Ket qua HSG lop 9 dot 2 Năm 2014

Chia sẻ bởi Trần Thị Thanh Mai | Ngày 12/10/2018 | 33

Chia sẻ tài liệu: Ket qua HSG lop 9 dot 2 Năm 2014 thuộc Ngữ văn 9

Nội dung tài liệu:

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ XUYÊN
"KẾT QUẢ
THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 CẤP HUYỆN ĐỢT 2 NĂM HỌC 2014-2015"

STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Điểm Xếp giải Đội tuyển dự bị TP Môn dự thi
1 Huỳnh Minh Cường 05/10/2000 9C TT Phú Minh 16.00 Nhất x Địa lí
2 Nguyễn Thùy Dung 9-8-2000 9 Thụy Phú 15.00 Nhì x Địa lí
3 Nguyễn Thị Thảo 10-6-2000 9 Thụy Phú 14.50 Nhì x Địa lí
4 Phạm Ngọc Việt 23/11/2000 9A4 Trần Phú 14.00 Ba x Địa lí
5 Nguyễn Thu Uyên 1/5/2000 9A Châu Can 13.50 Ba x Địa lí
6 Trần Thị Ngọc Ánh 7/4/2000 9A Châu Can 13.25 Ba x Địa lí
7 Đỗ Hiếu Anh 26/08/2000 9B TT Phú Minh 13.00 KK x Địa lí
8 Nguyễn Thuỳ Linh 13-9-2000 9 Thụy Phú 13.00 KK x Địa lí
9 Đinh Thị Hiền 28/10/2000 9A Minh Tân 13.00 KK x Địa lí
10 Trịnh Ngọc Huyền 20/7/2000 9A Châu Can 13.00 KK x Địa lí
11 Lê Ngọc Đạt 14/11/2000 9C TT Phú Minh 12.50 KK x Địa lí
12 Vũ Khánh Linh 9/10/2000 9A Châu Can 12.50 KK x Địa lí
13 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 26/9/2000 9A Văn Nhân 12.00 KK x Địa lí
14 Vũ Hạnh Trang 3-3-2000 9 Thụy Phú 12.00 KK x Địa lí
15 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 8/15/2000 9A Khai Thái 12.00 KK x Địa lí
16 Nguyễn Thị Thu Trang 23/6/2000 9A Đại Xuyên 12.00 KK x Địa lí
17 Nghiêm Văn Nam 14/03/2000 9B Phượng Dực 11.00 KK Địa lí
18 Tạ Quang Vinh 06/03/2000 9C TT Phú Minh 11.00 KK Địa lí
19 Nguyễn Văn Thành 1/10/2000 9A Đại Xuyên 11.00 KK Địa lí
20 Nguyễn Thị Thuý 27/10/2000 9A Châu Can 11.00 KK Địa lí
21 Nguyễn Thị Hồng Trang 8/9/2000 9A Châu Can 11.00 KK Địa lí
22 Phạm Thảo Ly 9/1/2000 9B Phượng Dực 10.50 KK Địa lí
23 Đào Trung Dũng 27/6/2000 9C TT Phú Xuyên 10.50 KK Địa lí
24 Đỗ Thị Huyền 25/8/2000 9B Bạch Hạ 10.50 KK Địa lí
25 Nguyễn Cát Tuấn 12/11/2000 9A Đại Xuyên 10.50 KK Địa lí
26 Đinh Thị Diễm Hương 28/10/2000 9B Phượng Dực 10.00 KK Địa lí
27 Đặng Thị Phương Thảo 4/7/2000 9B Phượng Dực 10.00 KK Địa lí
28 Vũ Thị Thư 11/2/20000 9B Phượng Dực 10.00 KK Địa lí
29 Phùng Thị Kim Chi 15/4/2000 9A Văn Nhân 10.00 KK Địa lí
30 Lê Duy Định 10/12/2000 9A Tân Dân 10.00 KK Địa lí
31 Phùng Thanh Hải 26/02/2000 9C TT Phú Minh 10.00 KK Địa lí
32 Đỗ Thị Hiền 12-7-2000 9 Thụy Phú 10.00 KK Địa lí
33 Nguyễn Thị Thu Hiền 7/10/2000 9A TT Phú Xuyên 10.00 KK Địa lí
34 Phạm Thị Vân Thu 25/05/2000 9A1 Trần Phú 10.00 KK Địa lí
35 Nguyễn Văn Đức 10/20/2000 9A Khai Thái 10.00 KK Địa lí
