KHSDTBi anh 6
Chia sẻ bởi Lê Thanh Huyền |
Ngày 10/10/2018 |
40
Chia sẻ tài liệu: KHSDTBi anh 6 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
KẾ HOẠCH SỬ DỤNG THIẾT BỊ T.ANH 6
Loaị thiết bị
Tuần Tiết Ngày dạy Bài Tên bài Tên thiết bị Có sẵn Tự làm Ghi chú
KỲ I
1 1 Giới thiệu môn học x
2 Unit 1: Greeting A1-4 Tranh(SGK) x
3 A5-7 Tranh(SGK) x
2 4 B1-4 "Tranh(SGK), bảng phụ B4" x x
5 C1-2 "Bảng phụ C1, " x
6 C3-4 Tranh (SGK) x
3 7 Unit 2 : At school A1-3 Tranh (SGK) x
8 "B1,3" "Bảng phụ B3, " x
9 B4-5
4 10 C1 Tranh (SGK) x
11 C2-3 Vật thật x
12 Unit 3 : At home A1-2 "Tranh (SGK), vật thật" x x
5 13 A3-4 Tranh (SGK)
14 B1-2 "Tranh (SGK), bảng phụ B1" x x
15 B3-5 Tranh (SGK) x
6 16 C1-2 Tranh (SGK) x
17 Grammar practice
18 Written Test 1
7 19 Unit 4 : Big or small A1-2 Tranh (SGK) x
20 A3-4 Tranh (SGK) x
21 B1-5 "Tranh (SGK), bảng phụ" x x
8 22 Test correction
23 C1-3 "Tranh (SGK), bảng phụ" x x
24 C4-7 Đồng hồ x
9 25 Unit 5 : Things I do A1-2 Tranh(SGK) x
26 A3-4 Tranh(SGK) x
27 A5-6 Tranh(SGK) x
10 28 B1-3 "Tranh(SGK), bảng phụ B2" x x
29 C1 "Tranh(SGK), bảng phụ TKB" x x
30 C2-3 Bảng phụ TKB x
11 31 Grammar practice
32 Unit 6 : Places A1-3 Tranh(SGK) x
33 A4-6 "Tranh(SGK), bảng phụ A4" x x
12 34 B1-3 "Tranh(SGK), bảng phụ B3" x x
35 C1-2 Tranh(SGK) x
36 C3-4 Tranh(SGK) x
13 37 Written Test 2
38 Unit 7 : Your house "A1,3,5" Tranh(SGK) x
39 B1 Tranh(SGK) x
14 40 B2-3 "Tranh(SGK), bảng phụ B3" x x
41 Test correction
42 C1-2 Tranh(SGK) x
15 43 C3-4 "Tranh(SGK), bảng phụ C3" x x
44 Unit 8 :Out and about A1-2 "Tranh(SGK), bảng phụ HTTD" x x
45 "A3-4,6" Tranh(SGK) x
16 46 B1-2 Tranh(SGK) x
47 C1-2 Tranh(SGK) x
48 C3-5 Tranh(SGK) x
17 49 Grammar practice
50 Revision
51 Revision
18 52 Revision
53 Test for the first term
19 54 Test correction
KỲ II
20 55 Unit 9 : The body A1-2 Tranh x
56 A3-4 Tranh(SGK) x
57 A5-7 Tranh(SGK) x
21 58 B1-3 "Tranh , búp bê" x
59 B4-5 Tranh(SGK) x
60 Unit 10 : Staying healthy A1-3 "Tranh(SGK), bảng phụ A2" x x
22 61 A4-6 "Tranh(SGK), bảng phụ A6" x x
62 B1-3 "Tranh(SGK), vật thật" x
63 B4-5 "Tranh(SGK), bảng phụ B6" x x
23 64 C1-4 "Tranh(SGK), vật thật" x x
65 Unit 11: What do you eat A1 "Tranh(SGK), vật thật" x x
66 A2 Tranh(SGK) x
24 67 A3-4 Tranh(SGK) x
68 B1-2 Tranh(SGK) x
69 B3-5 "Tranh(SGK), bảng phụ B5" x x
25 70 Grammar practice
71 Written Test 3
72 Unit 12: Sports and A1-2 Tranh(SGK) x
26 73 Pastimes A3-5 Tranh(SGK) x
74 B1-5 Tranh(SGK) x
75 Test correction
27 76 C1- 4 "Tranh(SGK), bảng phụ C1" x x
77 C5- 6 "Tranh(SGK), bảng phụ C6" x x
78 A1 Tranh(SGK) x
28 79 A2-3 Tranh(SGK) x
Unit 13: Activities and
80 the seasons A4-5 Tranh(SGK) x
81 B1 Tranh chơi bóng rổ x
29 82 B2 Bảng phụ B2 x
83 Unit 14: Making plans A1-3 "Tranh(SGK), bảng phụ A3" x x
A4-5
84 A4-5 "Tranh(SGK), bảng phụ A5" x x
30 85 B1- 3 Bảng phụ B1 x
86 B4- 6 Bảng phụ B6 x
87 C1-3 Bảng phụ C3 x
31 88 Grammar practice
89 TEST45m
90 Unit 15 : Countries A1-3 "Tranh(SGK), bảng phụ A3" x x
32 91 A4-6 Bảng phụ A5 x
92 B1-4 Tranh(SGK) x
93 Test correction
33 94 C1-2 Tranh(SGK) x
95 C3
96 Unit 16: Man and the A1-2 "Tranh(SGK), bảng phụ A1" x x
environment
34 97 environment "A3, 5"
98 B1 Tranh(SGK) x
99 "B2, 4" Tranh(SGK) x
35 100 B5-6 Tranh(SGK) x
101 Grammar practice
102 Revision
36 103 Revision
