Kết quả thi HSG cấp tỉnh năm học 2010-2011
Chia sẻ bởi Lê Thanh Thịnh |
Ngày 10/10/2018 |
26
Chia sẻ tài liệu: Kết quả thi HSG cấp tỉnh năm học 2010-2011 thuộc Toán học 5
Nội dung tài liệu:
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO CÀ MAU BẢNG GHI TÊN – GHI ĐIỂM
PHÒNG KT&KĐCLGD KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TIỂU HỌC NĂM HỌC 2010 - 2011
"Số
TT" Số BD Họ và tên thí sinh Ngày sinh "Nơi sinh
tỉnh" "Nam
Nữ" "Học sinh trường
Tiểu học" Kết quả XL cuối HK I Điểm thi Tổng điểm "Xếp
giải" Phòng GD Hội đồng
"Hạnh
kiểm" "HL
Toán" "HL
TV" "Môn
Toán" "Môn
TV"
01 001 Lê Mỹ Á 16.05.2000 Cà Mau Nữ Thạnh Phú 3 Đ Giỏi Giỏi 8.00 7.00 15.00 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
02 002 Nguyễn Trường An 02.02.2000 Cà Mau Nam Tân Hưng 3 Đ Giỏi Giỏi 8.50 3.50 12.00 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
03 003 Hồ Vân Anh 2000 Cà Mau Nữ Phú Hưng B Đ Giỏi Giỏi 8.50 7.50 16.00 KK Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
04 004 Phạm Như Anh 25.06.2000 Cà Mau Nữ Cái Nước 2 Đ Giỏi Giỏi 3.00 4.75 7.75 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
05 005 Bùi Thị Vân Anh 11.10.2000 Cà Mau Nữ Cái Nước 1 Đ Giỏi Giỏi 8.00 9.00 17.00 KK Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
06 006 Huỳnh Thiên Anh 28.10.2000 Cà Mau Nam Thạnh Phú 2 Đ Giỏi Giỏi 15.00 11.50 26.50 Ba Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
07 007 Nguyễn Ngọc Kim Anh 2000 Cà Mau Nữ Trần Thới 3 Đ Giỏi Giỏi 1.50 10.75 12.25 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
08 008 Phạm Minh Anh 16.07.2000 Cà Mau Nam Trung Hưng Đ Giỏi Giỏi 4.00 7.50 11.50 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
09 009 Trần Nhị Ân 2000 Cà Mau Nam Hưng Mỹ 1 Đ Giỏi Giỏi 7.00 6.00 13.00 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
10 010 Huỳnh Quốc Bảo 19.11.2000 Cà Mau Nam Cái Nước 1 Đ Giỏi Giỏi 4.25 8.75 13.00 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
11 011 Phan Việt Bắc 2000 Cà Mau Nam Hưng Mỹ 1 Đ Giỏi Giỏi 10.50 5.75 16.25 KK Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
12 012 Quách Hải Băng 2000 Cà Mau Nam Hưng Mỹ 1 Đ Giỏi Giỏi 10.00 5.50 15.50 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
13 013 Trương Thị Châu 18.03.2000 Cà Mau Nữ Cái Nước 3 Đ Giỏi Giỏi 7.50 11.75 19.25 KK Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
14 014 Phạm Trần Kim Chi 04.05.2000 Cà Mau Nữ Lương Thế Trân Đ Giỏi Giỏi 1.00 0.00 1.00 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
15 015 Ngô Thanh Chiêu 08.08.2000 Cà Mau Nam Hòa Mỹ 1 Đ Giỏi Giỏi 3.75 6.75 10.50 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
16 016 Phan Hoài Chiêu 2000 Cà Mau Nam Hưng Mỹ 1 Đ Giỏi Giỏi 10.75 10.75 21.50 KK Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
17 017 Nguyễn Ngọc Chọn 10.10.1999 Cà Mau Nữ Hòa Mỹ 1 Đ Giỏi Giỏi 0.50 7.25 7.75 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
18 018 Võ Mộng Chuyền 01.01.2000 Cà Mau Nữ Hòa Mỹ 1 Đ Giỏi Giỏi 3.50 9.25 12.75 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
19 019 Đỗ Chí Cường 2000 Cà Mau Nam Hưng Mỹ 1 Đ Giỏi Giỏi 5.75 5.50 11.25 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
20 020 Phan Thị Diễm 2000 Cà Mau Nữ Đông Thới 2 Đ Giỏi Giỏi 4.00 7.00 11.00 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
21 021 Nguyễn Thảo Duy 21.12.2000 Cà Mau Nữ Đông Hưng 1 Đ Giỏi Giỏi 3.00 3.75 6.75 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
22 022 Trần Hoàng Đức Duy 14.08.2000 Cà Mau Nam Đông Thới 1 Đ Giỏi Giỏi 9.00 5.50 14.50 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
23 023 Trần Nhật Duy 20.11.2000 Cà Mau Nam Đông Thới 1 Đ Giỏi Giỏi 5.50 9.25 14.75 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
