Kết quả điểm tin toàn trường

Chia sẻ bởi Hoàng Đức Hòa | Ngày 16/10/2018 | 41

Chia sẻ tài liệu: Kết quả điểm tin toàn trường thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

Năm Học : 2010 - 2011 HỌC KỲ 1 Môn : TIN HỌC HỌC KỲ 2 Môn : TIN HỌC
Lớp : 0 Lớp : 0
STT Họ và tên HS Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 ĐTHI ĐTBm STT Họ và tên HS Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 ĐTHI ĐTBm CẢ NĂM
1 Nguyễng Thị An 8 8 9 10.0 9.1 1 Nguyễng Thị An 8 8 9 9.0 8.7 8.8
2 Trần Công Bằng 7 8 7 8.0 7.6 2 Trần Công Bằng 8 7 8 7.0 7.4 7.5
3 Hoàng Thị Bông 7 7 8 10.0 8.6 3 Hoàng Thị Bông 8 9 9 9.0 8.9 8.8
4 Ngô Văn Đạo 6 7 8 9.0 8.0 4 Ngô Văn Đạo 5 6 8 7.0 6.9 7.3
5 Bùi Văn Đức 9 6 7 8.0 7.6 5 Bùi Văn Đức 6 5 6 8.0 6.7 7.0
6 Phạm Thị Hiền 6 8 8 8.0 7.7 6 Phạm Thị Hiền 8 7 7 7.0 7.1 7.3
7 Nguyễn Văn Hoá 5 6 5 6.0 5.6 7 Nguyễn Văn Hoá 5 6 5 5.0 5.1 5.3
8 Hoàng Văn Hoàng 5 6 7 6.0 6.1 8 Hoàng Văn Hoàng 5 4 5 6.0 5.3 5.6
9 Đỗ Mạnh Hùng 6 4 3 5.0 4.4 9 Đỗ Mạnh Hùng 5 5 6 6.0 5.7 5.3
10 Trần Hùng 5 5 5 5.0 5.0 10 Trần Hùng 5 5 5 5.0 5.0 5.0
11 Trần Thị Thanh Huyền 6 4 4 3.0 3.9 11 Trần Thị Thanh Huyền 6 4 4 3.0 3.9 3.9
12 Hoàng Thị Hương 6 5 4 4.0 4.4 12 Hoàng Thị Hương 6 5 4 4.0 4.4 4.4
13 Lê Thị Hương 9 8 6 4.0 5.9 13 Lê Thị Hương 9 8 6 4.0 5.9 5.9
14 Lê Thị Khoa 6 5 4 4.0 4.4 14 Lê Thị Khoa 6 5 4 4.0 4.4 4.4
15 Bùi Đức Linh 8 9 8 5.0 6.9 15 Bùi Đức Linh 8 9 8 5.0 6.9 6.9
16 Nguyễn Quang Linh 5 6 3 3.0 3.7 16 Nguyễn Quang Linh 5 6 3 3.0 3.7 3.7
17 Nguyễn Thị Loan 7 8 8 9.0 8.3 17 Nguyễn Thị Loan 7 8 8 9.0 8.3 8.3
18 Nguyễn Văn Lợi 6 7 5 6.0 5.9 18 Nguyễn Văn Lợi 6 7 5 6.0 5.9 5.9
19 Nguyễn Quang Lợi 7 6 7 3.0 5.1 19 Nguyễn Quang Lợi 7 6 7 3.0 5.1 5.1
20 Lê Thành Luân 8 7 5 9.0 7.4 20 Lê Thành Luân 8 7 5 9.0 7.4 7.4
21 Phan Thị Hải Lương 6 5 3 2.0 3.3 21 Phan Thị Hải Lương 6 5 3 2.0 3.3 3.3
22 Nguyễn Thị Khánh Ly 5 7 5 4.0 4.9 22 Nguyễn Thị Khánh Ly 5 7 5 4.0 4.9 4.9
23 Ngô Hùng Mạnh 7 6 5 4.0 5.0 23 Ngô Hùng Mạnh 7 6 5 4.0 5.0 5.0
24 Nguyễn Phương Nam 7 6 5 4.0 5.0 24 Nguyễn Phương Nam 7 6 5 4.0 5.0 5.0
