KET QUA KSCL DAU NAM /TO 4 / 2011 - 2012
Chia sẻ bởi Lê Thị Lộc |
Ngày 09/10/2018 |
17
Chia sẻ tài liệu: KET QUA KSCL DAU NAM /TO 4 / 2011 - 2012 thuộc Toán học 4
Nội dung tài liệu:
PGD-ĐT ĐẠI LỘC KẾT QUẢ KHẢO SÁT CHẤT LƯƠNG ĐẦU NĂM
TH HỨA TẠO Lớp: 4A Năm học : 2011-2012
Stt
Họ và tên học sinh
Tiếng Việt
Toán
Bị chú
1
Võ Phạm Thanh An
6
8
2
Nguyễn Minh Công
6
5
3
Lê Viết Cường
6
5
4
Đỗ Thị Phương Dung
6
7
5
Nguyễn Tùng Duy
10
9
6
Huỳnh Đức Định
7
7
7
Phạm Thu Hiền
7
8
8
Phạm Văn Hiền
2
5
9
Nguyễn Thị Thảo Hiền
3
5
10
Phạm Thị Như Huỳnh
9
7
11
Trịnh Gia Huy
5
6
12
Phan Trần Quốc Khánh
5
4
13
Huỳnh Minh Khoa
6
8
14
Phạm Thị Nga
8
6
15
Mai Kim Ngọc
7
8
16
Phạm NguyễnNhưNgọc
9
8
17
Trương T. Huỳnh Nhi
6
6
18
Trần Gia Phát
8
8
19
Lương Thế Phông
6
4
20
Lê Bình Phương
7
5
21
Trần Nhật Phương
6
7
22
Đinh Bá Sơn
7
7
23
Ngô Thị Thanh Thảo
5
4
24
Phạm Thị Kim Thanh
10
6
25
Nguyễn Văn Thắng
8
7
26
Ng . Ngọc Tuyết Trinh
9
4
27
Phạm Minh Vân
7
8
28
Lê Minh Ý
7
7
29
30
Môn
Giỏi
Khá
T.bình
Yếu
TB trở lên
SL/nữ
%
SL/nữ
%
SL/nữ
%
SL/nữ
%
SL/nữ
%
T.V
5/4
17.9
10/3
35.7
11/3
39.3
2/1
7.1
26/10
92.9
Toán
1
3.6
14/5
50
9/4
32.1
4/2
14.3
24/9
85.7
Ái Nghĩa, ngày 6 tháng 9 năm 2011
Giáo viên chủ nhiệm
Lê Thị Lộc
PGD-ĐT ĐẠI LỘC KẾT QUẢ KHẢO SÁT CHẤT LƯƠNG ĐẦU NĂM
TH HỨA TẠO Lớp:4B. Năm học : 2011-2012
Stt
Họ và tên học sinh
Tiếng Việt
Toán
Bị chú
1
Văn Tấn Gia Bảo
2
10
2
Trần Thị Ngọc Duyên
10
8
3
Lê Văn Đạt
9
8
4
Ng. Đỗ Khánh Đoan
1
3
5
Phan Văn Hào
5
10
6
Trương Đình Hận
1
7
7
Ng.TrúcThanh Hoàng
5
8
8
Phan Quang Huy
4
6
9
Hồ Công Nhật Huy
6
10
10
Võ Đình Quyền
1
6
11
Nguyễn Văn Quốc Lộc
6
10
12
Ng.Đức Dương Nam
4
10
13
Ng. Thị Thanh Nga
8
10
14
Phan Kiều Ngân
4
7
15
Phan Thị Thúy Ngân
6
6
16
Lê Hồng Ngọc
8
10
17
Nguyễn. Thị Yến Nhi
3
7
18
Đỗ Thị Hồng Nhung
1
8
19
Ngô Đắc Thôi
1
6
20
Lê Thị THủy Tiên
1
6
21
Trần Thị Thanh Trúc
6
7
22
Huỳnh Thị Ánh Tuyết
6
10
23
Lê Văn Trung
3
6
24
Ng.. Đức Lê Trường
8
7
25
Ng. Hoàng Cẩm Vân
3
6
26
Trương Đình Việt
3
5
