Ket qua HSG lop 5 Thanh hoa (M.xuoi)
Chia sẻ bởi Quang Vinh |
Ngày 10/10/2018 |
29
Chia sẻ tài liệu: ket qua HSG lop 5 Thanh hoa (M.xuoi) thuộc Toán học 5
Nội dung tài liệu:
UBND tỉnh Thanh Hóa
Sở Giáo dục - Đào tạo
KẾT QUẢ GIAO LƯU HỌC SINH GIỎI TIỂU HỌC CẤP TỈNH
NĂM HỌC 2011-2012-KHU VỰC MIỀN XUÔI
"(Kèm theo công văn số 664/SGD&ĐT-GDTH, ngày 25 /4/2012của Giám đốc Sở GD&ĐT) "
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Đơn vị Điểm T. Việt Điểm Toán Tổng điểm Xếp giải
1 1 Đặng Quang Anh 27/07/2001 TT R.Thông Đông Sơn "20,25" "28,00" "48,25" Nhất 1 34 48.25
15 15 La Hương Giang 9/11/2001 Đông Thanh Đông Sơn "22,20" "25,00" "47,20" Nhất 2 50 47.20
146 31 Đoàn Minh Giang 7/10/2001 Hoằng Lộc Hoằng Hóa "21,75" "27,00" "48,75" Nhất 1 27 48.75
270 29 Lê Văn Hoàng 31/5/2001 Vạn Thắng Nông Cống "25,00" "29,25" "54,25" Nhất 1 1 54.25
277 36 Lê Thị Thanh Huyền 17/12/2001 Tế Tân Nông Cống "20,50" "25,75" "46,25" Nhất 2 66 46.25
312 71 Lê Phương Thảo 24/9/2001 Tế Thắng Nông Cống "23,80" "22,25" "46,05" Nhất 3 72 46.05
328 87 Nguyễn Thảo Vân 24/9/2001 Thăng Thọ Nông Cống "25,75" "22,25" "48,00" Nhất 4 38 48.00
338 5 Phạm Mai Anh 20/02/2001 TT Thọ Xuân Thọ Xuân "18,20" "29,50" "47,70" Nhất 1 42 47.70
349 16 Lê Trần Cảnh 27/03/2001 TT Lam Sơn Thọ Xuân "21,00" "26,00" "47,00" Nhất 2 51 47.00
351 18 Nguyễn Linh Chi 2/9/2001 TT Lam Sơn Thọ Xuân "22,50" "26,00" "48,50" Nhất 3 32 48.50
355 22 Lê Văn Đức 19/07/2001 TT Thọ Xuân Thọ Xuân "22,20" "26,00" "48,20" Nhất 4 35 48.20
356 23 Lê Xuân Đức 8/11/2001 TT Lam Sơn Thọ Xuân "23,50" "29,75" "53,25" Nhất 5 5 53.25
357 24 Nguyễn Thành Đức 16/03/2001 Tây Hồ Thọ Xuân "21,00" "29,00" "50,00" Nhất 6 12 50.00
380 47 Nguyễn Công Huy 31/01/2001 Tây Hồ Thọ Xuân "21,40" "27,75" "49,15" Nhất 7 21 49.15
403 70 Lê Thị Hồng Ngọc 10/8/2001 Xuân Bái Thọ Xuân "20,50" "26,00" "46,50" Nhất 8 58 46.50
406 73 Đỗ Yến Nhi 17/08/2001 Xuân Giang Thọ Xuân "20,40" "26,00" "46,40" Nhất 9 61 46.40
407 74 Đỗ Thị Thảo Nhi 19/05/2001 Xuân Bái Thọ Xuân "20,30" "26,00" "46,30" Nhất 10 64 46.30
424 91 Thiều Đức Thành 25/02/2001 TT Lam Sơn Thọ Xuân "24,40" "29,50" "53,90" Nhất 11 3 53.90
426 93 Hà Thị Thu Thảo 19/03/2001 Xuân Lai Thọ Xuân "21,25" "26,00" "47,25" Nhất 12 48 47.25
438 105 Trịnh Quốc Tuấn 30/01/2001 TT Lam Sơn Thọ Xuân "23,50" "25,00" "48,50" Nhất 13 32 48.50
441 108 Nguyễn Thanh Tùng 8/1/2001 TT Lam Sơn Thọ Xuân "21,25" "28,00" "49,25" Nhất 14 19 49.25
446 113 Ngô Hải Yến 21/09/2001 TT Lam Sơn Thọ Xuân "18,85" "28,00" "46,85" Nhất 15 54 46.85
