KET QUA KSCL DAU NAM 4C / 2011 -1012
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Tiến |
Ngày 09/10/2018 |
23
Chia sẻ tài liệu: KET QUA KSCL DAU NAM 4C / 2011 -1012 thuộc Toán học 4
Nội dung tài liệu:
PGD-ĐT ĐẠI LỘC KẾT QUẢ KHẢO SÁT CHẤT LƯƠNG ĐẦU NĂM
TH HỨA TẠO Lớp: 4C Năm học : 2011-2012
Stt
Họ và tên học sinh
Tiếng Việt
Toán
Bị chú
1
Lê Văn An
4
5
2
Phạm Quốc Bảo
7
8
3
Nguyễn Kiều Châu
3
9
4
Phan T Kim Dung
8
10
5
Nguyễn T Quỳnh Dương
10
8
6
Lê Trần T Mỹ Duyên
9
8
7
Nguyễn Công Đức
4
7
8
Nguyễn T Mỹ Hạnh
9
9
9
Phạm T Ánh Hồng
7
9
10
Hồ Quang Huy
9
9
11
Phan Minh Huy
9
9
12
Nguyễn Gia Hưng
4
9
13
Ngô T Thanh Hiền
2
5
14
Lê Quang Hiếu
8
7
15
Đoàn Phương Khanh
10
8
16
Võ Văn Linh
6
4
17
Nguyễn Thanh Trà My
8
8
18
Lê Bảo Nguyên
7
10
19
Nguyễn Phạm K Oanh
9
8
20
Cao Ngọc K Phương
9
8
21
Trương T Thu Phương
8
9
22
Nguyễn H Phúc Nguyên
10
10
23
Phạm T Mỹ Tâm
3
9
24
Huỳnh Đức Thông
9
8
25
Trần Phú Bảo Trâm
9
8
26
Nguyễn T Hồng Trinh
7
9
27
Nguyễn Văn Nhật Trình
7
7
28
Bùi Anh Trúc
9
9
29
Huỳnh T Minh Thư
9
10
Môn
Giỏi
Khá
T.bình
Yếu
TB trở lên
SL/nữ
%
SL/nữ
%
SL/nữ
%
SL/nữ
%
SL/nữ
%
T.V
14/10
48,3
8/5
27,6
1/0
3,4
6/2
20,7
23/15
79,3
Toán
14/9
48,3
12/7
41,4
2/1
6,9
1/0
3,4
28/17
96,6
Ái Nghĩa, ngày 6 tháng9 năm 2011
Giáo viên chủ nhiệm
Nguyễn Thị Tiến
TH HỨA TẠO Lớp: 4C Năm học : 2011-2012
Stt
Họ và tên học sinh
Tiếng Việt
Toán
Bị chú
1
Lê Văn An
4
5
2
Phạm Quốc Bảo
7
8
3
Nguyễn Kiều Châu
3
9
4
Phan T Kim Dung
8
10
5
Nguyễn T Quỳnh Dương
10
8
6
Lê Trần T Mỹ Duyên
9
8
7
Nguyễn Công Đức
4
7
8
Nguyễn T Mỹ Hạnh
9
9
9
Phạm T Ánh Hồng
7
9
10
Hồ Quang Huy
9
9
11
Phan Minh Huy
9
9
12
Nguyễn Gia Hưng
4
9
13
Ngô T Thanh Hiền
2
5
14
Lê Quang Hiếu
8
7
15
Đoàn Phương Khanh
10
8
16
Võ Văn Linh
6
4
17
Nguyễn Thanh Trà My
8
8
18
Lê Bảo Nguyên
7
10
19
Nguyễn Phạm K Oanh
9
8
20
Cao Ngọc K Phương
9
8
21
Trương T Thu Phương
8
9
22
Nguyễn H Phúc Nguyên
10
10
23
Phạm T Mỹ Tâm
3
9
24
Huỳnh Đức Thông
9
8
25
Trần Phú Bảo Trâm
9
8
26
Nguyễn T Hồng Trinh
7
9
27
Nguyễn Văn Nhật Trình
7
7
28
Bùi Anh Trúc
9
9
29
Huỳnh T Minh Thư
9
10
Môn
Giỏi
Khá
T.bình
Yếu
TB trở lên
SL/nữ
%
SL/nữ
%
SL/nữ
%
SL/nữ
%
SL/nữ
%
T.V
14/10
48,3
8/5
27,6
1/0
3,4
6/2
20,7
23/15
79,3
Toán
14/9
48,3
12/7
41,4
2/1
6,9
1/0
3,4
28/17
96,6
Ái Nghĩa, ngày 6 tháng9 năm 2011
Giáo viên chủ nhiệm
Nguyễn Thị Tiến
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Tiến
Dung lượng: 70,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)