Kết quả điểm thi HSG khối 9 năm học 2016-2017
Chia sẻ bởi Bùi Hà Thanh |
Ngày 15/10/2018 |
50
Chia sẻ tài liệu: Kết quả điểm thi HSG khối 9 năm học 2016-2017 thuộc Hóa học 9
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD&ĐT THANH OAI "KẾT QUẢ CHẤM THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9, VÒNG I"
Năm học 2016 - 2017
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Môn Giáo viên dạy Trường THCS Điểm "Được
công nhận" "Đạt
giải" Vào vòng 2
1 Nguyễn Thanh Bình 30/10/2002 9B Địa lý Nguyễn Thị Huệ Đỗ Động 17.25
2 Lê Mỹ Linh 22/10/2002 9A Địa lý Nguyễn Thị Huệ Đỗ Động 16.00
3 Lê Thị Hiền Lương 17/10/2002 9A Địa lý Phạm Thị Mừng Tam Hưng 14.25
4 Kiều Lệ Quyên 13/07/2002 9B Địa lý Phạm Thị Mừng Tam Hưng 14.00
5 Đỗ Bích Ngọc 09/04/2002 9A Địa lý Phạm Thị Mừng Tam Hưng 13.50
6 Trần Thu Huyền 12/12/2002 9A Địa lý Phạm Thị Như Quỳnh Dân Hòa 13.50
7 Nguyễn Tú Uyên 30/08/2002 9A1 Địa lý Hoàng Thị Thúy Hoa Phương Trung 13.50
8 Nguyễn Thị Kim Anh 19/07/2002 9B Địa lý Lê Thị Kiên Bình Minh 13.00
9 Tạ Thị Khánh Huyền 22/01/2002 9C Địa lý Phạm Thị Mừng Tam Hưng 12.75
10 Vũ Hải Yến 18/01/2002 9B Địa lý Phạm Thị Mừng Tam Hưng 12.50
11 Phạm Lê Tuấn Anh 04/08/2002 9A1 Địa lý Hoàng Thị Thúy Hoa Phương Trung 12.50
12 Lê Thị Phương Anh 05/07/2002 9A1 Địa lý Hoàng Thị Thúy Hoa Phương Trung 12.25
13 Tạ Lê Thảo Anh 31/10/2002 9A1 Địa lý Hoàng Thị Thúy Hoa Phương Trung 12.00
14 Lê Trà Giang 21/05/2002 9A1 Địa lý Hoàng Thị Thúy Hoa Phương Trung 12.00
15 Nguyễn Thị Lệ Chi 22/02/2002 9B Địa lý Lê Thị Phúc Thanh Thuỳ 11.75
16 Nguyễn Đình Hiếu 10/09/2002 9A Địa lý Nguyễn Thị Hạnh Cao Dương 11.50
17 Đặng Minh Thu 23/05/2002 9B Địa lý Lê Thị Thu Như Liên Châu 11.50
18 Nguyễn Thị Bích Thảo 07/08/2002 9B Địa lý Nguyễn Thị Hạnh Cao Dương 11.25
19 Nguyễn Thị Lan Chi 07/08/2002 9A Địa lý Phạm Thị Như Quỳnh Dân Hòa 11.00
20 Đỗ Thúy Nga 29/8/2002 9A2 Địa lý Bùi Thị Luận Thanh Cao 10.50
21 Lê Hà Anh 07/10/2002 9A1 Địa lý Hoàng Thị Thúy Hoa Phương Trung 10.50
22 Nguyễn Đức Lâm 27/07/2002 9A Địa lý Phạm Thị Như Quỳnh Dân Hòa 10.50
23 Lã Thị Quỳnh Như 30/07/2002 9A1 Địa lý Nguyễn Thị Tân Ng.Trực-TTKB 10.25
24 Nguyễn Bá Quang 11/11/2002 9A Địa lý Phạm Thanh Tâm Tân Ước 10.25
25 Nguyễn Tố Uyên 10/02/2002 9A1 Địa lý Nguyễn Thị Tân Ng.Trực-TTKB 10.25
26 Hà Kiều Anh 12/07/2002 9A4 Địa lý Nguyễn Thị Tân Ng.Trực-TTKB 10.00
27 Nguyễn Châm Anh 11/11/2002 9A1 Địa lý Hoàng Thị Thúy Hoa Phương Trung 10.00