448 115 Lê Hoàng Hải Yến 18/02/2001 TT Lam Sơn Thọ Xuân "20,50" "26,00" "46,50" Nhất 16 58 46.50
466 18 Trương Khánh Huyền 12/3/2001 Vĩnh Thành Vĩnh Lộc "22,40" "24,00" "46,40" Nhất 1 61 46.40
493 45 Lê Văn Tuân 4/2/2001 Vĩnh Yên Vĩnh Lộc "21,05" "27,75" "48,80" Nhất 2 26 48.80
502 8 Mai Thị Gấm 29/03/2001 Quang Trung Bỉm Sơn "28,50" "25,75" "54,25" Nhất 1 1 54.25
508 14 Lê Phương Linh 7/6/2001 Ngọc Trạo Bỉm Sơn "21,75" "26,00" "47,75" Nhất 2 40 47.75
515 21 Vũ Thị Nguyệt 10/4/2001 Lam Sơn 1 Bỉm Sơn "25,25" "22,00" "47,25" Nhất 3 48 47.25
521 27 Vũ Phương Thảo 1/8/2001 Ba Đình Bỉm Sơn "23,45" "24,00" "47,45" Nhất 4 47 47.45
524 30 Nguyễn Mạnh Trường 13/03/2001 Lam Sơn 3 Bỉm Sơn "26,45" "27,00" "53,45" Nhất 5 4 53.45
532 7 Kiều Xuân Bách 3/3/2001 Tiến Lộc Hậu Lộc "17,60" "30,00" "47,60" Nhất 1 46 47.60
585 60 Phùng Hà Nguyên 9/9/2001 Thị Trấn Hậu Lộc "18,70" "30,00" "48,70" Nhất 2 30 48.70
677 52 Mai Thị Phương Ngọc 15/02/2001 Thị Trấn Nga Sơn "20,10" "26,00" "46,10" Nhất 1 70 46.10
691 66 Lưu Mạnh Tân 9/11/2001 Thị Trấn Nga Sơn "19,70" "28,00" "47,70" Nhất 2 42 47.70
714 1 Trương Tuấn Anh 15/01/2001 Trường Sơn Sầm Sơn "25,95" "23,75" "49,70" Nhất 1 16 49.70
755 1 Nguyễn Khánh Ninh 1/9/2001 Quảng Hòa Quảng Xương "19,00" "28,00" "47,00" Nhất 1 51 47.00
762 8 Nguyễn Huy Nam Tuấn 6/4/2001 Quảng Thịnh Quảng Xương "23,70" "24,00" "47,70" Nhất 2 42 47.70
770 16 Ngô Hùng Mạnh 4/6/2001 Quảng Trường Quảng Xương "25,00" "27,00" "52,00" Nhất 3 8 52.00
772 18 Lê Nguyệt Hằng 12/10/2001 Quảng Phong Quảng Xương "20,50" "26,00" "46,50" Nhất 4 58 46.50
774 20 Nguyễn Bá Mạnh 5/9/2001 Quảng Trường Quảng Xương "20,40" "29,50" "49,90" Nhất 5 15 49.90
798 44 Đầu Khắc Tú 8/10/2001 Quảng Thạch Quảng Xương "18,20" "29,50" "47,70" Nhất 6 42 47.70
826 72 Lê Nguyễn Thuý Hà 11/9/2001 Quảng Ninh Quảng Xương "20,00" "30,00" "50,00" Nhất 7 12 50.00
827 73 Nguyễn Văn Chí Nguyên 25/01/2001 Quảng Tâm Quảng Xương "17,50" "29,50" "47,00" Nhất 8 51 47.00
843 89 Lê Thị Khánh Linh 30/04/2001 Quảng Yên Quảng Xương "23,90" "25,00" "48,90" Nhất 9 23 48.90
851 97 Bùi Ngọc Đạt 10/4/2001 Quảng Trường Quảng Xương "24,20" "28,50" "52,70" Nhất 10 6 52.70
856 102 Trần Thị Phượng 1/2/2001 Quảng Văn Quảng Xương "22,75" "24,00" "46,75" Nhất 11 56 46.75
859 105 Nguyễn Văn Đức "27/12,2001" Quảng Ngọc Quảng Xương "20,00" "26,25" "46,25" Nhất 12 66 46.25
865 111 Đặng Thị Trang 25/11/2001 Nguyễn Bá Ngọc Quảng Xương "23,25" "25,50" "48,75" Nhất 13 27 48.75
868 114 Nguyễn Thị Minh Châu 10/12/2001 Quảng Lợi Quảng Xương "22,60" "27,00" "49,60" Nhất 14 17 49.60
