KÊT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ 1 NH: 2011- 2012
Chia sẻ bởi Lê Thị Tuyến |
Ngày 16/10/2018 |
32
Chia sẻ tài liệu: KÊT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ 1 NH: 2011- 2012 thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KÌ 1
Lớp: 6a1
Năm học: 2011-2012;
STT
Họ và tên
Nhạc
Mỹ
thuật
TC
Toán
Lý
Hóa
Sinh
Tin
Sử
Địa
NN
GD
CD
Công
nghệ
Thể
dục
GD
QP
TB
Văn
HK
XL
TĐ
Hạng
HK
1
Đào Khánh An
4.4
4.8
6.0
2.7
5.7
4.1
4.0
6.0
Đ
Đ
Đ
4.5
Yếu
Tốt
37
2
Nguyễn Minh Ân
9.8
9.4
9.6
9.0
7.5
9.9
9.3
9.1
9.7
9.3
Đ
Đ
Đ
9.2
Giỏi
Tốt
HSG
1
3
Võ Thị Thanh Cầm
4.2
6.0
6.4
7.1
3.7
8.6
7.1
5.6
5.7
6.8
Đ
Đ
Đ
5.8
Yếu
Tốt
35
4
Phạm Thị Mộng Chi
6.8
5.9
6.5
7.5
4.6
8.2
7.4
6.1
7.6
7.0
Đ
Đ
Đ
6.6
TB
Tốt
23
5
Phan Thanh Danh
7.0
6.3
7.3
8.2
4.5
7.1
8.4
7.6
6.7
8.9
Đ
Đ
Đ
7.0
TB
Tốt
18
6
Nguyễn Thị Cẩm Giang
9.0
7.7
9.7
8.7
7.2
9.7
9.5
7.9
9.0
9.1
Đ
Đ
Đ
8.6
Giỏi
Tốt
HSG
3
7
Nguyễn Thị Lệ Giang
5.9
6.4
6.7
6.8
4.9
5.2
7.2
5.3
8.1
7.4
Đ
Đ
Đ
6.2
TB
Tốt
28
8
Lê Văn Giàu
6.3
7.8
9.1
8.0
4.6
7.1
8.1
6.1
8.5
8.3
Đ
Đ
Đ
7.1
TB
Tốt
16
9
Ru - Ki Giáh
5.7
5.9
5.9
5.9
4.4
7.1
5.4
6.2
5.2
7.8
Đ
Đ
Đ
5.8
TB
Tốt
33
10
Phan Thị Tú Hảo
7.5
8.0
10.0
8.5
6.6
9.3
9.2
8.2
8.9
8.4
Đ
Đ
Đ
8.2
Khá
Tốt
HSTT
8
11
Trần Công Hoài
9.4
8.0
9.3
8.9
5.4
9.9
9.9
7.7
9.3
8.6
Đ
Đ
Đ
8.4
Khá
Tốt
HSTT
7
12
Nguyễn Văn Huy
3.0
4.1
2.8
5.2
3.3
3.9
4.4
3.5
3.6
5.3
Đ
Đ
Đ
3.8
Yếu
Tốt
41
13
Phan Thu Hương
8.9
7.7
9.6
8.1
Lớp: 6a1
Năm học: 2011-2012;
STT
Họ và tên
Nhạc
Mỹ
thuật
TC
Toán
Lý
Hóa
Sinh
Tin
Sử
Địa
NN
GD
CD
Công
nghệ
Thể
dục
GD
QP
TB
Văn
HK
XL
TĐ
Hạng
HK
1
Đào Khánh An
4.4
4.8
6.0
2.7
5.7
4.1
4.0
6.0
Đ
Đ
Đ
4.5
Yếu
Tốt
37
2
Nguyễn Minh Ân
9.8
9.4
9.6
9.0
7.5
9.9
9.3
9.1
9.7
9.3
Đ
Đ
Đ
9.2
Giỏi
Tốt
HSG
1
3
Võ Thị Thanh Cầm
4.2
6.0
6.4
7.1
3.7
8.6
7.1
5.6
5.7
6.8
Đ
Đ
Đ
5.8
Yếu
Tốt
35
4
Phạm Thị Mộng Chi
6.8
5.9
6.5
7.5
4.6
8.2
7.4
6.1
7.6
7.0
Đ
Đ
Đ
6.6
TB
Tốt
23
5
Phan Thanh Danh
7.0
6.3
7.3
8.2
4.5
7.1
8.4
7.6
6.7
8.9
Đ
Đ
Đ
7.0
TB
Tốt
18
6
Nguyễn Thị Cẩm Giang
9.0
7.7
9.7
8.7
7.2
9.7
9.5
7.9
9.0
9.1
Đ
Đ
Đ
8.6
Giỏi
Tốt
HSG
3
7
Nguyễn Thị Lệ Giang
5.9
6.4
6.7
6.8
4.9
5.2
7.2
5.3
8.1
7.4
Đ
Đ
Đ
6.2
TB
Tốt
28
8
Lê Văn Giàu
6.3
7.8
9.1
8.0
4.6
7.1
8.1
6.1
8.5
8.3
Đ
Đ
Đ
7.1
TB
Tốt
16
9
Ru - Ki Giáh
5.7
5.9
5.9
5.9
4.4
7.1
5.4
6.2
5.2
7.8
Đ
Đ
Đ
5.8
TB
Tốt
33
10
Phan Thị Tú Hảo
7.5
8.0
10.0
8.5
6.6
9.3
9.2
8.2
8.9
8.4
Đ
Đ
Đ
8.2
Khá
Tốt
HSTT
8
11
Trần Công Hoài
9.4
8.0
9.3
8.9
5.4
9.9
9.9
7.7
9.3
8.6
Đ
Đ
Đ
8.4
Khá
Tốt
HSTT
7
12
Nguyễn Văn Huy
3.0
4.1
2.8
5.2
3.3
3.9
4.4
3.5
3.6
5.3
Đ
Đ
Đ
3.8
Yếu
Tốt
41
13
Phan Thu Hương
8.9
7.7
9.6
8.1
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Tuyến
Dung lượng: 125,70KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)