28 Lê Minh Đức 19/04/2002 9A1 Địa lý Nguyễn Thị Tân Ng.Trực-TTKB 10.00
29 Nguyễn Minh Hiền 09/07/2002 9A1 Địa lý Nguyễn Thị Tân Ng.Trực-TTKB 10.00
30 Đào Bá Hiển 18/11/2002 9B Địa lý Lê Thị Thu Như Liên Châu 10.00
31 Đỗ Thị Nhung 26/08/2002 9A Địa lý Mai Thị Tuyết Mai Hồng Dương 10.00
32 Nguyễn Nhật Bảo Thoa 17/01/2002 9A Địa lý Phạm Thị Như Quỳnh Dân Hòa 10.00
33 Quách Thị Hoài Thu 29/11/2002 9B Địa lý Lê Thị Thu Như Liên Châu 10.00
34 Chu Thị Kiều Chang 26/10/2002 9A Địa lý Nguyễn Thị Huệ Đỗ Động 10.00
35 Lê Thị Kim Tuyền 18/09/2002 9B Địa lý Lê Thị Thu Như Liên Châu 10.00
36 Lê Thu Hằng 22/08/2002 9A1 Địa lý Nguyễn Thị Tân Ng.Trực-TTKB 9.00
37 Quang Thị Hằng 20/3/2002 9B Địa lý Tào Thị Huệ Thanh Văn 8.75
38 Dư Tuấn Đạt 15/09/2002 9A Địa lý Phạm Thị Như Quỳnh Dân Hòa 8.50
39 Trần Mai Linh 30/04/2002 9A Địa lý Phạm Thanh Tâm Tân Ước 8.50
40 Nguyễn Thị Hương Sen 11/05/2002 9A Địa lý Lê Thị Kiên Bình Minh 8.00 43.95604396
41 Chu Lan Anh 09/04/2002 9B Địa lý Nguyễn Thị Hoa Thanh Mai 7.75
42 Nguyễn Trọng Khang 18/12/2002 9A4 Địa lý Nguyễn Thị Tân Ng.Trực-TTKB 7.75
43 Vũ Thị Thùy Trang 27/08/2002 9C Địa lý Phạm Thị Mừng Tam Hưng 7.50
44 Trần Lan Chi 20/08/2002 9A Địa lý Nghiêm Thanh Xuân Xuân Dương 7.50
45 Nguyễn Thị Lương 13/07/2002 9A Địa lý Mai Thị Tuyết Mai Hồng Dương 7.50
46 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 06/06/2002 9A Địa lý Phạm Thanh Tâm Tân Ước 7.50
47 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12/09/2002 9A Địa lý Lê Thị Kiên Bình Minh 7.25
48 Nguyễn Thu Hoài 06/08/2002 9B Địa lý Phạm Thị Mừng Tam Hưng 7.25
49 Bùi Thị Kim Dung 13/03/2002 9B Địa lý Lê Thị Kiên Bình Minh 7.00
50 Nguyễn Thanh Huyền 30/01/2002 9B Địa lý Nguyễn Thị Hoa Thanh Mai 7.00
51 Chu Thị Quỳnh 02/07/2002 9B Địa lý Nguyễn Thị Hoa Thanh Mai 7.00
52 Trần Tiến Duy 06/09/2002 9A4 Địa lý Nguyễn Thị Tân Ng.Trực-TTKB 7.00
53 Nguyễn Thị Ngọc 14/05/2002 9B Địa lý Nguyễn Thị Thu Mỹ Hưng 6.50
54 Nguyễn Long Nhật 18/05/2002 9A Địa lý Phạm Thị Mừng Tam Hưng 6.50
55 Đinh Văn Thu 20/08/2002 9B Địa lý Đỗ Thúy An Cao Viên 6.50
56 Trần Thị Linh 29/10/2002 9B Địa lý Hà Thị Thủy Kim An 6.50
57 Lê Văn Tài 28/06/2002 9A1 Địa lý Hoàng Thị Thúy Hoa Phương Trung 6.25
58 Lê Minh Lộc 07/02/2002 9A Địa lý Trịnh Văn Đông Cự Khê 6.00
59 Đỗ Xuân Đạt 22/07/2002 9B Địa lý Đỗ Thúy An Cao Viên 5.75
