Kết quả thi máy tính cầm tay
Chia sẻ bởi Dương Minh Khải |
Ngày 14/10/2018 |
24
Chia sẻ tài liệu: Kết quả thi máy tính cầm tay thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
UBND HUYỆN MỸ XUYÊN BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM
PHÒNG GD&ĐT
______________
"HỘI ĐỒNG CHẤM THI GIẢI TOÁN TRÊN ""MÁY TÍNH CẦM TAY"""
Năm học: 2011 - 2012
_______________
SỐ HỌ VÀ TÊN DÂN GIỚI HỌC SINH TỔNG ĐẠT GHI CHÚ
TT SBD HỌC SINH NGÀY SINH NƠI SINH TỘC TÍNH LỚP TRƯỜNG ĐIỂM GIẢI
1 007 Tiết Mỹ Duyên 06/11/1997 Sóc Trăng Khmer Nữ 9 5 THCS Đại Tâm 19.5 I Đội tuyển
2 012 Tạ Thị Thu Hiền 01/01/1997 Sóc Trăng Khmer Nữ 9 5 THCS Đại Tâm 19.0 II Đội tuyển
3 026 Võ Thị Tuyết Nhi 08/01/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9 THPT Văn N. Chính 18.5 III Đội tuyển
4 002 Triệu Đoan An 21/4/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Hoa Nam 9B Thực hành Sư Phạm 17.5 KK Đội tuyển
5 044 Phương Ngọc Thanh Trúc 19/3/1997 Sóc Trăng Kinh Nữ 9 5 THCS Đại Tâm 17.5 KK Đội tuyển
6 045 Hồ Ngọc Uyên 06/7/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9A8 THCS Mỹ Xuyên 17.5 KK Đội tuyển
7 046 Văn Ngọc Thuỷ Vân 05/01/1997 Sóc Trăng Kinh Nữ 9B Thực hành Sư Phạm 16.0 KK Đội tuyển
8 008 Ngô Nguyễn Nhật Đình 21/12/1997 "Vĩnh Châu, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9A Thực hành Sư Phạm 15.5 Đội tuyển
9 009 Huỳnh Hữu Đức 8/1/1997 Sóc Trăng Kinh Nam 9B Thực hành Sư Phạm 15.5 Đội tuyển
10 018 Lâm Đoan Khanh 27/01/1997 Sóc Trăng Kinh Nữ 9 5 THCS Đại Tâm 15.0
11 019 Trương Văn Khánh 15/7/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nam 9a1 THCS Ngọc Đông 15.0
12 037 Lê Anh Thư 17/7/1997 Sóc Trăng Hoa Nữ 9A1 THCS Mỹ Xuyên 15.0
13 043 Dương Bùi Phương Trinh 12/23/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9 THPT Văn N. Chính 15.0
14 013 Phạm Ngọc Hồ 1/1/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nam 9a1 THCS Ngọc Đông 13.0
15 048 Tiêu Tường Vy 7/2/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9A1 THCS Mỹ Xuyên 13.0
16 010 Dương Thị Hồng Gấm 5/20/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Khmer Nữ 9 THPT Văn N. Chính 11.0
17 025 Đỗ Thị Tuyết Ngân 5/6/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9 THPT Văn N. Chính 11.0
18 038 Nguyễn Trần Hoài Thương 07/3/1997 Mỹ Xuyên- Sóc Trăng kinh Nam 9 THCS Hòa Tú 2 11.0
19 028 Đỗ Âu Huỳnh Như 1/1/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9a2 THCS Ngọc Đông 10.0
20 042 Ngô Tú Trinh 9/1/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Hoa Nữ 9A1 THCS Mỹ Xuyên 10.0
21 003 Thạch Huỳnh Thái Ân 16/7/1997 Sóc Trăng Khmer Nam 9A1 THCS Tham Đôn 9.0
22 017 Trần Vũ Huỳnh 02/02/1996 Sóc Trăng Kinh Nam 9A2 THCS Tham Đôn 9.0
23 021 Phạm Thị Cẩm Linh 09/02/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9 THCS Gia Hòa 2 9.0
24 024 Lê Hoàng Mỷ 12/07/1997 "Vĩnh Châu, Sóc Trăng" Kinh Nam 9/1 THCS Ngọc Tố 8.0
25 005 Đào Khương Bình 21/01/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nam 9 THCS Gia Hòa 2 7.0
26 033 Lâm Phát Qui `22/9/1997 Mỹ Xuyên- Sóc Trăng Kinh Nam 9 THCS Hòa Tú 2 7.0
27 049 Đặng Thị Như Ý 11/5/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9/3 THCS Thạnh Quới 6.5
28 004 Dương Tấn Bình 21/7/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Khmer Nam 9/3 THCS Thạnh Quới 6.0
29 023 Trịnh Hồng Mãi `20/11/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9 THCS Hòa Tú 2 6.0
30 030 Hồ Ngọc Phí 16/3/1996 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 94 THCS Hòa Tú 1 6.0
31 050 Dương Thị Cẩm Yên 08/4/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9/3 THCS Thạnh Quới 6.0
32 032 Lê Thị Kiều Phương 5/23/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9 THCS Gia Hòa 1 5.5
