I SAN 2013
Chia sẻ bởi Ngô Sỹ Minh |
Ngày 14/10/2018 |
48
Chia sẻ tài liệu: I SAN 2013 thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
"BIÊN BẢN KIỂM KÊ CÔNG CỤ, DỤNG CỤ"
"V/V Kiểm kê đánh giá công cụ, dụng cụ của trường THCS Hoà Chung"
(Tài sản giá trị từ 5 triệu/ 1đơn vị tài sản trở xuống)
Hôm nay vào hồi 14 giờ ngày 31 tháng 12 năm 2013 tại Trường THCS Hoà Chung
I - Thành phần tham gia ban kiểm kê gồm:
1. Bà: Nguyễn Kim Thanh - Hiệu trưởng - Trưởng ban
2. Bà Phạm Thị Minh Cầm - Phó Hiệu trưởng - ủy viên
3. Ông Nguyễn Ngọc Biển - Giáo viên - ủy viên
4. Ông: Đàm Ngọc Sơn - Bảo vệ
5. Bà: Lý Thị Thu Hiếu - Thư ký
II - Nội dung:
"Các thành viên tiến hành kiểm kê, đánh giá thực trạng TSCĐ của đơn vị và đối chiếu với sổ sách kế toán chi tiết như sau"
T T "Tên tài sản, ký hiệu" Mã số Năm đưa vào sử dụng Theo sổ kê toán Theo kiểm kê Ghi chú
SL Nguyên giá % còn Giá trị còn lại SL Nguyên giá Giá trị
A B C D 1 2 3 4 5 6 7 8
I "Máy móc, thiết bị" "29,750,000" "14,746,000" "29,750,000" "14,746,000"
1 Máy in Canon 2900 01HC 2008 1 "2,800,000" - 0 1 " 2,800,000 " 0
2 "Lưu điện SANNYAKUPS
500 VA" 02HC 2008 1 "860,000" - 0 1 " 860,000 " 0
3 "Ti vi phẳng
sam sung 29 in" 03HC 2009 1 "4,700,000" 20.0 "940,000" 1 " 4,700,000 " "940,000"
4 "Máy in CA NON La set
LBP 2900" 04HC 2009 1 "2,730,000" 20.0 "546,000" 1 " 2,730,000 " "546,000"
5 Màn chiếu 3 chân 05HC 2008 1 "1,800,000" - 0 1 " 1,800,000 " 0
6 "ổn áp ROBOT 10 KVA
1 pha" 06HC 2009 1 "3,960,000" 50.0 "1,980,000" 1 " 3,960,000 " "1,980,000"
7 Đài đĩa SONY ZS PS 20 07HC 2010 1 "2,700,000" 40 "1,080,000" 1 "2,700,000" "1,080,000"
8 Máy in Canon 3000 08HC 2013 1 "3,700,000" 100 "3,700,000" 1 "3,700,000" "3,700,000"
9 Tăng âm truyền thanh VIETRONIC 09HC 2013 1 "4,500,000" 100 "4,500,000" "4,500,000" "4,500,000"
10 Míc không dây 10HC 2013 1 "2,000,000" 100 "2,000,000" 1 "2,000,000" "2,000,000"
II "Thiết bị, dụng cụ quản lý" "626,337,275" "272,739,217" "623,737,275" "272,739,217"
1 Bàn làm việc 11HC 1992 4 "600,000" - 0 4 " 600,000 " 0
2 Bàn Làm việc 12HC 2002 2 "1,500,000" - 0 2 " 1,500,000 " 0
3 Bàn ghế vi tính 13HC 2006 1 "1,335,000" 12.5 "166,875" 1 " 1,335,000 " "166,875"
4 Ghế Xuân Hoà 14HC 2002 20 "2,600,000" - 0 20 " 2,600,000 " 0
5 Bàn thủ thư GV( Sở cấp) 15HC 2006 1 "1,700,000" 12.5 "212,500" 1 " 1,700,000 " "212,500"
6 Bàn vi tính Xuân Hoà 16HC 2008 1 "949,000" 37.5 "355,875" 1 " 949,000 " "355,875"
7 Ghế quay GS 550H 17HC 2008 1 "463,000" 37.5 "173,625" 1 " 463,000 " "173,625"
