KẾT QUẢ THI HSG THÀNH PHỐ HÀ NỘI LỚP 9
Chia sẻ bởi Hoàng Thị Thanh Hảo |
Ngày 12/10/2018 |
25
Chia sẻ tài liệu: KẾT QUẢ THI HSG THÀNH PHỐ HÀ NỘI LỚP 9 thuộc Ngữ văn 9
Nội dung tài liệu:
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
KỲ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2014 - 2015
KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ THI
STT
sbd
Họ và Tên
Ngày Sinh
Lớp
Trường THCS
Môn
Quận/Huyện
Điểm
1
D073
NGUYỄN THỊ HỒNG TỚI
4/12/2000
9
Nguyên Khê
Địa lý
Đông Anh
18.50
2
D154
NGUYỄN THÚY QUỲNH
4/9/2000
9
Sài Đồng
Địa lý
Long Biên
18.50
3
D161
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN
5/18/2000
9
Đại Thịnh A
Địa lý
Mê Linh
18.50
4
D236
CHU THỊ NGỌC BÍCH
1/5/2000
9
Thạch Thất
Địa lý
Thạch Thất
18.25
5
D070
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG
8/14/2000
9
Bắc Hồng
Địa lý
Đông Anh
18.00
6
D169
NGUYỄN THỊ NGỌC LAN
7/2/2000
9
Đại Hưng
Địa lý
Mỹ Đức
18.00
7
D243
PHAN THỊ NHUNG
12/26/2000
9
Đồng Trúc
Địa lý
Thạch Thất
18.00
8
D275
NGUYỄN HÀ MY
7/8/2000
9
Phan Đình Giót
Địa lý
Thanh Xuân
18.00
9
D288
KHUẤT THỊ LAN
7/19/2000
9
Trung Sơn Trầm
Địa lý
TX Sơn Tây
18.00
10
D153
VÕ MINH QUANG
9/30/2000
9
Ái Mộ
Địa lý
Long Biên
17.50
11
D158
DƯƠNG THIÊN HƯƠNG
9/4/2000
9
Đại Thịnh A
Địa lý
Mê Linh
17.25
12
D163
NGUYỄN THỊ NHƯ NGUYỆT
11/14/2000
9
Tiến Thắng
Địa lý
Mê Linh
16.75
13
D168
NGUYỄN THỊ GIANG
7/3/2000
9
Phúc Lâm
Địa lý
Mỹ Đức
16.75
14
D128
NGUYỄN QUỲNH DƯƠNG
7/14/2000
9
Trưng Vương
Địa lý
Hoàn Kiếm
16.50
15
D190
TRỊNH NGỌC HUYỀN
7/20/2000
9
Châu Can
Địa lý
Phú Xuyên
16.50
16
D195
PHẠM NGỌC VIỆT
11/23/2000
9
Trần Phú
Địa lý
Phú Xuyên
16.50
17
D010
THẠCH THANH TÚ
9/10/2000
9
Thăng Long
Địa lý
Ba Đình
16.25
18
D134
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO
10/28/2000
9
Ngô Sĩ Liên
Địa lý
Hoàn Kiếm
16.25
19
D162
NGUYỄN THỊ NGA
10/5/2000
9
Hoàng Kim
Địa lý
Mê Linh
16.25
20
D165
LƯU THỊ ÁNH NHUNG
9/26/2000
9
Hoàng Kim
Địa lý
Mê Linh
16.25
21
D189
ĐINH THỊ HIỀN
10/28/2000
9
Minh Tân
Địa lý
Phú Xuyên
16.25
22
D289
HẠ KIM NGÂN
10/20/2000
9
Trung Sơn Trầm
Địa lý
TX Sơn Tây
16.25
23
D002
ĐẶNG MINH CHÂU
11/26/2000
9
Hoàng Hoa Thám
Địa lý
Ba Đình
16.00
24
D009
NGUYỄN VIỆT QUÂN
12/25/2000
9
Giảng Võ
Địa lý
Ba Đình
16.00
25
D012
HOÀNG THỊ THU HUYỀN
8/23/2000
9
Ba Trại
Địa lý
Ba Vì
16.00
26
D106
TRỊNH THỊ NGỌC ANH
8/6/2000
9
Vân Hồ
Địa lý
Hai Bà Trưng
16.00
27
D109
LÊ VÂN ANH
11/1/2000
9
Tây Sơn
Địa lý
Hai Bà Trưng
16.00
28
D115
ĐẶNG MINH TUẤN
10/27/2000