104 Test for the second te
Loaị thiết bị
Tuần Tiết Ngày dạy Bài Tên bài Tên thiết bị Có sẵn Tự làm Ghi chú
KỲ I
1 1 Giới thiệu môn học x
2 Unit 1: Greeting A1-4 Tranh(SGK) x
3 A5-7 Tranh(SGK) x
2 4 B1-4 "Tranh(SGK), bảng phụ B4" x x
5 C1-2 "Bảng phụ C1, " x
6 C3-4 Tranh (SGK) x
3 7 Unit 2 : At school A1-3 Tranh (SGK) x
8 "B1,3" "Bảng phụ B3, " x
9 B4-5
4 10 C1 Tranh (SGK) x
11 C2-3 Vật thật x
12 Unit 3 : At home A1-2 "Tranh (SGK), vật thật" x x
5 13 A3-4 Tranh (SGK)
14 B1-2 "Tranh (SGK), bảng phụ B1" x x
15 B3-5 Tranh (SGK) x
6 16 C1-2 Tranh (SGK) x
17 Grammar practice
18 Written Test 1
7 19 Unit 4 : Big or small A1-2 Tranh (SGK) x
20 A3-4 Tranh (SGK) x
21 B1-5 "Tranh (SGK), bảng phụ" x x
8 22 Test correction
23 C1-3 "Tranh (SGK), bảng phụ" x x
24 C4-7 Đồng hồ x
9 25 Unit 5 : Things I do A1-2 Tranh(SGK) x
26 A3-4 Tranh(SGK) x
27 A5-6 Tranh(SGK) x
10 28 B1-3 "Tranh(SGK), bảng phụ B2" x x
29 C1 "Tranh(SGK), bảng phụ TKB" x x
30 C2-3 Bảng phụ TKB x
11 31 Grammar practice
32 Unit 6 : Places A1-3 Tranh(SGK) x
33 A4-6 "Tranh(SGK), bảng phụ A4" x x
12 34 B1-3 "Tranh(SGK), bảng phụ B3" x x
35 C1-2 Tranh(SGK) x
36 C3-4 Tranh(SGK) x
13 37 Written Test 2
38 Unit 7 : Your house "A1,3,5" Tranh(SGK) x
39 B1 Tranh(SGK) x
14 40 B2-3 "Tranh(SGK), bảng phụ B3" x x
41 Test correction
42 C1-2 Tranh(SGK) x
15 43 C3-4 "Tranh(SGK), bảng phụ C3" x x
44 Unit 8 :Out and about A1-2 "Tranh(SGK), bảng phụ HTTD" x x
45 "A3-4,6" Tranh(SGK) x
16 46 B1-2 Tranh(SGK) x
47 C1-2 Tranh(SGK) x
48 C3-5 Tranh(SGK) x
17 49 Grammar practice
50 Revision
51 Revision
18 52 Revision
53 Test for the first term
19 54 Test correction
KỲ II
20 55 Unit 9 : The body A1-2 Tranh x
56 A3-4 Tranh(SGK) x
57 A5-7 Tranh(SGK) x
21 58 B1-3 "Tranh , búp bê" x
59 B4-5 Tranh(SGK) x
60 Unit 10 : Staying healthy A1-3 "Tranh(SGK), bảng phụ A2" x x
22 61 A4-6 "Tranh(SGK), bảng phụ A6" x x
62 B1-3 "Tranh(SGK), vật thật" x
63 B4-5 "Tranh(SGK), bảng phụ B6" x x
23 64 C1-4 "Tranh(SGK), vật thật" x x
65 Unit 11: What do you eat A1 "Tranh(SGK), vật thật" x x
66 A2 Tranh(SGK) x
24 67 A3-4 Tranh(SGK) x
68 B1-2 Tranh(SGK) x
69 B3-5 "Tranh(SGK), bảng phụ B5" x x
25 70 Grammar practice
71 Written Test 3
72 Unit 12: Sports and A1-2 Tranh(SGK) x
26 73 Pastimes A3-5 Tranh(SGK) x
74 B1-5 Tranh(SGK) x
75 Test correction
27 76 C1- 4 "Tranh(SGK), bảng phụ C1" x x
77 C5- 6 "Tranh(SGK), bảng phụ C6" x x
78 A1 Tranh(SGK) x
28 79 A2-3 Tranh(SGK) x
Unit 13: Activities and
80 the seasons A4-5 Tranh(SGK) x
81 B1 Tranh chơi bóng rổ x
29 82 B2 Bảng phụ B2 x
83 Unit 14: Making plans A1-3 "Tranh(SGK), bảng phụ A3" x x
A4-5
84 A4-5 "Tranh(SGK), bảng phụ A5" x x
30 85 B1- 3 Bảng phụ B1 x
86 B4- 6 Bảng phụ B6 x
87 C1-3 Bảng phụ C3 x
31 88 Grammar practice
89 TEST45m
90 Unit 15 : Countries A1-3 "Tranh(SGK), bảng phụ A3" x x
32 91 A4-6 Bảng phụ A5 x
92 B1-4 Tranh(SGK) x
93 Test correction
33 94 C1-2 Tranh(SGK) x
95 C3
96 Unit 16: Man and the A1-2 "Tranh(SGK), bảng phụ A1" x x
environment
34 97 environment "A3, 5"
98 B1 Tranh(SGK) x
99 "B2, 4" Tranh(SGK) x
35 100 B5-6 Tranh(SGK) x
101 Grammar practice
102 Revision
36 103 Revision
104 Test for the second te
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thanh Huyền
Dung lượng: 37,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)