
A. 609 B. 690 C. 6009 D. 69
Cu 8: (0,5 điểm) Số thch hợp để viết vo chỗ chấm 2 tấn 75kg =…..kg l:
A. 275 B. 27500 C. 200075 D. 2075
Cu 9:(1 điểm) Cho hnh vẽ ABCD l hnh chữ nhật
/
a. Đoạn thẳng BC vung gc với cc đoạn thẳng ……v …….
b. Đoạn thẳng BC song song với đoạn thẳng ……
II. PHẦN II. TỰ LUẬN (5 điểm):
Cu 1:(1điểm) Đặt tnh rồi tnh:
a) 8627 x 903 b) 41535 : 195
Cu 2: (0,5 điểm) Tnh bằng cch thuận tiện nhất:
876 x 85 – 876 x 75
Cu 3: (1đ) Tnh gi trị biểu thức
(2100 + 45 ) x 4 + 1537 – 249
Cu 4:(2,5đ) Một mảnh đất hnh chữ nhật c tổng chiều di v chiều rộng bằng 270m, chiều di hơn chiều rộng l 56m.
a, Tnh chu vi mảnh đất đ?
b, Tnh diện tch mảnh đất đ?
MN: TON – LỚP 4
Hy chọn v ghi lại cu trả lời đng nhất:
Cu 1. (M1 – 1đ) a. Gi trị của chữ số 8 trong số 548 762 l:
A. 8 000. B. 80 000 C. 800 D. 80
b. Số: Hai mươi ba triệu chn trăm mười; được viết l:
A. 23 910 B. 23 000 910 C