8
Sở Giáo dục - Đào tạo
KẾT QUẢ GIAO LƯU HỌC SINH GIỎI TIỂU HỌC CẤP TỈNH
NĂM HỌC 2011-2012-KHU VỰC MIỀN XUÔI
"(Kèm theo công văn số 664/SGD&ĐT-GDTH, ngày 25 /4/2012của Giám đốc Sở GD&ĐT) "
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Đơn vị Điểm T. Việt Điểm Toán Tổng điểm Xếp giải
1 1 Đặng Quang Anh 27/07/2001 TT R.Thông Đông Sơn "20,25" "28,00" "48,25" Nhất 1 34 48.25
15 15 La Hương Giang 9/11/2001 Đông Thanh Đông Sơn "22,20" "25,00" "47,20" Nhất 2 50 47.20
146 31 Đoàn Minh Giang 7/10/2001 Hoằng Lộc Hoằng Hóa "21,75" "27,00" "48,75" Nhất 1 27 48.75
270 29 Lê Văn Hoàng 31/5/2001 Vạn Thắng Nông Cống "25,00" "29,25" "54,25" Nhất 1 1 54.25
277 36 Lê Thị Thanh Huyền 17/12/2001 Tế Tân Nông Cống "20,50" "25,75" "46,25" Nhất 2 66 46.25
312 71 Lê Phương Thảo 24/9/2001 Tế Thắng Nông Cống "23,80" "22,25" "46,05" Nhất 3 72 46.05
328 87 Nguyễn Thảo Vân 24/9/2001 Thăng Thọ Nông Cống "25,75" "22,25" "48,00" Nhất 4 38 48.00
338 5 Phạm Mai Anh 20/02/2001 TT Thọ Xuân Thọ Xuân "18,20" "29,50" "47,70" Nhất 1 42 47.70
349 16 Lê Trần Cảnh 27/03/2001 TT Lam Sơn Thọ Xuân "21,00" "26,00" "47,00" Nhất 2 51 47.00
351 18 Nguyễn Linh Chi 2/9/2001 TT Lam Sơn Thọ Xuân "22,50" "26,00" "48,50" Nhất 3 32 48.50
355 22 Lê Văn Đức 19/07/2001 TT Thọ Xuân Thọ Xuân "22,20" "26,00" "48,20" Nhất 4 35 48.20
356 23 Lê Xuân Đức 8/11/2001 TT Lam Sơn Thọ Xuân "23,50" "29,75" "53,25" Nhất 5 5 53.25
357 24 Nguyễn Thành Đức 16/03/2001 Tây Hồ Thọ Xuân "21,00" "29,00" "50,00" Nhất 6 12 50.00
380 47 Nguyễn Công Huy 31/01/2001 Tây Hồ Thọ Xuân "21,40" "27,75" "49,15" Nhất 7 21 49.15
403 70 Lê Thị Hồng Ngọc 10/8/2001 Xuân Bái Thọ Xuân "20,50" "26,00" "46,50" Nhất 8 58 46.50
406 73 Đỗ Yến Nhi 17/08/2001 Xuân Giang Thọ Xuân "20,40" "26,00" "46,40" Nhất 9 61 46.40
407 74 Đỗ Thị Thảo Nhi 19/05/2001 Xuân Bái Thọ Xuân "20,30" "26,00" "46,30" Nhất 10 64 46.30
424 91 Thiều Đức Thành 25/02/2001 TT Lam Sơn Thọ Xuân "24,40" "29,50" "53,90" Nhất 11 3 53.90
426 93 Hà Thị Thu Thảo 19/03/2001 Xuân Lai Thọ Xuân "21,25" "26,00" "47,25" Nhất 12 48 47.25
438 105 Trịnh Quốc Tuấn 30/01/2001 TT Lam Sơn Thọ Xuân "23,50" "25,00" "48,50" Nhất 13 32 48.50
441 108 Nguyễn Thanh Tùng 8/1/2001 TT Lam Sơn Thọ Xuân "21,25" "28,00" "49,25" Nhất 14 19 49.25
446 113 Ngô Hải Yến 21/09/2001 TT Lam Sơn Thọ Xuân "18,85" "28,00" "46,85" Nhất 15 54 46.85
448 115 Lê Hoàng Hải Yến 18/02/2001 TT Lam Sơn Thọ Xuân "20,50" "26,00" "46,50" Nhất 16 58 46.50
466 18 Trương Khánh Huyền 12/3/2001 Vĩnh Thành Vĩnh Lộc "22,40" "24,00" "46,40" Nhất 1 61 46.40
