KH-de cuong-de thi e8 2011
Chia sẻ bởi Trần Minh Sơn |
Ngày 11/10/2018 |
38
Chia sẻ tài liệu: KH-de cuong-de thi e8 2011 thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
Trường THCS Bình Thạnh KẾ HOẠCH ÔN TẬP HỌC KỲ II
Tổ: NN-TD-AN-MT Môn Tiếng Anh : K8
Thời gian ôn tập:……………………….Tuần 34
Tiết
Nội dung ôn tập
dạng bài tập
1
Unit: 9,10,11 VOC: Unit 9,10,11
Grammar:
“will” to make requests, offers and promises
In order to/ so as to,..
Future simple tense
Passive form
After adjective + to V/ noun clause
V3/ed and V-ing participles
Would you mind if I.V/V2/ed
Would you mind Ving
Multiple choice
Finding mistake
Sentence build
T/F sentence
2
Unit: 12,13,14 Voc: Unit 12,13,14
Grammar:
Past progressive
Progressive tense with always
Passive form (present, past and future tenses)
Compound words: rice-cooking
Reported speech
Indirect questions with if or whether
Verb to infinitive
Question words before to infinitive
Multiple choice
Rewrite sentences without changing meaning
T/F sentence
Comprehension questions
3
Unit: 15,16 Voc: unit 15,16
Grammar:
Present perfect and simple past
Present pefect with “yet” and “already”
Passive forms
Sequence markers: first, then, next, after that, finally,…
Multiple choice
Finding mistake
Sentence build
Rewrite sentences without changing meaning.
Bình Thạnh, ngày 12 tháng 04 năm 2011
Duyệt BDH Duyệt TT GVBM
ĐỀ CƯƠNG ÔN THI HKII 2010-2011
MÔN: ANH- KHỐI 8
Grammar:
1. Simple present tense (hiện tại đơn)
- Cách dùng: Diễn tả hành động lặp đi lặp lại, sự thật, …
- Các dấu hiệu : always, usually, often, sometimes, never, ( đứng sau to be và trước động từ thường) , every…
- Cách đọc: khi thêm –es sau động từ với các động từ có từ cuối là s, ch, ce, se, x, ge, sh, z (sao chưa kéo se xuống ghe she dzậy) đọc là /iz/; Khi thêm – s các động từ có từ cuối là: c,p,f,k,t (chú phì fà khói thuốc) đọc là /s/; còn tận cùng o thêm es đọc là /z/;,còn lại đọc là /z/
- Công thức: o,s,x,sh,ch,z (ông sáu xuống shuồng chèo zu zu)
affirmative form
Negative form
interrogative form
answering form
To be
S + am/is/are…
S + am/is/are + not
Am/Is/Are + S..?
Yes, S + am/is/are
No, S+ is/am/are + not
Ordinary verb
Sit + V-s/es (o,s,x,sh,ch,z)
Sn + V
Sit + doesn’t + V
Sn+ don’t + V
Does + Sit + V?
Do + Sn+ V?
Yes(No), S + does(not)
Yes(No), S + do(not)
2. Simple past tense (quá khứ đơn)
- Cách dùng: Diễn tả hành động xảy ra và chấm dứt ở quá khứ
- Các dấu hiệu : yesterday, ago, last week, in 1999 …
- Cách đọc: khi thêm –ed sau động từ với các động từ có từ cuối là t, d ( tôi đây) đọc là / id/ ; con các động từ có từ cuối là s, sh, k, ch , p , f (sao she không chịu phì fà) đọc là /t/ còn lại đọc là / d/
- Công thức:
affirmative form
Negative form
interrogative form
answering form
To be
I, she, he + was
You, we, + were
I, she, he + wasn’t
You, we, + weren’t
Was + I, she, he ?
Were + You, we?
Yes, S + was/were
No, S+ was/were+ not
Ordinary verb
S + V2ed
S + didn’t + V
Did + S + V ?
Yes(No), S + did (not)
3. The present continuous tense (hiện tại tiếp diễn)
- Cách dùng: Diễn tả hành động đang xảy ra ở hiện tại và còn đang tiếp tục
- Các dấu hiệu : now, at present, right now, at the moment, listen!, look!...