33 015 Trần Phượng Huyền 17/11/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9/3 THCS Ngọc Tố 5.0
34 016 Võ Thị Ngọc Huyền 05/12/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9 THCS Gia Hòa 2 5.0
35 022 Lương Thiên Lý 04/12/1997 Sóc Trăng Kinh Nữ 9A1 THCS Tham Đôn 5.0
36 020 Danh Thị Mỹ Lan 18/5/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Khmer Nữ 9 DTNT Mỹ Xuyên 4.5
37 001 Đặng Thị Khả Ái 13/9/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9 THCS Gia Hòa 2 4.0
38 034 Kha Thị Hồng Thắm 15/9/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9/3 THCS Thạnh Quới 4.0
39 014 Huỳnh Thanh Huy 25/08/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nam 9/1 THCS Ngọc Tố 3.5
40 006 Yên Thị Diệu 01/01/1994 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Khmer Nữ 9 DTNT Mỹ Xuyên 3.0
41 011 Trần Bé Hai 23/11/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9/2 THCS Ngọc Tố 3.0
42 031 Đào Triệu Phong 23/02/1997 "Tri Tôn, An Giang" Kinh Nam 9A1 THCS Tham Đôn 3.0
43 036 Phan Huệ Thi 27/01/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9 THCS Hòa Tú 2 3.0
44 029 Hồ Ngọc Ninh 22/6/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 92 THCS Hòa Tú 1 2.0
45 039 Lý Thị Ngọc Tiên 09/9/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Khmer Nữ 9 DTNT Mỹ Xuyên 2.0
46 040 Trương Thủy Tiên 15/01/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 93 THCS Hòa Tú 1 2.0
47 047 Mai Thị Phượng Vi 22/11/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9 THCS Gia Hòa 1 2.0
48 035 Trương Thị Thêm 20/5/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9a2 THCS Ngọc Đông 1.0
49 041 Thạch Thị Mỹ Trân 15/02/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Khmer Nữ 9 DTNT Mỹ Xuyên 1.0
50 027 Ngô Thị Yến Nhi 25/12/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 92 THCS Hòa Tú 1 0.0
PHÒNG GD&ĐT
______________
"HỘI ĐỒNG CHẤM THI GIẢI TOÁN TRÊN ""MÁY TÍNH CẦM TAY"""
Năm học: 2011 - 2012
_______________
SỐ HỌ VÀ TÊN DÂN GIỚI HỌC SINH TỔNG ĐẠT GHI CHÚ
TT SBD HỌC SINH NGÀY SINH NƠI SINH TỘC TÍNH LỚP TRƯỜNG ĐIỂM GIẢI
1 007 Tiết Mỹ Duyên 06/11/1997 Sóc Trăng Khmer Nữ 9 5 THCS Đại Tâm 19.5 I Đội tuyển
2 012 Tạ Thị Thu Hiền 01/01/1997 Sóc Trăng Khmer Nữ 9 5 THCS Đại Tâm 19.0 II Đội tuyển
3 026 Võ Thị Tuyết Nhi 08/01/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9 THPT Văn N. Chính 18.5 III Đội tuyển
4 002 Triệu Đoan An 21/4/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Hoa Nam 9B Thực hành Sư Phạm 17.5 KK Đội tuyển
5 044 Phương Ngọc Thanh Trúc 19/3/1997 Sóc Trăng Kinh Nữ 9 5 THCS Đại Tâm 17.5 KK Đội tuyển
6 045 Hồ Ngọc Uyên 06/7/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9A8 THCS Mỹ Xuyên 17.5 KK Đội tuyển
7 046 Văn Ngọc Thuỷ Vân 05/01/1997 Sóc Trăng Kinh Nữ 9B Thực hành Sư Phạm 16.0 KK Đội tuyển
8 008 Ngô Nguyễn Nhật Đình 21/12/1997 "Vĩnh Châu, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9A Thực hành Sư Phạm 15.5 Đội tuyển
9 009 Huỳnh Hữu Đức 8/1/1997 Sóc Trăng Kinh Nam 9B Thực hành Sư Phạm 15.5 Đội tuyển
10 018 Lâm Đoan Khanh 27/01/1997 Sóc Trăng Kinh Nữ 9 5 THCS Đại Tâm 15.0
11 019 Trương Văn Khánh 15/7/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nam 9a1 THCS Ngọc Đông 15.0
12 037 Lê Anh Thư 17/7/1997 Sóc Trăng Hoa Nữ 9A1 THCS Mỹ Xuyên 15.0
13 043 Dương Bùi Phương Trinh 12/23/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9 THPT Văn N. Chính 15.0
14 013 Phạm Ngọc Hồ 1/1/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nam 9a1 THCS Ngọc Đông 13.0
15 048 Tiêu Tường Vy 7/2/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9A1 THCS Mỹ Xuyên 13.0
