Kết quả HSG TP - Hoài Đức 2010
Chia sẻ bởi Nguyễn Gia Khánh |
Ngày 12/10/2018 |
32
Chia sẻ tài liệu: Kết quả HSG TP - Hoài Đức 2010 thuộc Ngữ văn 9
Nội dung tài liệu:
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI KỲ THI HỌC SINH GIỎI KỸ THUẬT THCS CẤP THÀNH PHỐ
NĂM HỌC 2009 - 2010
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI
( Kèm theo Công văn số 4748/SGD&ĐT-GDTrH ngày tháng 4 năm 2010)
M«n :Ch¨n nu«i
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Lớp TRƯỜNG Q/H TB Giải
27 NguyÔn V¨n Minh 9/30/1995 9 TiÒn Yªn Hoµi §øc 6.17 Khuyến khích
M«n : trång trät
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Lớp TRƯỜNG Q/H TB Giải
26 NguyÔn ThÞ Xu©n 2/18/1995 9 An Thîng Hoµi §øc 6.33 Khuyến khích
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THÀNH PHỐ
NĂM HỌC 2009 - 2010
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI
( Kèm theo Công văn số 4547 /SGD&ĐT-GDTrH ngày 20 tháng 4 năm 2010)
MÔN : TOÁN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Lớp TRƯỜNG Q/H Điểm Giải
68 Nguyễn Đức An 8/11/1995 9 An Khánh Hoài Đức 15.25 Ba
91 Đỗ Xuân Kiên 12/19/1995 9 N.V.Huyên Hoài Đức 14.50 Ba
177 Nguyễn Thị Quyên 5/19/1995 9 Đông La Hoài Đức 12.50 Khuyến khích
MÔN : VẬT LÝ
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Lớp TRƯỜNG Q/H Điểm Giải
130 Phan Trọng Trí 3/12/1994 9 N.V. Huyên Hoài Đức 12.50 Khuyến khích
152 Nguyễn Văn Tuấn 6/16/1995 9 Lại Yên Hoài Đức 12.00 Khuyến khích
153 Ng. Đắc Trung Hiếu 3/4/1995 9 N.V. Huyên Hoài Đức 12.00 Khuyến khích
154 Nguyễn Chí Bình 6/21/1995 9 An Thượng Hoài Đức 12.00 Khuyến khích
155 Phạm Tuấn Hiếu 3/31/1995 9 Lại Yên Hoài Đức 12.00 Khuyến khích
MÔN : HÓA HỌC
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Lớp TRƯỜNG Q/H Điểm Giải
48 Nguyễn Đăng Tú 12/12/1995 9 An Thượng Hoài Đức 15.75 Ba
53 Phú Thị Bích Hạnh 10/28/1995 9 Sơn Đồng Hoài Đức 15.50 Ba
75 Phạm Duy Cường 5/23/1995 9 Song Phương Hoài Đức 14.75 Ba
89 Nguyễn Hữu Sơn 4/6/1995 9 Sơn Đồng Hoài Đức 14.25 Ba
118 Nguyễn Tiến Đạt 8/31/1995 9 An Khánh Hoài Đức 13.25 Khuyến khích
139 Nguyễn Chí Lợi 1/2/1995 9 Song Phương Hoài Đức 12.75 Khuyến khích
147 Lê Thị Thu Hằng 7/29/1995 9 Song Phương Hoài Đức 12.50 Khuyến khích
158 Đặng Thị Ngọc Mai 9/1/1995 9 N.V. Huyên Hoài Đức 12.00 Khuyến khích
MÔN : SINH HỌC
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Lớp TRƯỜNG Q/H Điểm Giải
72 Nguyễn Thị Lý 1/4/1995 9 N.V.Huyên Hoài Đức 14.50 Ba
128 Nguyễn Hoài Linh 11/10/1995 9 N.V.Huyên Hoài Đức 13.00 Khuyến khích
129 Nguyễn Thị Hân 10/10/1995 9 La Phù Hoài Đức 13.00 Khuyến khích
142 Phùng Thị Ngọc 11/13/1995 9 N.V.Huyên Hoài Đức 12.50 Khuyến khích
MÔN : NGỮ VĂN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Lớp TRƯỜNG Q/H Điểm Giải
22 Đoàn Thị Trúc Mai 7/15/1995 9 N. V. Huyên Hoài Đức 16.00 Nhì
87 Ng Thị Phương Dung 10/26/1995 9 An Thượng Hoài Đức 14.00 Ba
88 Lê Hồng Hải 3/30/1995 9 N. V. Huyên Hoài Đức 14.00 Ba
117 Trịnh Thị Thuỳ Dung 6/21/1995 9 N. V. Huyên Hoài Đức 13.50 Khuyến khích