9
Đoàn Kết
Địa lý
Hai Bà Trưng
KỲ THI HỌC SINH GiỎI LỚP 9 THCS THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2014 - 2015
KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ THI
STT
sbd
Họ và Tên
Ngày Sinh
Lớp
Trường THCS
Môn
Quận/Huyện
Điểm
1
D073
NGUYỄN THỊ HỒNG TỚI
4/12/2000
9
Nguyên Khê
Địa lý
Đông Anh
18.50
2
D154
NGUYỄN THÚY QUỲNH
4/9/2000
9
Sài Đồng
Địa lý
Long Biên
18.50
3
D161
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN
5/18/2000
9
Đại Thịnh A
Địa lý
Mê Linh
18.50
4
D236
CHU THỊ NGỌC BÍCH
1/5/2000
9
Thạch Thất
Địa lý
Thạch Thất
18.25
5
D070
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG
8/14/2000
9
Bắc Hồng
Địa lý
Đông Anh
18.00
6
D169
NGUYỄN THỊ NGỌC LAN
7/2/2000
9
Đại Hưng
Địa lý
Mỹ Đức
18.00
7
D243
PHAN THỊ NHUNG
12/26/2000
9
Đồng Trúc
Địa lý
Thạch Thất
18.00
8
D275
NGUYỄN HÀ MY
7/8/2000
9
Phan Đình Giót
Địa lý
Thanh Xuân
18.00
9
D288
KHUẤT THỊ LAN
7/19/2000
9
Trung Sơn Trầm
Địa lý
TX Sơn Tây
18.00
10
D153
VÕ MINH QUANG
9/30/2000
9
Ái Mộ
Địa lý
Long Biên
17.50
11
D158
DƯƠNG THIÊN HƯƠNG
9/4/2000
9
Đại Thịnh A
Địa lý
Mê Linh
17.25
12
D163
NGUYỄN THỊ NHƯ NGUYỆT
11/14/2000
9
Tiến Thắng
Địa lý
Mê Linh
16.75
13
D168
NGUYỄN THỊ GIANG
7/3/2000
9
Phúc Lâm
Địa lý
Mỹ Đức
16.75
14
D128
NGUYỄN QUỲNH DƯƠNG
7/14/2000
9
Trưng Vương
Địa lý
Hoàn Kiếm
16.50
15
D190
TRỊNH NGỌC HUYỀN
7/20/2000
9
Châu Can
Địa lý
Phú Xuyên
16.50
16
D195
PHẠM NGỌC VIỆT
11/23/2000
9
Trần Phú
Địa lý
Phú Xuyên
16.50
17
D010
THẠCH THANH TÚ
9/10/2000
9
Thăng Long
Địa lý
Ba Đình
16.25
18
D134
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO
10/28/2000
9
Ngô Sĩ Liên
Địa lý
Hoàn Kiếm
16.25
19
D162
NGUYỄN THỊ NGA
10/5/2000
9
Hoàng Kim
Địa lý
Mê Linh
16.25
20
D165
LƯU THỊ ÁNH NHUNG
9/26/2000
9
Hoàng Kim
Địa lý
Mê Linh
16.25
21
D189
ĐINH THỊ HIỀN
10/28/2000
9
Minh Tân
Địa lý
Phú Xuyên
16.25
22
D289
HẠ KIM NGÂN
10/20/2000
9
Trung Sơn Trầm
Địa lý
TX Sơn Tây
16.25
23
D002
ĐẶNG MINH CHÂU
11/26/2000
9
Hoàng Hoa Thám
Địa lý
Ba Đình
16.00
24
D009
NGUYỄN VIỆT QUÂN
12/25/2000
9
Giảng Võ
Địa lý
Ba Đình
16.00
25
D012
HOÀNG THỊ THU HUYỀN
8/23/2000
9
Ba Trại
Địa lý
Ba Vì
16.00
26
D106
TRỊNH THỊ NGỌC ANH
8/6/2000
9
Vân Hồ
Địa lý
Hai Bà Trưng
16.00
27
D109
LÊ VÂN ANH
11/1/2000
9
Tây Sơn
Địa lý
Hai Bà Trưng
16.00
28
D115
ĐẶNG MINH TUẤN
10/27/2000
9
Đoàn Kết
Địa lý
Hai Bà Trưng
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hoàng Thị Thanh Hảo
Dung lượng: 6,75MB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)