493 45 Lê Văn Tuân 4/2/2001 Vĩnh Yên Vĩnh Lộc "21,05" "27,75" "48,80" Nhất 2 26 48.80
502 8 Mai Thị Gấm 29/03/2001 Quang Trung Bỉm Sơn "28,50" "25,75" "54,25" Nhất 1 1 54.25
508 14 Lê Phương Linh 7/6/2001 Ngọc Trạo Bỉm Sơn "21,75" "26,00" "47,75" Nhất 2 40 47.75
515 21 Vũ Thị Nguyệt 10/4/2001 Lam Sơn 1 Bỉm Sơn "25,25" "22,00" "47,25" Nhất 3 48 47.25
521 27 Vũ Phương Thảo 1/8/2001 Ba Đình Bỉm Sơn "23,45" "24,00" "47,45" Nhất 4 47 47.45
524 30 Nguyễn Mạnh Trường 13/03/2001 Lam Sơn 3 Bỉm Sơn "26,45" "27,00" "53,45" Nhất 5 4 53.45
532 7 Kiều Xuân Bách 3/3/2001 Tiến Lộc Hậu Lộc "17,60" "30,00" "47,60" Nhất 1 46 47.60
585 60 Phùng Hà Nguyên 9/9/2001 Thị Trấn Hậu Lộc "18,70" "30,00" "48,70" Nhất 2 30 48.70
677 52 Mai Thị Phương Ngọc 15/02/2001 Thị Trấn Nga Sơn "20,10" "26,00" "46,10" Nhất 1 70 46.10
691 66 Lưu Mạnh Tân 9/11/2001 Thị Trấn Nga Sơn "19,70" "28,00" "47,70" Nhất 2 42 47.70
714 1 Trương Tuấn Anh 15/01/2001 Trường Sơn Sầm Sơn "25,95" "23,75" "49,70" Nhất 1 16 49.70
755 1 Nguyễn Khánh Ninh 1/9/2001 Quảng Hòa Quảng Xương "19,00" "28,00" "47,00" Nhất 1 51 47.00
762 8 Nguyễn Huy Nam Tuấn 6/4/2001 Quảng Thịnh Quảng Xương "23,70" "24,00" "47,70" Nhất 2 42 47.70
770 16 Ngô Hùng Mạnh 4/6/2001 Quảng Trường Quảng Xương "25,00" "27,00" "52,00" Nhất 3 8 52.00
772 18 Lê Nguyệt Hằng 12/10/2001 Quảng Phong Quảng Xương "20,50" "26,00" "46,50" Nhất 4 58 46.50
774 20 Nguyễn Bá Mạnh 5/9/2001 Quảng Trường Quảng Xương "20,40" "29,50" "49,90" Nhất 5 15 49.90
798 44 Đầu Khắc Tú 8/10/2001 Quảng Thạch Quảng Xương "18,20" "29,50" "47,70" Nhất 6 42 47.70
826 72 Lê Nguyễn Thuý Hà 11/9/2001 Quảng Ninh Quảng Xương "20,00" "30,00" "50,00" Nhất 7 12 50.00
827 73 Nguyễn Văn Chí Nguyên 25/01/2001 Quảng Tâm Quảng Xương "17,50" "29,50" "47,00" Nhất 8 51 47.00
843 89 Lê Thị Khánh Linh 30/04/2001 Quảng Yên Quảng Xương "23,90" "25,00" "48,90" Nhất 9 23 48.90
851 97 Bùi Ngọc Đạt 10/4/2001 Quảng Trường Quảng Xương "24,20" "28,50" "52,70" Nhất 10 6 52.70
856 102 Trần Thị Phượng 1/2/2001 Quảng Văn Quảng Xương "22,75" "24,00" "46,75" Nhất 11 56 46.75
859 105 Nguyễn Văn Đức "27/12,2001" Quảng Ngọc Quảng Xương "20,00" "26,25" "46,25" Nhất 12 66 46.25
865 111 Đặng Thị Trang 25/11/2001 Nguyễn Bá Ngọc Quảng Xương "23,25" "25,50" "48,75" Nhất 13 27 48.75
868 114 Nguyễn Thị Minh Châu 10/12/2001 Quảng Lợi Quảng Xương "22,60" "27,00" "49,60" Nhất 14 17 49.60
8
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Quang Vinh
Dung lượng: 318,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)