25 Lê Thị Nường 6 5 3 3.0 3.7 25 Lê Thị Nường 6 5 3 3.0 3.7 3.7
26 Phạm Thị Thuý Nga 6 6 3 3.0 3.9 26 Phạm Thị Thuý Nga 6 6 3 3.0 3.9 3.9
27 Nguyễn Thị Phượng 5 4 3 4.0 3.9 27 Nguyễn Thị Phượng 5 4 3 4.0 3.9 3.9
28 Phạm Thị Phượng 5 5 3 2.0 3.1 28 Phạm Thị Phượng 5 5 3 2.0 3.1 3.1
29 Phạm Văn Quân 6 6 3 3.0 3.9 29 Phạm Văn Quân 6 6 3 3.0 3.9 3.9
30 Nguyễn Ngọc Quyền 7 6 5 6.0 5.9 30 Nguyễn Ngọc Quyền 7 6 5 6.0 5.9 5.9
31 Mai Thị Xuân Sang 6 5 4 2.0 3.6 31 Mai Thị Xuân Sang 6 5 4 2.0 3.6 3.6
32 Đỗ Quang Sáng 5 8 6 4.0 5.3 32 Đỗ Quang Sáng 5 8 6 4.0 5.3 5.3
33 Nguyễn Thị Thảo Sương 8 7 6 3.0 5.1 33 Nguyễn Thị Thảo Sương 8 7 6 3.0 5.1 5.1
34 Phan Văn Sỷ 9 6 5 4.0 5.3 34 Phan Văn Sỷ 9 6 5 4.0 5.3 5.3
35 Trần Văn Toàn 6 5 4 2.0 3.6 35 Trần Văn Toàn 6 5 4 2.0 3.6 3.6
36 Ngô Anh Tuấn 6 5 3 4.0 4.1 36 Ngô Anh Tuấn 6 5 3 4.0 4.1 4.1
37 Nguyễn Thị Ngọc Tương 6 6 4 2.0 3.7 37 Nguyễn Thị Ngọc Tương 6 6 4 2.0 3.7 3.7
38 Ngô Đình Thảo 7 7 4 3.0 4.4 38 Ngô Đình Thảo 7 7 4 3.0 4.4 4.4
39 Phạm Thị Thu Trang 6 4 4 5.0 4.7 39 Phạm Thị Thu Trang 6 4 4 5.0 4.7 4.7
40 Nguyễn Đình Trọng 6 5 3 2.0 3.3 40 Nguyễn Đình Trọng 6 5 3 2.0 3.3 3.3
41 Trần Đình Trọng 7 6 5 5.0 5.4 41 Trần Đình Trọng 7 6 5 5.0 5.4 5.4
42 Lê Thành Trung 42 Lê Thành Trung
43 Phạm Thị Vân 43 Phạm Thị Vân
44 Trần Quốc Vương 44 Trần Quốc Vương


Tổng số HS 44 Tên GVBM Hoàng Đức Hoà

Thống kê điểm HKI Điểm K. tra HK TB môn HK Thống kê điểm HKII Điểm Thi HK TB môn HK TB môn CẢ NĂM
SL TL % SL TL % SL TL % SL TL % SL TL %
ĐHK1(9-10).ĐTB(8.0-10) 5 11.4% 4 8 9.1% ĐHK1(9-10).ĐTB(8.0-10) 4 9.1% 3 6.8% 3 6.8%
ĐHK1(7-8).ĐTB(6.5-7.9) 3 6.8% 5 0 11.4% ĐHK1(7-8).ĐTB(6.5-7.9) 4 9.1% 6 13.6% 6 13.6%
ĐHK1(5-6).ĐTB(5.0-6.4) 9 20.5% 13 9 29.5% ĐHK1(5-6).ĐTB(5.0-6.4) 9 20.5% 14 31.8% 14 31.8%
ĐHK1(3-4).ĐTB(3.5-4.9) 18 40.9% 16 10 36.4% ĐHK1(3-4).ĐTB(3.5-4.9) 18 40.9% 15 34.1% 15 34.1%
ĐHK1
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Hoàng Đức Hòa
Dung lượng: 2,40MB| Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)