Irregular verbs

Chia sẻ bởi Lê Thị Lệ Thi | Ngày 10/10/2018 | 127

Chia sẻ tài liệu: Irregular verbs thuộc amily and Friends 5

Nội dung tài liệu:

Độngtừ nguyênmẫu  (V1)
Thểquákhứ  (V2)
Quákhứphântừ  (v3)
Nghĩacủađộngtừ

abide
abode/abided
abode / abided
lưutrú, lưulại

arise
arose
arisen
phátsinh

awake
awoke
awoken
đánhthức, thức

be
was/were
been
thì, là, bị, ở

bear
bore
borne
mang, chịuđựng

become
became
become
trởnên

befall
befell
befallen
xảyđến

begin
began
begun
bắtđầu

behold
beheld
beheld
ngắmnhìn

bend
bent
bent
bẻcong

beset
beset
beset
baoquanh

bespeak
bespoke
bespoken
chứngtỏ

bid
bid
bid
trảgiá

bind
bound
bound
buộc, trói

bleed
bled
bled
chảymáu

blow
blew
blown
thổi

break
broke
broken
đậpvỡ

breed
bred
bred
nuôi, dạydỗ

bring
brought
brought
mang đến

broadcast
broadcast
broadcast
phátthanh

build
built
built
xâydựng

burn
burnt/burned
burnt/burned
đốt, cháy

buy
bought
bought
mua

cast
cast
cast
ném, tung

catch
caught
caught
bắt, chụp

chide
chid/ chided
chid/ chidden/ chided
mắng, chửi

choose
chose
chosen
chọn, lựa

cleave
clove/ cleft/ cleaved
cloven/ cleft/ cleaved
chẻ, táchhai

cleave
clave
cleaved
dínhchặt

come
came
come
đến, điđến

cost
cost
cost
cógiálà

crow
crew/crewed
crowed
gáy (gà)

cut
cut
cut
cắn, chặt

deal
dealt
dealt
giaothiệp

dig
dug
dug
dào

dive
dove/ dived
dived
lặn, laoxuống

draw
drew
drawn
vẽ, kéo

dream
dreamt/ dreamed
dreamt/ dreamed
mơthấy

drink
drank
drunk
uống

drive
drove
driven
láixe

dwell
dwelt
dwelt
trúngụ, ở

eat
ate
eaten
ăn

fall
fell
fallen
ngã, rơi

feed
fed
fed
choăn, ăn, nuôi

feel
felt
felt
cảmthấy

fight
fought
fought
chiếnđấu

find
found
found
tìmthấy, thấy

flee
fled
fled
chạytrốn

fling
flung
flung
tung; quang

fly
flew
flown
bay

forbear
forbore
forborne
nhịn

forbid
forbade/ forbad
forbidden
cấm, cấmđoán

forecast
forecast/ forecasted
forecast/ forecasted
tiênđoán

foresee
foresaw
forseen
thấytrước

foretell
foretold
foretold
đoántrước

forget
forgot
forgotten
quên

forgive
forgave
forgiven
thathứ

forsake
forsook
forsaken
ruồngbỏ

freeze
froze
frozen
(làm) đônglại

get
got
got/ gotten
cóđược

gild
gilt/ gilded
gilt/ gilded
mạvàng

gird
girt/ girded
girt/ girded
đeovào

give
gave
given
cho

go
went
gone
đi

grind
ground
ground
nghiền, xay

grow
grew
grown
mọc, trồng

hang
hung
hung
móclên, treolên

hear
heard
heard
nghe

heave
hove/ heaved
hove/ heaved
trụclên

hide
hid
hidden
giấu, trốn, nấp

hit
hit
hit
đụng

hurt
hurt
hurt
làmđau

inlay
inlaid
inlaid
cẩn, khảm

input
input
input
đưavào (máyđiệntoán)

inset
inset
inset
dát, ghép

keep
kept
kept
giữ

kneel
knelt/ kneeled
knelt/ kneeled
quỳ

knit
knit/ knitted
knit/ knitted
đan

know
knew
known
biết, quenbiết

lay
laid
laid
đặt, để

lead
led
led
dẫndắt, lãnhđạo

leap
leapt
leapt
nhảy, nhảy qua

learn
learnt/ learned
learnt/ learned
học, đượcbiết

leave
left
left
rađi, đểlại

lend
lent
lent
chomượn (vay)

let
let
let
chophép, đểcho

lie
lay
lain
nằm

light
lit/ lighted
lit/ lighted
thắpsáng

lose
lost
lost
làmmất, mất

make
made
made
chếtạo, sảnxuất

mean

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Thị Lệ Thi
Dung lượng: 100,73KB| Lượt tài: 0
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)