- Công thức:
affirmative form
Negative form
interrogative form
answering form
To be
S
Tổ: NN-TD-AN-MT Môn Tiếng Anh : K8
Thời gian ôn tập:……………………….Tuần 34
Tiết
Nội dung ôn tập
dạng bài tập
1
Unit: 9,10,11 VOC: Unit 9,10,11
Grammar:
“will” to make requests, offers and promises
In order to/ so as to,..
Future simple tense
Passive form
After adjective + to V/ noun clause
V3/ed and V-ing participles
Would you mind if I.V/V2/ed
Would you mind Ving
Multiple choice
Finding mistake
Sentence build
T/F sentence
2
Unit: 12,13,14 Voc: Unit 12,13,14
Grammar:
Past progressive
Progressive tense with always
Passive form (present, past and future tenses)
Compound words: rice-cooking
Reported speech
Indirect questions with if or whether
Verb to infinitive
Question words before to infinitive
Multiple choice
Rewrite sentences without changing meaning
T/F sentence
Comprehension questions
3
Unit: 15,16 Voc: unit 15,16
Grammar:
Present perfect and simple past
Present pefect with “yet” and “already”
Passive forms
Sequence markers: first, then, next, after that, finally,…
Multiple choice
Finding mistake
Sentence build
Rewrite sentences without changing meaning.
Bình Thạnh, ngày 12 tháng 04 năm 2011
Duyệt BDH Duyệt TT GVBM
ĐỀ CƯƠNG ÔN THI HKII 2010-2011
MÔN: ANH- KHỐI 8
Grammar:
1. Simple present tense (hiện tại đơn)
- Cách dùng: Diễn tả hành động lặp đi lặp lại, sự thật, …
- Các dấu hiệu : always, usually, often, sometimes, never, ( đứng sau to be và trước động từ thường) , every…
- Cách đọc: khi thêm –es sau động từ với các động từ có từ cuối là s, ch, ce, se, x, ge, sh, z (sao chưa kéo se xuống ghe she dzậy) đọc là /iz/; Khi thêm – s các động từ có từ cuối là: c,p,f,k,t (chú phì fà khói thuốc) đọc là /s/; còn tận cùng o thêm es đọc là /z/;,còn lại đọc là /z/
- Công thức: o,s,x,sh,ch,z (ông sáu xuống shuồng chèo zu zu)
affirmative form
Negative form
interrogative form
answering form
To be
S + am/is/are…
S + am/is/are + not
Am/Is/Are + S..?
Yes, S + am/is/are
No, S+ is/am/are + not
Ordinary verb
Sit + V-s/es (o,s,x,sh,ch,z)
Sn + V
Sit + doesn’t + V
Sn+ don’t + V
Does + Sit + V?
Do + Sn+ V?
Yes(No), S + does(not)
Yes(No), S + do(not)
2. Simple past tense (quá khứ đơn)
- Cách dùng: Diễn tả hành động xảy ra và chấm dứt ở quá khứ
- Các dấu hiệu : yesterday, ago, last week, in 1999 …
- Cách đọc: khi thêm –ed sau động từ với các động từ có từ cuối là t, d ( tôi đây) đọc là / id/ ; con các động từ có từ cuối là s, sh, k, ch , p , f (sao she không chịu phì fà) đọc là /t/ còn lại đọc là / d/
- Công thức:
affirmative form
Negative form
interrogative form
answering form
To be
I, she, he + was
You, we, + were
I, she, he + wasn’t
You, we, + weren’t
Was + I, she, he ?
Were + You, we?
Yes, S + was/were
No, S+ was/were+ not
Ordinary verb
S + V2ed
S + didn’t + V
Did + S + V ?
Yes(No), S + did (not)
3. The present continuous tense (hiện tại tiếp diễn)
- Cách dùng: Diễn tả hành động đang xảy ra ở hiện tại và còn đang tiếp tục
- Các dấu hiệu : now, at present, right now, at the moment, listen!, look!...
- Công thức:
affirmative form
Negative form
interrogative form
answering form
To be
S
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Minh Sơn
Dung lượng: 617,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)