Kh tu chon anh van 8
Chia sẻ bởi An Ngoc Tu |
Ngày 14/10/2018 |
33
Chia sẻ tài liệu: kh tu chon anh van 8 thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
KẾ HOẠCH TỰ CHỌN AV7. HKI
NH:2012-2013
Tuần
TCT
NỘI DUNG
1
1,2
The present simple tense(Tobe) +Exercises
2
3,4
The present simple tense(aux.v)+Exercises
3
5,6
Review
4
7,8
Tobe in questions Tobe+Exercises
5
9,10
Possessive adjectives+Exercises
6
11,12
Review
7
13,14
Question words+Exercises
8
15,16
Possessive adjectives +Exercses
9
17,18
Review
10
19,20
Yes/No questions+Exercises
11
21,22
The tenses+Exercises
12
23,24
Review.1
13
25,26
Review.2
14
27,28
Review.3
15
29,30
Review.4
16
31,32
Review.5
GVBM
NGÔ QUANG LIÊM
AV8
NH:2012-2013
HK II
TCT
DUNG
20
1,2
THE USES OF TENSES : (CÁCH SỬ DỤNG THÌ)
+EXERCISES
21
3,4
PASSIVE VOICE: (THỂ BỊ ĐỘNG)
+EXERCISES
22
5,6
COMPARISON: ( SO SÁNH )
+EXERCSES
23
7,8
THE STRUCTURE: “ IT’S + ADJ + TO INFITIVE …” ( THẬT LÀ …)
+EXERCISES
24
9,10
PREPOSITIONS: (GIỚI TỪ)
+EXERCISES
25
11,12
GERUND – INFINITIVE: ( ĐỘNG TỪ THÊM –ING VÀ ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU )
+EXERCSES
26
13,14
MỘT SỐ ĐỘNG TỪ BẤT QUI TẮC THÔNG DỤNG
+EXERCSES
27
15,16
- SO . . . THAT …
-SUCH . . . THAT . . .
+EXERCSES
28
17,18
-TOO . . . TO
-ENOUGH . . . TO . . .
+EXERCSES
29
19,20
REVIEW.1
30
21,22
REVIEW.2
31
23,24
REVIEW.3
32
25,26
REVIEW.4
33
27,28
REVIEW.5
34
29,30
REVIEW.6
35
31,32
REVIEW.7
GVBM
NGÔ QUANG LIÊM
NH:2012-2013
Tuần
TCT
NỘI DUNG
1
1,2
The present simple tense(Tobe) +Exercises
2
3,4
The present simple tense(aux.v)+Exercises
3
5,6
Review
4
7,8
Tobe in questions Tobe+Exercises
5
9,10
Possessive adjectives+Exercises
6
11,12
Review
7
13,14
Question words+Exercises
8
15,16
Possessive adjectives +Exercses
9
17,18
Review
10
19,20
Yes/No questions+Exercises
11
21,22
The tenses+Exercises
12
23,24
Review.1
13
25,26
Review.2
14
27,28
Review.3
15
29,30
Review.4
16
31,32
Review.5
GVBM
NGÔ QUANG LIÊM
AV8
NH:2012-2013
HK II
TCT
DUNG
20
1,2
THE USES OF TENSES : (CÁCH SỬ DỤNG THÌ)
+EXERCISES
21
3,4
PASSIVE VOICE: (THỂ BỊ ĐỘNG)
+EXERCISES
22
5,6
COMPARISON: ( SO SÁNH )
+EXERCSES
23
7,8
THE STRUCTURE: “ IT’S + ADJ + TO INFITIVE …” ( THẬT LÀ …)
+EXERCISES
24
9,10
PREPOSITIONS: (GIỚI TỪ)
+EXERCISES
25
11,12
GERUND – INFINITIVE: ( ĐỘNG TỪ THÊM –ING VÀ ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU )
+EXERCSES
26
13,14
MỘT SỐ ĐỘNG TỪ BẤT QUI TẮC THÔNG DỤNG
+EXERCSES
27
15,16
- SO . . . THAT …
-SUCH . . . THAT . . .
+EXERCSES
28
17,18
-TOO . . . TO
-ENOUGH . . . TO . . .
+EXERCSES
29
19,20
REVIEW.1
30
21,22
REVIEW.2
31
23,24
REVIEW.3
32
25,26
REVIEW.4
33
27,28
REVIEW.5
34
29,30
REVIEW.6
35
31,32
REVIEW.7
GVBM
NGÔ QUANG LIÊM
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: An Ngoc Tu
Dung lượng: 59,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)