24 024 Huỳnh Hoàng Duy 1999 Cà Mau Nam Tân Hưng 1 Đ Giỏi Giỏi 8.00 5.25 13.25 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
25 025 Nguyễn Trường Duy 2000 Cà Mau Nam Hưng Mỹ 1 Đ Giỏi Giỏi 6.00 5.50 11.50 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
26 026 Huỳnh Thùy Dương 25.11.2000 Cà Mau Nữ Cái Nước 1 Đ Giỏi Giỏi 6.50 8.50 15.00 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
27 027 Đặng Hải Dương 12.02.2000 Cà Mau Nam Cái Nước 1 Đ Giỏi Giỏi 6.00 2.50 8.50 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
28 028 Trương Khánh Dương 2000 Cà Mau Nam Tân Hưng Đông 1 Đ Giỏi Giỏi 6.25 6.50 12.75 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
29 029 Trần Thị Trang Đài 27.10.2000 Cà Mau Nữ Phú Hưng A Đ Giỏi Giỏi 7.00 6.50 13.50 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
30 030 Nguyễn Văn Đal 2000 Cà Mau Nam Trung Hưng Đ Giỏi Giỏi 5.50 8.50 14.00 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
31 031 Nguyễn Văn Đảm 25.08.2000 Cà Mau Nam Hưng Mỹ 2 Đ Giỏi Giỏi 10.00 4.25 14.25 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
32 032 Nguyễn Thị Trúc Đào 12.09.2000 Cà Mau Nữ Trần Thới 4 Đ Giỏi Giỏi 8.50 8.25 16.75 KK Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
33 033 Trần Trọng Đạo 29.08.2000 Cà Mau Nam Thạnh Phú 2 Đ Giỏi Giỏi 14.00 8.75 22.75 Ba Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
34 034 Diệp Tấn Đạt 02.04.2000 Cà Mau Nam Cái Nước 1 Đ Giỏi Giỏi 6.50 5.50 12.00 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
35 035 Phạm Đình Đạt 09.08.2000 Cà Mau Nam Cái Nước 1 Đ Giỏi Giỏi 11.00 2.25 13.25 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
36 036 Lâm Hải Đăng 19.02.2000 Cà Mau Nam Đông Hưng 1 Đ Giỏi Giỏi 6.00 1.50 7.50 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
37 037 Tạ Võ Hải Đăng 2000 Cà Mau Nam Hưng Mỹ 1 Đ Giỏi Giỏi 3.00 6.00 9.00 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
38 038 Huỳnh Thành Đô 2000 Cà Mau Nam Đông Thới 2 Đ Giỏi Giỏi 11.00 4.75 15.75
PHÒNG KT&KĐCLGD KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TIỂU HỌC NĂM HỌC 2010 - 2011
"Số
TT" Số BD Họ và tên thí sinh Ngày sinh "Nơi sinh
tỉnh" "Nam
Nữ" "Học sinh trường
Tiểu học" Kết quả XL cuối HK I Điểm thi Tổng điểm "Xếp
giải" Phòng GD Hội đồng
"Hạnh
kiểm" "HL
Toán" "HL
TV" "Môn
Toán" "Môn
TV"
01 001 Lê Mỹ Á 16.05.2000 Cà Mau Nữ Thạnh Phú 3 Đ Giỏi Giỏi 8.00 7.00 15.00 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
02 002 Nguyễn Trường An 02.02.2000 Cà Mau Nam Tân Hưng 3 Đ Giỏi Giỏi 8.50 3.50 12.00 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
03 003 Hồ Vân Anh 2000 Cà Mau Nữ Phú Hưng B Đ Giỏi Giỏi 8.50 7.50 16.00 KK Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
04 004 Phạm Như Anh 25.06.2000 Cà Mau Nữ Cái Nước 2 Đ Giỏi Giỏi 3.00 4.75 7.75 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
05 005 Bùi Thị Vân Anh 11.10.2000 Cà Mau Nữ Cái Nước 1 Đ Giỏi Giỏi 8.00 9.00 17.00 KK Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
06 006 Huỳnh Thiên Anh 28.10.2000 Cà Mau Nam Thạnh Phú 2 Đ Giỏi Giỏi 15.00 11.50 26.50 Ba Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
07 007 Nguyễn Ngọc Kim Anh 2000 Cà Mau Nữ Trần Thới 3 Đ Giỏi Giỏi 1.50 10.75 12.25 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
08 008 Phạm Minh Anh 16.07.2000 Cà Mau Nam Trung Hưng Đ Giỏi Giỏi 4.00 7.50 11.50 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
09 009 Trần Nhị Ân 2000 Cà Mau Nam Hưng Mỹ 1 Đ Giỏi Giỏi 7.00 6.00 13.00 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
10 010 Huỳnh Quốc Bảo 19.11.2000 Cà Mau Nam Cái Nước 1 Đ Giỏi Giỏi 4.25 8.75 13.00 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
11 011 Phan Việt Bắc 2000 Cà Mau Nam Hưng Mỹ 1 Đ Giỏi Giỏi 10.50 5.75 16.25 KK Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
