KẾ HOẠCH CÁ NHÂN

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Nga | Ngày 09/10/2018 | 30

Chia sẻ tài liệu: KẾ HOẠCH CÁ NHÂN thuộc Toán học 5

Nội dung tài liệu:

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập –Tự do- Hạnh phúc

KẾ HOẠCH CÁ NHÂN
Năm học: 2015 - 2016
I. SƠ YẾU LÝ LỊCH:
- Họ và tên: Nguyễn Thị Nga
- Năm sinh: 1975
- Năm vào ngành : 1997
- Trình độ chuyên môn: Đại học
- Nhiệm vụ được giao: Giảng dạy, chủ nhiệm lớp 5C
II. ĐẶC ĐIỂM TÌNH HÌNH:
1. Thuận lợi:
- Được phân công đúng chuyên môn, thời khoá biểu được nhà trường xếp hợp
lí.
- Đã được giảng dạy nhiều năm theo sự phân công chuyên môn.
- Luôn nhiệt tình trong giảng dạy và trau dồi kiến thức để nâng cao trình độ
nghiệp vụ của bản thân.
- Ban giám hiệu nhà trường quan tâm và tạo mọi điều kiện tốt nhất về cơ sở
vật chất để phục vụ cho việc dạy và học.
- Một số học sinh ngoan, có ý thức trong học tập và tu dưỡng đạo đức.
2. Khó khăn
- Một số học sinh còn lười học, chất lượng khảo sát đầu năm thấp
- Đồ dùng cho các tiết học chưa đồng bộ và còn ít.
- Đa số phụ huynh học sinh chưa thật quan tâm đến việc học tập của con em
mình
- Một số học sinh trong lớp có hoàn cảnh khó khăn, gia đình không hòa thuận.
III. NỘI DUNG KẾ HOẠCH:
A. Những chỉ tiêu phấn đấu:
1. Duy trì sĩ số:
Đầu năm: 38 học sinh
Cuối năm: 38 học sinh
2. Chất lượng giáo dục toàn diện:
a. Đánh giá Năng lực, phẩm chất cuối năm:
Lớp
Tổng số

Các môn học
Hình thành và phát triển năng lực
Hình thành và phát triển phẩm chất



Hoàn thành
Chưa HT
Đạt
Chưa đạt
Đạt
Chưa đạt

5C
38
38
0
38
0
38
0


b. Các môn đánh giá bằng điểm số:


Lớp


Tổng số HS
Hoàn thành


Chưa HT



Điểm 10
Điểm 9
Điểm 8
Điểm 7
Điểm 6
Điểm 5
Điểm dưới 5



SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%

Toán
38
2
5
10
26
7
18
8
21
6
16
6
14
0


T.Việt
38
2
5
10
26
7
18
8
21
6
16
6
14
0


Toán
38
2
5
10
26
7
18
8
21
6
16
6
14
0


T. Việt
38
2
5
10
26
7
18
8
21
6
16
6
14
0


Toán
38
2
5
10
26
7
18
8
21
6
16
6
14
0


T. Việt
38
2
5
10
26
7
18
8
21
6
16
6
14
0


T. Anh
38
2
5
10
26
7
18
8
21
6
16
6
14
0


Tin học
38
2
5
10
26
7
18
8
21
6
16
6
14
0


Khoa
38
2
5
10
26
7
18
8
21
6
16
6
14
0


Sử + Địa
38
2
5
10
26
7
18
8
21
6
16
6
14
0



3. Các môn đánh giá bằng nhận xét:

Tổng số

Đánh giá bằng nhận xét
Đạo đức
TNXH
Âm nhạc
Mỹ
thuật
Thủ công (kỹ thuật)
Thể dục



SL
%


SL
%
SL
%
SL
%
SL
%

38
Hoàn thành
38
0


38
0
38
0
38
0
38
0


Chưa hoàn thành
0
0


0
0
0
0
0
0
0
0


3. Các danh hiệu trong năm học:
Học sinh đạt thành tích trong các môn học: 2
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Nga
Dung lượng: 93,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)