27
28
29
30
Môn
Giỏi
Khá
T.bình
Yếu
TB trở lên
SL/nữ
TH HỨA TẠO Lớp: 4A Năm học : 2011-2012
Stt
Họ và tên học sinh
Tiếng Việt
Toán
Bị chú
1
Võ Phạm Thanh An
6
8
2
Nguyễn Minh Công
6
5
3
Lê Viết Cường
6
5
4
Đỗ Thị Phương Dung
6
7
5
Nguyễn Tùng Duy
10
9
6
Huỳnh Đức Định
7
7
7
Phạm Thu Hiền
7
8
8
Phạm Văn Hiền
2
5
9
Nguyễn Thị Thảo Hiền
3
5
10
Phạm Thị Như Huỳnh
9
7
11
Trịnh Gia Huy
5
6
12
Phan Trần Quốc Khánh
5
4
13
Huỳnh Minh Khoa
6
8
14
Phạm Thị Nga
8
6
15
Mai Kim Ngọc
7
8
16
Phạm NguyễnNhưNgọc
9
8
17
Trương T. Huỳnh Nhi
6
6
18
Trần Gia Phát
8
8
19
Lương Thế Phông
6
4
20
Lê Bình Phương
7
5
21
Trần Nhật Phương
6
7
22
Đinh Bá Sơn
7
7
23
Ngô Thị Thanh Thảo
5
4
24
Phạm Thị Kim Thanh
10
6
25
Nguyễn Văn Thắng
8
7
26
Ng . Ngọc Tuyết Trinh
9
4
27
Phạm Minh Vân
7
8
28
Lê Minh Ý
7
7
29
30
Môn
Giỏi
Khá
T.bình
Yếu
TB trở lên
SL/nữ
%
SL/nữ
%
SL/nữ
%
SL/nữ
%
SL/nữ
%
T.V
5/4
17.9
10/3
35.7
11/3
39.3
2/1
7.1
26/10
92.9
Toán
1
3.6
14/5
50
9/4
32.1
4/2
14.3
24/9
85.7
Ái Nghĩa, ngày 6 tháng 9 năm 2011
Giáo viên chủ nhiệm
Lê Thị Lộc
PGD-ĐT ĐẠI LỘC KẾT QUẢ KHẢO SÁT CHẤT LƯƠNG ĐẦU NĂM
TH HỨA TẠO Lớp:4B. Năm học : 2011-2012
Stt
Họ và tên học sinh
Tiếng Việt
Toán
Bị chú
1
Văn Tấn Gia Bảo
2
10
2
Trần Thị Ngọc Duyên
10
8
3
Lê Văn Đạt
9
8
4
Ng. Đỗ Khánh Đoan
1
3
5
Phan Văn Hào
5
10
6
Trương Đình Hận
1
7
7
Ng.TrúcThanh Hoàng
5
8
8
Phan Quang Huy
4
6
9
Hồ Công Nhật Huy
6
10
10
Võ Đình Quyền
1
6
11
Nguyễn Văn Quốc Lộc
6
10
12
Ng.Đức Dương Nam
4
10
13
Ng. Thị Thanh Nga
8
10
14
Phan Kiều Ngân
4
7
15
Phan Thị Thúy Ngân
6
6
16
Lê Hồng Ngọc
8
10
17
Nguyễn. Thị Yến Nhi
3
7
18
Đỗ Thị Hồng Nhung
1
8
19
Ngô Đắc Thôi
1
6
20
Lê Thị THủy Tiên
1
6
21
Trần Thị Thanh Trúc
6
7
22
Huỳnh Thị Ánh Tuyết
6
10
23
Lê Văn Trung
3
6
24
Ng.. Đức Lê Trường
8
7
25
Ng. Hoàng Cẩm Vân
3
6
26
Trương Đình Việt
3
5
27
28
29
30
Môn
Giỏi
Khá
T.bình
Yếu
TB trở lên
SL/nữ
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Lộc
Dung lượng: 159,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)