Đề thi học kì 2
Chia sẻ bởi Nguyễn Hoàng Luân |
Ngày 10/10/2018 |
135
Chia sẻ tài liệu: Đề thi học kì 2 thuộc amily and Friends 5
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO QUẬN BÌNH TÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH TRỊ ĐÔNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
MATRIX
EXAMINES THE END OF THE SCHOOL YEAR : 2016 - 2017
SUBJECT: ENGLISH (INTENSIVE) - CLASS: ……..
Đơn vị tính: Điểm
Skills The topics Assessment Tasks Sentences and Points "Level 1
(Nhận biết)" "Level 2
(Hiểu)" "Level 3
(Vận dụng 1)" "Level 4
(Vận dụng 2)" Total Notes
Test Foreword Test Foreword Test Foreword Test Foreword Test Foreword
Listening Unit ….. Part 1: ………. Sentences 2 1 1 2 2 Tổng số câu: 10 / 10 điểm.
"Lesson …, page …." Points 2 1 1 2 2
Part 2 Sentences 1 1 1 1 2
Points 1 1 1 1 2
Part 3 Sentences 1 1 1 1 2
Points 1 1 1 1 2
Reading Part 1 Sentences 2 1 2 1 Tổng số câu: 10 / 10 điểm.
Points 2 1 2 1
Part 2 Sentences 1 1 1 1 2
Points 1 1 1 1 2
Part 3 Sentences 1 1 1 1 1 3
Points 1 1 1 1 1 3
Writing Part 1 Sentences 1 1 1 1 2 Tổng số câu: 10 / 10 điểm.
Points 1 1 1 1 2
Part 2 Sentences 1 1 1 1 2
Points 1 1 1 1 2
Part 3 Sentences 1 1 1 1 2 2
Points 1 1 1 1 2 2
Speaking Part 1 Sentences 3 1 1 1 3 3 Tổng số câu: 10 / 10 điểm.
Points 3 1 1 1 3 3
Part 2 Sentences 1 1 1 1
Points 1 1 1 1
Part 3 Sentences 1 1 2
Points 1 1 2
Listening Sentences 4 3 2 1 4 6 10
Points 4 3 2 1 4 6 10
Reading Sentences 4 3 2 1 4 6 10
Points 4 3 2 1 4 6 10
Writing Sentences 3 1 3 2 1 4 6 10
Points 3 1 3 2 1 4 6 10
Speaking Sentences 3 1 1 2 2 1 4 6 10
Points 3 1 1 2 2 1 4 6 10
Paper test Sentences 11 1 0 9 0 6 1 2 12 18 30
Points 11 1 0 9 0 6 1 2 12 18 30
Skills Sentences and Points "Level 1
(Nhận biết)" "Level 2
(Hiểu)" "Level 3
(Vận dụng)" "Level 4
(Vận dụng)"
Listening Sentences 4 3 2 1
Points 4 3 2 1
Reading Sentences 4 3 2 1
Points 4 3 2 1
Writing Sentences 4 3 2 1
Points 4 3 2 1
Speaking Sentences 4 3 2 1
Points 4 3 2 1
Duyệt của Ban giám hiệu "Bình Tân, ngày ….. tháng ….. năm 20…."
PHÓ HIỆU TRƯỞNG GVTA
Bành Ngọc Tuyền Ngô Thị Yến
TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH TRỊ ĐÔNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
MATRIX
EXAMINES THE END OF THE SCHOOL YEAR : 2016 - 2017
SUBJECT: ENGLISH (INTENSIVE) - CLASS: ……..
Đơn vị tính: Điểm
Skills The topics Assessment Tasks Sentences and Points "Level 1
(Nhận biết)" "Level 2
(Hiểu)" "Level 3
(Vận dụng 1)" "Level 4
(Vận dụng 2)" Total Notes
Test Foreword Test Foreword Test Foreword Test Foreword Test Foreword
Listening Unit ….. Part 1: ………. Sentences 2 1 1 2 2 Tổng số câu: 10 / 10 điểm.
"Lesson …, page …." Points 2 1 1 2 2
Part 2 Sentences 1 1 1 1 2
Points 1 1 1 1 2
Part 3 Sentences 1 1 1 1 2
Points 1 1 1 1 2
Reading Part 1 Sentences 2 1 2 1 Tổng số câu: 10 / 10 điểm.
Points 2 1 2 1
Part 2 Sentences 1 1 1 1 2
Points 1 1 1 1 2
Part 3 Sentences 1 1 1 1 1 3
Points 1 1 1 1 1 3
Writing Part 1 Sentences 1 1 1 1 2 Tổng số câu: 10 / 10 điểm.
Points 1 1 1 1 2
Part 2 Sentences 1 1 1 1 2
Points 1 1 1 1 2
Part 3 Sentences 1 1 1 1 2 2
Points 1 1 1 1 2 2
Speaking Part 1 Sentences 3 1 1 1 3 3 Tổng số câu: 10 / 10 điểm.
Points 3 1 1 1 3 3
Part 2 Sentences 1 1 1 1
Points 1 1 1 1
Part 3 Sentences 1 1 2
Points 1 1 2
Listening Sentences 4 3 2 1 4 6 10
Points 4 3 2 1 4 6 10
Reading Sentences 4 3 2 1 4 6 10
Points 4 3 2 1 4 6 10
Writing Sentences 3 1 3 2 1 4 6 10
Points 3 1 3 2 1 4 6 10
Speaking Sentences 3 1 1 2 2 1 4 6 10
Points 3 1 1 2 2 1 4 6 10
Paper test Sentences 11 1 0 9 0 6 1 2 12 18 30
Points 11 1 0 9 0 6 1 2 12 18 30
Skills Sentences and Points "Level 1
(Nhận biết)" "Level 2
(Hiểu)" "Level 3
(Vận dụng)" "Level 4
(Vận dụng)"
Listening Sentences 4 3 2 1
Points 4 3 2 1
Reading Sentences 4 3 2 1
Points 4 3 2 1
Writing Sentences 4 3 2 1
Points 4 3 2 1
Speaking Sentences 4 3 2 1
Points 4 3 2 1
Duyệt của Ban giám hiệu "Bình Tân, ngày ….. tháng ….. năm 20…."
PHÓ HIỆU TRƯỞNG GVTA
Bành Ngọc Tuyền Ngô Thị Yến
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Hoàng Luân
Dung lượng: 26,93KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xlsx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)