Khái niệm số thập phân (tiếp theo)
Chia sẻ bởi Nguyễn Du |
Ngày 03/05/2019 |
29
Chia sẻ tài liệu: Khái niệm số thập phân (tiếp theo) thuộc Toán học 5
Nội dung tài liệu:
Thứ bảy ngày 02 tháng 10 năm 2010
Môn: Toán
Bài:
Kiểm tra bài cũ:
Hãy viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm.
0,9
0,05
0,5
0,007
Thứ bảy ngày 02 tháng 10 năm 2010
Môn: Toán
Khái niệm số thập phân (tt)
Bài:
? 2m 7dm
= 2,7 m
2,7m đọc là hai phẩy bảy mét.
8m 56cm
= 8,56 m
8,56m đọc là tám phẩy năm mươi sáu mét.
0m 195mm
= 0,195m
0,195m đọc là không phẩy một trăm chín mươi lăm mét.
Kết luận: Các số 2,7 ; 8,56 ; 0,195 cũng là các số thập phân.
2
7
8
5
6
0
1
9
5
8, 56
Phần nguyên
Phần thập phân
8,56 đọc là: tám phẩy năm mươi sáu
90, 638
Phần nguyên
Phần Thập phân
90, 638 đọc là: chín mươi phảy sáu trăm ba mươi tám
Thứ bảy ngày 02 tháng 10 năm 2010
Môn: Toán
Khái niệm số thập phân (tt)
Bài:
Mỗi số thập phân gồm hai phần: Phần nguyên và phần thập phân, chúng được phân cách bởi dấu phẩy.
Những chữ số ở bên trái dấu phẩy thuộc về phần nguyên, những chữ số ở bên phải dấu phẩy thuộc về phần thập phân.
Ví d? 1:
Ví dụ 2:
Luyện tập
Bài 1:
Đọc mỗi số thập phân sau:
9,4
7,98
25,477
Hai trăm linh sáu phẩy không trăm bảy mươi lăm.
Không phẩy ba trăm linh bảy.
Chín phẩy bốn.
Bảy phẩy chín mươi tám.
Hai mươi lăm phẩy bốn trăm bảy mươi bảy.
206,075
0,307
Thứ bảy ngày 02 tháng 10 năm 2010
Môn: Toán
Khái niệm số thập phân (tt)
Bài:
Thứ bảy ngày 02 tháng 10 năm 2010
Môn: Toán
Khái niệm số thập phân (tt)
Bài:
Bài 2:
Viết các hỗn số sau thành số thập phân rồi đọc số đó.
Luyện tập
5,9
Năm phẩy chín.
82,45
Tám mươi hai phẩy bốn mươi lăm.
810,225
Tám trăm mười phẩy hai trăm hai mươi lăm.
Bài 1:
Đọc mỗi số thập phân sau.
4,09
84,73
Trò Chơi:
Chọn ô chữ đọc số thập phân
(Mỗi ô được tính 10 điểm, có ô bị trừ điểm, có ô mất quyền đọc)
Thứ bảy ngày 02 tháng 10 năm 2010
Môn: Toán
Khái niệm số thập phân (tt)
Bài:
15,7
A
9,8
203,15
B
M?t quy?n d?c
C
6,203
65,26
Tr? 5 di?m
E
701,45
82,4
G
H
I
D
K
4,09
84,73
Trò Chơi:
Chọn ô chữ đọc số thập phân
Thứ bảy ngày 02 tháng 10 năm 2010
Môn: Toán
Khái niệm số thập phân (tt)
Bài:
7,06
L
3,9
Tr? 5 di?m
M
518,4
N
36,463
9,68
5,027
P
M?t quy?n d?c
28,8
Q
R
S
O
T
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Du
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)