60 Trần Kim Anh 24/11/2002 9A2 Địa lý Bùi Thị Luận Thanh Cao 5.50
61 Tạ Lê Phương Hiền 30/10/2002 9B Địa lý Nguyễn Thị
Năm học 2016 - 2017
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Môn Giáo viên dạy Trường THCS Điểm "Được
công nhận" "Đạt
giải" Vào vòng 2
1 Nguyễn Thanh Bình 30/10/2002 9B Địa lý Nguyễn Thị Huệ Đỗ Động 17.25
2 Lê Mỹ Linh 22/10/2002 9A Địa lý Nguyễn Thị Huệ Đỗ Động 16.00
3 Lê Thị Hiền Lương 17/10/2002 9A Địa lý Phạm Thị Mừng Tam Hưng 14.25
4 Kiều Lệ Quyên 13/07/2002 9B Địa lý Phạm Thị Mừng Tam Hưng 14.00
5 Đỗ Bích Ngọc 09/04/2002 9A Địa lý Phạm Thị Mừng Tam Hưng 13.50
6 Trần Thu Huyền 12/12/2002 9A Địa lý Phạm Thị Như Quỳnh Dân Hòa 13.50
7 Nguyễn Tú Uyên 30/08/2002 9A1 Địa lý Hoàng Thị Thúy Hoa Phương Trung 13.50
8 Nguyễn Thị Kim Anh 19/07/2002 9B Địa lý Lê Thị Kiên Bình Minh 13.00
9 Tạ Thị Khánh Huyền 22/01/2002 9C Địa lý Phạm Thị Mừng Tam Hưng 12.75
10 Vũ Hải Yến 18/01/2002 9B Địa lý Phạm Thị Mừng Tam Hưng 12.50
11 Phạm Lê Tuấn Anh 04/08/2002 9A1 Địa lý Hoàng Thị Thúy Hoa Phương Trung 12.50
12 Lê Thị Phương Anh 05/07/2002 9A1 Địa lý Hoàng Thị Thúy Hoa Phương Trung 12.25
13 Tạ Lê Thảo Anh 31/10/2002 9A1 Địa lý Hoàng Thị Thúy Hoa Phương Trung 12.00
14 Lê Trà Giang 21/05/2002 9A1 Địa lý Hoàng Thị Thúy Hoa Phương Trung 12.00
15 Nguyễn Thị Lệ Chi 22/02/2002 9B Địa lý Lê Thị Phúc Thanh Thuỳ 11.75
16 Nguyễn Đình Hiếu 10/09/2002 9A Địa lý Nguyễn Thị Hạnh Cao Dương 11.50
17 Đặng Minh Thu 23/05/2002 9B Địa lý Lê Thị Thu Như Liên Châu 11.50
18 Nguyễn Thị Bích Thảo 07/08/2002 9B Địa lý Nguyễn Thị Hạnh Cao Dương 11.25
19 Nguyễn Thị Lan Chi 07/08/2002 9A Địa lý Phạm Thị Như Quỳnh Dân Hòa 11.00
20 Đỗ Thúy Nga 29/8/2002 9A2 Địa lý Bùi Thị Luận Thanh Cao 10.50
21 Lê Hà Anh 07/10/2002 9A1 Địa lý Hoàng Thị Thúy Hoa Phương Trung 10.50
22 Nguyễn Đức Lâm 27/07/2002 9A Địa lý Phạm Thị Như Quỳnh Dân Hòa 10.50
23 Lã Thị Quỳnh Như 30/07/2002 9A1 Địa lý Nguyễn Thị Tân Ng.Trực-TTKB 10.25
24 Nguyễn Bá Quang 11/11/2002 9A Địa lý Phạm Thanh Tâm Tân Ước 10.25
25 Nguyễn Tố Uyên 10/02/2002 9A1 Địa lý Nguyễn Thị Tân Ng.Trực-TTKB 10.25
26 Hà Kiều Anh 12/07/2002 9A4 Địa lý Nguyễn Thị Tân Ng.Trực-TTKB 10.00
27 Nguyễn Châm Anh 11/11/2002 9A1 Địa lý Hoàng Thị Thúy Hoa Phương Trung 10.00
28 Lê Minh Đức 19/04/2002 9A1 Địa lý Nguyễn Thị Tân Ng.Trực-TTKB 10.00
29 Nguyễn Minh Hiền 09/07/2002 9A1 Địa lý Nguyễn Thị Tân Ng.Trực-TTKB 10.00
30 Đào Bá Hiển 18/11/2002 9B Địa lý Lê Thị Thu Như Liên Châu 10.00