12 012 Quách Hải Băng 2000 Cà Mau Nam Hưng Mỹ 1 Đ Giỏi Giỏi 10.00 5.50 15.50 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
13 013 Trương Thị Châu 18.03.2000 Cà Mau Nữ Cái Nước 3 Đ Giỏi Giỏi 7.50 11.75 19.25 KK Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
14 014 Phạm Trần Kim Chi 04.05.2000 Cà Mau Nữ Lương Thế Trân Đ Giỏi Giỏi 1.00 0.00 1.00 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
15 015 Ngô Thanh Chiêu 08.08.2000 Cà Mau Nam Hòa Mỹ 1 Đ Giỏi Giỏi 3.75 6.75 10.50 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
16 016 Phan Hoài Chiêu 2000 Cà Mau Nam Hưng Mỹ 1 Đ Giỏi Giỏi 10.75 10.75 21.50 KK Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
17 017 Nguyễn Ngọc Chọn 10.10.1999 Cà Mau Nữ Hòa Mỹ 1 Đ Giỏi Giỏi 0.50 7.25 7.75 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
18 018 Võ Mộng Chuyền 01.01.2000 Cà Mau Nữ Hòa Mỹ 1 Đ Giỏi Giỏi 3.50 9.25 12.75 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
19 019 Đỗ Chí Cường 2000 Cà Mau Nam Hưng Mỹ 1 Đ Giỏi Giỏi 5.75 5.50 11.25 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
20 020 Phan Thị Diễm 2000 Cà Mau Nữ Đông Thới 2 Đ Giỏi Giỏi 4.00 7.00 11.00 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
21 021 Nguyễn Thảo Duy 21.12.2000 Cà Mau Nữ Đông Hưng 1 Đ Giỏi Giỏi 3.00 3.75 6.75 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
22 022 Trần Hoàng Đức Duy 14.08.2000 Cà Mau Nam Đông Thới 1 Đ Giỏi Giỏi 9.00 5.50 14.50 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
23 023 Trần Nhật Duy 20.11.2000 Cà Mau Nam Đông Thới 1 Đ Giỏi Giỏi 5.50 9.25 14.75 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
24 024 Huỳnh Hoàng Duy 1999 Cà Mau Nam Tân Hưng 1 Đ Giỏi Giỏi 8.00 5.25 13.25 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
25 025 Nguyễn Trường Duy 2000 Cà Mau Nam Hưng Mỹ 1 Đ Giỏi Giỏi 6.00 5.50 11.50 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
26 026 Huỳnh Thùy Dương 25.11.2000 Cà Mau Nữ Cái Nước 1 Đ Giỏi Giỏi 6.50 8.50 15.00 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
27 027 Đặng Hải Dương 12.02.2000 Cà Mau Nam Cái Nước 1 Đ Giỏi Giỏi 6.00 2.50 8.50 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
28 028 Trương Khánh Dương 2000 Cà Mau Nam Tân Hưng Đông 1 Đ Giỏi Giỏi 6.25 6.50 12.75 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
29 029 Trần Thị Trang Đài 27.10.2000 Cà Mau Nữ Phú Hưng A Đ Giỏi Giỏi 7.00 6.50 13.50 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
30 030 Nguyễn Văn Đal 2000 Cà Mau Nam Trung Hưng Đ Giỏi Giỏi 5.50 8.50 14.00 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
31 031 Nguyễn Văn Đảm 25.08.2000 Cà Mau Nam Hưng Mỹ 2 Đ Giỏi Giỏi 10.00 4.25 14.25 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
32 032 Nguyễn Thị Trúc Đào 12.09.2000 Cà Mau Nữ Trần Thới 4 Đ Giỏi Giỏi 8.50 8.25 16.75 KK Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
33 033 Trần Trọng Đạo 29.08.2000 Cà Mau Nam Thạnh Phú 2 Đ Giỏi Giỏi 14.00 8.75 22.75 Ba Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
34 034 Diệp Tấn Đạt 02.04.2000 Cà Mau Nam Cái Nước 1 Đ Giỏi Giỏi 6.50 5.50 12.00 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
35 035 Phạm Đình Đạt 09.08.2000 Cà Mau Nam Cái Nước 1 Đ Giỏi Giỏi 11.00 2.25 13.25 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
36 036 Lâm Hải Đăng 19.02.2000 Cà Mau Nam Đông Hưng 1 Đ Giỏi Giỏi 6.00 1.50 7.50 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
37 037 Tạ Võ Hải Đăng 2000 Cà Mau Nam Hưng Mỹ 1 Đ Giỏi Giỏi 3.00 6.00 9.00 Cái Nước Tiểu học 1 Cái Nước
38 038 Huỳnh Thành Đô 2000 Cà Mau Nam Đông Thới 2 Đ Giỏi Giỏi 11.00 4.75 15.75
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thanh Thịnh
Dung lượng: 786,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)