16 010 Dương Thị Hồng Gấm 5/20/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Khmer Nữ 9 THPT Văn N. Chính 11.0
17 025 Đỗ Thị Tuyết Ngân 5/6/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9 THPT Văn N. Chính 11.0
18 038 Nguyễn Trần Hoài Thương 07/3/1997 Mỹ Xuyên- Sóc Trăng kinh Nam 9 THCS Hòa Tú 2 11.0
19 028 Đỗ Âu Huỳnh Như 1/1/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9a2 THCS Ngọc Đông 10.0
20 042 Ngô Tú Trinh 9/1/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Hoa Nữ 9A1 THCS Mỹ Xuyên 10.0
21 003 Thạch Huỳnh Thái Ân 16/7/1997 Sóc Trăng Khmer Nam 9A1 THCS Tham Đôn 9.0
22 017 Trần Vũ Huỳnh 02/02/1996 Sóc Trăng Kinh Nam 9A2 THCS Tham Đôn 9.0
23 021 Phạm Thị Cẩm Linh 09/02/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9 THCS Gia Hòa 2 9.0
24 024 Lê Hoàng Mỷ 12/07/1997 "Vĩnh Châu, Sóc Trăng" Kinh Nam 9/1 THCS Ngọc Tố 8.0
25 005 Đào Khương Bình 21/01/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nam 9 THCS Gia Hòa 2 7.0
26 033 Lâm Phát Qui `22/9/1997 Mỹ Xuyên- Sóc Trăng Kinh Nam 9 THCS Hòa Tú 2 7.0
27 049 Đặng Thị Như Ý 11/5/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9/3 THCS Thạnh Quới 6.5
28 004 Dương Tấn Bình 21/7/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Khmer Nam 9/3 THCS Thạnh Quới 6.0
29 023 Trịnh Hồng Mãi `20/11/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9 THCS Hòa Tú 2 6.0
30 030 Hồ Ngọc Phí 16/3/1996 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 94 THCS Hòa Tú 1 6.0
31 050 Dương Thị Cẩm Yên 08/4/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9/3 THCS Thạnh Quới 6.0
32 032 Lê Thị Kiều Phương 5/23/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9 THCS Gia Hòa 1 5.5
33 015 Trần Phượng Huyền 17/11/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9/3 THCS Ngọc Tố 5.0
34 016 Võ Thị Ngọc Huyền 05/12/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9 THCS Gia Hòa 2 5.0
35 022 Lương Thiên Lý 04/12/1997 Sóc Trăng Kinh Nữ 9A1 THCS Tham Đôn 5.0
36 020 Danh Thị Mỹ Lan 18/5/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Khmer Nữ 9 DTNT Mỹ Xuyên 4.5
37 001 Đặng Thị Khả Ái 13/9/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9 THCS Gia Hòa 2 4.0
38 034 Kha Thị Hồng Thắm 15/9/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9/3 THCS Thạnh Quới 4.0
39 014 Huỳnh Thanh Huy 25/08/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nam 9/1 THCS Ngọc Tố 3.5
40 006 Yên Thị Diệu 01/01/1994 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Khmer Nữ 9 DTNT Mỹ Xuyên 3.0
41 011 Trần Bé Hai 23/11/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9/2 THCS Ngọc Tố 3.0
42 031 Đào Triệu Phong 23/02/1997 "Tri Tôn, An Giang" Kinh Nam 9A1 THCS Tham Đôn 3.0
43 036 Phan Huệ Thi 27/01/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9 THCS Hòa Tú 2 3.0
44 029 Hồ Ngọc Ninh 22/6/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 92 THCS Hòa Tú 1 2.0
45 039 Lý Thị Ngọc Tiên 09/9/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Khmer Nữ 9 DTNT Mỹ Xuyên 2.0
46 040 Trương Thủy Tiên 15/01/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 93 THCS Hòa Tú 1 2.0
47 047 Mai Thị Phượng Vi 22/11/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9 THCS Gia Hòa 1 2.0
48 035 Trương Thị Thêm 20/5/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 9a2 THCS Ngọc Đông 1.0
49 041 Thạch Thị Mỹ Trân 15/02/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Khmer Nữ 9 DTNT Mỹ Xuyên 1.0
50 027 Ngô Thị Yến Nhi 25/12/1997 "Mỹ Xuyên, Sóc Trăng" Kinh Nữ 92 THCS Hòa Tú 1 0.0
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Dương Minh Khải
Dung lượng: 34,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)