118 Ngô Thị Kim 9/3/1995 9 Dương Liễu Hoài Đức 13.50 Khuyến khích
148 Nguyễn Vân Trang 11/17/1995 9 An Khánh Hoài Đức 13.00 Khuyến khích
185 Trần Việt Anh 3/24/1995 9 An Khánh Hoài Đức 12.50 Khuyến khích
186 Nguyễn Minh Hải 3/1/1995 9 N. V. Huyên Hoài Đức 12.50 Khuyến khích
MÔN : LỊCH SỬ
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Lớp TRƯỜNG Q/H Điểm Giải
53 Nguyễn Xuõn Toàn 1/7/1995 9 Dương Liễu Hoài Đức 14.50 Ba
66 Lờ Đỡnh Nam 2/4/1995 9 T T Trạm Trụi Hoài Đức 14.00 Ba
77 Nguyễn Thị Diệu Ly 11/29/1995 9 Đức Giang Hoài Đức 13.50 Khuyến khích
92 Đỗ Thị Kim Ngõn 7/20/1995 9 Minh Khai Hoài Đức 13.00 Khuyến khích
144 Trần Thị Minh 12/11/1995 9 N.V. Huyờn Hoài Đức 12.00 Khuyến khích
MÔN : ĐỊA LÝ
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Lớp TRƯỜNG Q/H Điểm Giải
71 Lê Thị Nga 5/30/1995 9 N. V. Huyên Hoài Đức 14.75 Ba
72 Phạm Văn Chính 9/19/1995 9 N. V. Huyên Hoài Đức 14.75 Ba
123 Đỗ Thị Kim Yến 7/26/1995 9 N. V. Huyên Hoài Đức 14.00 Ba
139 Nguyễn Thiên Tám 8/9/1995 9 Vân Côn Hoài Đức 12.75 Khuyến khích
143 Tiến Thị Mai 9/12/1995 9 Dương Liễu Hoài Đức 12.50 Khuyến khích
MÔN : GIÁO DỤC CÔNG DÂN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Lớp TRƯỜNG Q/H Điểm Giải
8 Nguyễn Thanh Hằng 11/15/1995 9 Đắc Sở Hoài Đức 18.00 Nhất
17 Nguyễn Kien Trinh 2/2/1995 9 Yên Sở Hoài Đức 17.00 Nhì
29 Lê Thị Út 6/16/1995 9 Đức Giang Hoài Đức 16.75 Nhì
37 Vũ Thanh Hoà 4/15/1995 9 Vân Canh Hoài Đức 16.50 Nhì
159 Bùi Đăng Duy 1/25/1995 9 An Khánh Hoài Đức 13.50 Khuyến khích
179 Trần Thị Hà 10/31/1995 9 Vân Canh Hoài Đức 13.00 Khuyến khích
NĂM HỌC 2009 - 2010
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI
( Kèm theo Công văn số 4748/SGD&ĐT-GDTrH ngày tháng 4 năm 2010)
M«n :Ch¨n nu«i
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Lớp TRƯỜNG Q/H TB Giải
27 NguyÔn V¨n Minh 9/30/1995 9 TiÒn Yªn Hoµi §øc 6.17 Khuyến khích
M«n : trång trät
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Lớp TRƯỜNG Q/H TB Giải
26 NguyÔn ThÞ Xu©n 2/18/1995 9 An Thîng Hoµi §øc 6.33 Khuyến khích
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THÀNH PHỐ
NĂM HỌC 2009 - 2010
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI
( Kèm theo Công văn số 4547 /SGD&ĐT-GDTrH ngày 20 tháng 4 năm 2010)
MÔN : TOÁN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Lớp TRƯỜNG Q/H Điểm Giải
68 Nguyễn Đức An 8/11/1995 9 An Khánh Hoài Đức 15.25 Ba
91 Đỗ Xuân Kiên 12/19/1995 9 N.V.Huyên Hoài Đức 14.50 Ba
177 Nguyễn Thị Quyên 5/19/1995 9 Đông La Hoài Đức 12.50 Khuyến khích
MÔN : VẬT LÝ
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Lớp TRƯỜNG Q/H Điểm Giải
130 Phan Trọng Trí 3/12/1994 9 N.V. Huyên Hoài Đức 12.50 Khuyến khích
152 Nguyễn Văn Tuấn 6/16/1995 9 Lại Yên Hoài Đức 12.00 Khuyến khích
153 Ng. Đắc Trung Hiếu 3/4/1995 9 N.V. Huyên Hoài Đức 12.00 Khuyến khích
154 Nguyễn Chí Bình 6/21/1995 9 An Thượng Hoài Đức 12.00 Khuyến khích
155 Phạm Tuấn Hiếu 3/31/1995 9 Lại Yên Hoài Đức 12.00 Khuyến khích
MÔN : HÓA HỌC