31 Đỗ Thị Nhung 26/08/2002 9A Địa lý Mai Thị Tuyết Mai Hồng Dương 10.00
32 Nguyễn Nhật Bảo Thoa 17/01/2002 9A Địa lý Phạm Thị Như Quỳnh Dân Hòa 10.00
33 Quách Thị Hoài Thu 29/11/2002 9B Địa lý Lê Thị Thu Như Liên Châu 10.00
34 Chu Thị Kiều Chang 26/10/2002 9A Địa lý Nguyễn Thị Huệ Đỗ Động 10.00
35 Lê Thị Kim Tuyền 18/09/2002 9B Địa lý Lê Thị Thu Như Liên Châu 10.00
36 Lê Thu Hằng 22/08/2002 9A1 Địa lý Nguyễn Thị Tân Ng.Trực-TTKB 9.00
37 Quang Thị Hằng 20/3/2002 9B Địa lý Tào Thị Huệ Thanh Văn 8.75
38 Dư Tuấn Đạt 15/09/2002 9A Địa lý Phạm Thị Như Quỳnh Dân Hòa 8.50
39 Trần Mai Linh 30/04/2002 9A Địa lý Phạm Thanh Tâm Tân Ước 8.50
40 Nguyễn Thị Hương Sen 11/05/2002 9A Địa lý Lê Thị Kiên Bình Minh 8.00 43.95604396
41 Chu Lan Anh 09/04/2002 9B Địa lý Nguyễn Thị Hoa Thanh Mai 7.75
42 Nguyễn Trọng Khang 18/12/2002 9A4 Địa lý Nguyễn Thị Tân Ng.Trực-TTKB 7.75
43 Vũ Thị Thùy Trang 27/08/2002 9C Địa lý Phạm Thị Mừng Tam Hưng 7.50
44 Trần Lan Chi 20/08/2002 9A Địa lý Nghiêm Thanh Xuân Xuân Dương 7.50
45 Nguyễn Thị Lương 13/07/2002 9A Địa lý Mai Thị Tuyết Mai Hồng Dương 7.50
46 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 06/06/2002 9A Địa lý Phạm Thanh Tâm Tân Ước 7.50
47 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12/09/2002 9A Địa lý Lê Thị Kiên Bình Minh 7.25
48 Nguyễn Thu Hoài 06/08/2002 9B Địa lý Phạm Thị Mừng Tam Hưng 7.25
49 Bùi Thị Kim Dung 13/03/2002 9B Địa lý Lê Thị Kiên Bình Minh 7.00
50 Nguyễn Thanh Huyền 30/01/2002 9B Địa lý Nguyễn Thị Hoa Thanh Mai 7.00
51 Chu Thị Quỳnh 02/07/2002 9B Địa lý Nguyễn Thị Hoa Thanh Mai 7.00
52 Trần Tiến Duy 06/09/2002 9A4 Địa lý Nguyễn Thị Tân Ng.Trực-TTKB 7.00
53 Nguyễn Thị Ngọc 14/05/2002 9B Địa lý Nguyễn Thị Thu Mỹ Hưng 6.50
54 Nguyễn Long Nhật 18/05/2002 9A Địa lý Phạm Thị Mừng Tam Hưng 6.50
55 Đinh Văn Thu 20/08/2002 9B Địa lý Đỗ Thúy An Cao Viên 6.50
56 Trần Thị Linh 29/10/2002 9B Địa lý Hà Thị Thủy Kim An 6.50
57 Lê Văn Tài 28/06/2002 9A1 Địa lý Hoàng Thị Thúy Hoa Phương Trung 6.25
58 Lê Minh Lộc 07/02/2002 9A Địa lý Trịnh Văn Đông Cự Khê 6.00
59 Đỗ Xuân Đạt 22/07/2002 9B Địa lý Đỗ Thúy An Cao Viên 5.75
60 Trần Kim Anh 24/11/2002 9A2 Địa lý Bùi Thị Luận Thanh Cao 5.50
61 Tạ Lê Phương Hiền 30/10/2002 9B Địa lý Nguyễn Thị
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Bùi Hà Thanh
Dung lượng: 3,22MB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)