36 Lê Văn Lộc 28/9/2000 9A Châu Can 10.00 KK Địa lí
37 Vũ Thanh Minh 6/3/2000 9A Đại Xuyên 10.00 KK Địa lí
38 Phạm Như Phương 19/11/2000 9A Phú Yên 10.00 KK Địa lí
39 Nguyễn Thị Thìn 2/7/2000 9A Khai Thái 10.00 KK Địa lí
40 Phạm Thị Xuân 29/01/2000 9B Minh Tân 10.00 KK Địa lí
41 Vũ Thị Như Quỳnh 12/1/2000 9A TT Phú Xuyên 9.50 KK Địa lí
42 Lê Hà Vi 3/11/2000 9A4 Trần Phú 9.50 KK Địa lí
43 Nguyễn Hải Yến 15/1/2000 9A TT Phú Xuyên 9.50 KK Địa lí
44 Vũ Thị Thanh Huyền 6/11/2000 9A Châu Can 9.50 KK Địa lí
45 Nguyễn Quốc Trung 14/5/2000 9A Châu Can 9.50 KK Địa lí
46 Đào Ngọc Ánh 05/03/2000 9B Hoàng Long 9.00 KK Địa lí
47 Nghiêm Thị Phương Chi 6/6/2000 9B Phượng Dực 9.00 KK Địa lí
48 Đặng Thị Cúc 14/02/2000 9B Phượng Dực 9.00 KK Địa lí
49 Đặng Thị Linh 11/3/2000 9A Phượng Dực 9.00 KK Địa lí
50 Nguyễn Đức Việt 15/09/2000 9A Hoàng Long 9.00 KK Địa lí
51 Lê Thị Hậu 17/10/2000 9B Nam Triều 9.00 KK Địa lí
52 Trần Thế Quảng 28/05/2000 9A2 Trần Phú 9.00 KK Địa lí
53 Nguyễn Tất Huy 3/9/2000 9A Khai Thái 9.00 KK Địa lí
54 Nguyễn Thị Lương 10/04/2000 9C Minh Tân 9.00 KK Địa lí
55 Nguyễn Thị Khánh Huyền 6/4/2000 9A Quang Lãng 9.00 KK Địa lí
56 Nguyễn Thị Xuân 31/10/2000 9A Châu Can 9.00 KK Địa lí
57 Vũ Minh Đức 10/10/2000 9A Hoàng Long 8.50 KK Địa lí
58 Đỗ Thị Huyền 22/9/2000 9B Văn Hoàng  8.50 KK Địa lí
59 Phạm Văn Quang 2/6/2000 9 Sơn Hà 8.50 KK Địa lí
60 Trần Đức Quang 09/05/2000 9B TT Phú Minh 8.50 KK Địa lí
61 Bùi Thị Nga 11/13/2000 9B Khai Thái 8.50 KK Địa lí
62 Nguyễn Minh Thanh 11/11/2000 9A Khai Thái 8.50 KK Địa lí
63 Trần thị Anh Thư 5/10/2000 9B Phú Yên 8.50 KK Địa lí
64 Nghiêm Thu Tiên 17/04/2000 9A Minh Tân 8.50 KK Địa lí
65 Bùi Thị Thùy Dung 22/09/2000 9C Minh Tân 8.25 KK Địa lí
66 Nguyễn Thị Dịu 15/02/2000 9B Phượng Dực 8.00 KK Địa lí
67 Đào Thị Hậu 12/08/2000 9B Hoàng Long 8.00 KK Địa lí
68 Phạm Văn Hiếu 13/05/2000 9C Hoàng Long 8.00 KK Địa lí
69 Hoàng Huy Thế 28/12/2000 9C Hoàng Long 8.00 KK Địa lí
70 Nguyễn Đức Trung 20/8/2000 9B Văn Hoàng  8.00 KK Địa lí
71 Nguyễn Thị Uyên 4/8/2000 9B Văn Hoàng  8.00 KK Địa lí
72 Vũ Hương Ly 15/11/2000 9A TT Phú Xuyên 8.00 KK Địa lí
73 Vũ Văn Nhất 30/5/2000 9A TT Phú Xuyên 8.00 KK Địa lí
74 Ngô Thị Linh 25/6/2000 9A Bạch Hạ 8.00 KK Địa lí
75 Đặng Thùy Linh 22/9/2000 9A Bạch Hạ 8.00 KK Địa lí
76 Nguyễn Đức Thuận 29/5/2000 9B Đại Xuyên 8.00 KK Địa lí
77 Nguyễn Thị Thủy 21/05/2000 9C Minh Tân 8.00 KK Địa lí
78 Vũ Anh Tuấn 28/11/2000 9C Châu Can 8.00 KK Địa lí
79 Nguyễn Diệu Uy 26/5/2000 9C Đại Xuyên 8.00
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Thị Thanh Mai
Dung lượng: 373,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)