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Lớp TRƯỜNG Q/H Điểm Giải
48 Nguyễn Đăng Tú 12/12/1995 9 An Thượng Hoài Đức 15.75 Ba
53 Phú Thị Bích Hạnh 10/28/1995 9 Sơn Đồng Hoài Đức 15.50 Ba
75 Phạm Duy Cường 5/23/1995 9 Song Phương Hoài Đức 14.75 Ba
89 Nguyễn Hữu Sơn 4/6/1995 9 Sơn Đồng Hoài Đức 14.25 Ba
118 Nguyễn Tiến Đạt 8/31/1995 9 An Khánh Hoài Đức 13.25 Khuyến khích
139 Nguyễn Chí Lợi 1/2/1995 9 Song Phương Hoài Đức 12.75 Khuyến khích
147 Lê Thị Thu Hằng 7/29/1995 9 Song Phương Hoài Đức 12.50 Khuyến khích
158 Đặng Thị Ngọc Mai 9/1/1995 9 N.V. Huyên Hoài Đức 12.00 Khuyến khích
MÔN : SINH HỌC
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Lớp TRƯỜNG Q/H Điểm Giải
72 Nguyễn Thị Lý 1/4/1995 9 N.V.Huyên Hoài Đức 14.50 Ba
128 Nguyễn Hoài Linh 11/10/1995 9 N.V.Huyên Hoài Đức 13.00 Khuyến khích
129 Nguyễn Thị Hân 10/10/1995 9 La Phù Hoài Đức 13.00 Khuyến khích
142 Phùng Thị Ngọc 11/13/1995 9 N.V.Huyên Hoài Đức 12.50 Khuyến khích
MÔN : NGỮ VĂN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Lớp TRƯỜNG Q/H Điểm Giải
22 Đoàn Thị Trúc Mai 7/15/1995 9 N. V. Huyên Hoài Đức 16.00 Nhì
87 Ng Thị Phương Dung 10/26/1995 9 An Thượng Hoài Đức 14.00 Ba
88 Lê Hồng Hải 3/30/1995 9 N. V. Huyên Hoài Đức 14.00 Ba
117 Trịnh Thị Thuỳ Dung 6/21/1995 9 N. V. Huyên Hoài Đức 13.50 Khuyến khích
118 Ngô Thị Kim 9/3/1995 9 Dương Liễu Hoài Đức 13.50 Khuyến khích
148 Nguyễn Vân Trang 11/17/1995 9 An Khánh Hoài Đức 13.00 Khuyến khích
185 Trần Việt Anh 3/24/1995 9 An Khánh Hoài Đức 12.50 Khuyến khích
186 Nguyễn Minh Hải 3/1/1995 9 N. V. Huyên Hoài Đức 12.50 Khuyến khích
MÔN : LỊCH SỬ
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Lớp TRƯỜNG Q/H Điểm Giải
53 Nguyễn Xuõn Toàn 1/7/1995 9 Dương Liễu Hoài Đức 14.50 Ba
66 Lờ Đỡnh Nam 2/4/1995 9 T T Trạm Trụi Hoài Đức 14.00 Ba
77 Nguyễn Thị Diệu Ly 11/29/1995 9 Đức Giang Hoài Đức 13.50 Khuyến khích
92 Đỗ Thị Kim Ngõn 7/20/1995 9 Minh Khai Hoài Đức 13.00 Khuyến khích
144 Trần Thị Minh 12/11/1995 9 N.V. Huyờn Hoài Đức 12.00 Khuyến khích
MÔN : ĐỊA LÝ
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Lớp TRƯỜNG Q/H Điểm Giải
71 Lê Thị Nga 5/30/1995 9 N. V. Huyên Hoài Đức 14.75 Ba
72 Phạm Văn Chính 9/19/1995 9 N. V. Huyên Hoài Đức 14.75 Ba
123 Đỗ Thị Kim Yến 7/26/1995 9 N. V. Huyên Hoài Đức 14.00 Ba
139 Nguyễn Thiên Tám 8/9/1995 9 Vân Côn Hoài Đức 12.75 Khuyến khích
143 Tiến Thị Mai 9/12/1995 9 Dương Liễu Hoài Đức 12.50 Khuyến khích
MÔN : GIÁO DỤC CÔNG DÂN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Lớp TRƯỜNG Q/H Điểm Giải
8 Nguyễn Thanh Hằng 11/15/1995 9 Đắc Sở Hoài Đức 18.00 Nhất
17 Nguyễn Kien Trinh 2/2/1995 9 Yên Sở Hoài Đức 17.00 Nhì
29 Lê Thị Út 6/16/1995 9 Đức Giang Hoài Đức 16.75 Nhì
37 Vũ Thanh Hoà 4/15/1995 9 Vân Canh Hoài Đức 16.50 Nhì
159 Bùi Đăng Duy 1/25/1995 9 An Khánh Hoài Đức 13.50 Khuyến khích
179 Trần Thị Hà 10/31/1995 9 Vân Canh Hoài Đức 13.00 Khuyến khích
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Gia Khánh
Dung lượng: 32,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)