8 "Bàn giáo viên Xuân Hoà
KH:BVP- 02B" 18HC 2009 5 "4,650,000" 50.0 "2,325,000" 1 " 4,650,000 " "2,325,000"
9 Ghế Xuân Hoà GM- 04 19HC 2009 5 "1,580,000" 50.0 "790,000" 5 " 1,580,000 " "790,000"
10 "Bàn vi tính hoà phát
cho giáo viên" 20HC 2009 1 "550,000" 50.0 "275,000" 1 " 550,000 " "275,000"
11 "Ghế quay Hoà phát
cho giáo viên" 21HC 2009 1 "385,000" 50.0 "192,500" 1 " 385,000 " "192,500"
12 Tủ tài liệu nhựa ĐL 22HC 2005 1 "2,500,000" - 0 1 " 2,500,000 " 0
13 "Tủ danh mục thư viện
( Sở cấp)" 23HC 2006 1 "2,950,000" 12.5 "368,750" 1 " 2,950,000 " "368,750"
14 Giường nghiến 24HC 2005 1 "450,000" - 0 1 " 450,000 " 0
15 Giá lịch báo giảng 25HC 2005 1 "400,000" - 0 1 " 400,000 " 0
16 "Bục đặt tượng Bác
gỗ ép ngoại sơn mài" 26HC 2008 1 "1,850,000" 37.5 "693,750" 1 " 1,850,000 " "693,750"
17 "Bục phát biểu Xuân Hoà
gỗ ép ngoại sơn mài" 27HC 2008 1 "1,850,000" 37.5 "693,750" 1 " 1,850,000 " "693,750"
18 "Tủ tài liệu Xuân Hoà
trên 4 cánh kính dưới 4 cánh" 28HC 2008 2 "7,502,000" 37.5 "2,813,250" 2 " 7,502,000 " "2,813,250"
19 Bàn văn phòng Xuân Hoà 29HC 2010 1 "1,050,000" 62.5 "656,250" 1 "1,050,000" "656,250"
20 Ghế Xuân Hoà 30HC 2010 1 "327,273" 62.5 "204,546" 1 "327,273" "204,546"
21 Tủ sắt Xuân Hoà 4 cánh 31HC 2010 1 "3,000,000" 62.5 "1,875,000" 1 "3,000,000" "1,875,000"
22 GhÕ Xu©n Hoµ 32HC 1999 40 "5,200,000" - 0 8 " 5,200,000 " 0
23 "Bàn đọc thư viện
( 4 chỗ - Sở cấp)" 33HC 2006 10 "13,200,000" 12.5 "1,650,000" 10 " 13,200,000 " "1,650,000"
24 "Ghế phòng đọc
( Sở cấp)" 34HC 2006 41 "5,494,000" 12.5 "686,750" 41 " 5,494,000 " "686,750"
25 "Bàn ghế HS 2 chỗ ngồi
chân ống tròn" 35HC 2008 85 "82,025,000" 37.5 "30,759,375" 85 " 82,025,000 " "30,759,375"
26 "Bàn ghế GV Xuân Hoà
màu ghi có liền hộc" 36HC 2008 8 "7,720,000" 37.5 "2,895,000" 8 " 7,720,000 " "2,895,000"
27 Ghế tròn Xuân Hoà 37HC 2008 88 "29,160,000" 37.5 "10,935,000" 88 " 29,160,000 " "10,935,000"
28 "Bàn hộp xuân hoà mầu
nâu sâm sơn phủ PU" 38HC 2008 4 "9,359,820" 37.5 "3,509,933" 1 " 9,359,820 " "3,509,933"
29 "Ghế thí nghiệm đơn
chân bằng thép hôp" 39HC 2009 96 "24,768,000" 50.0 "12,384,000" 96 " 24,768,000 " "12,384,000"
30 "Bàn vi tính hoà phát
cho học sinh" 40HC 2009 24 "9,
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
"BIÊN BẢN KIỂM KÊ CÔNG CỤ, DỤNG CỤ"
"V/V Kiểm kê đánh giá công cụ, dụng cụ của trường THCS Hoà Chung"
(Tài sản giá trị từ 5 triệu/ 1đơn vị tài sản trở xuống)
Hôm nay vào hồi 14 giờ ngày 31 tháng 12 năm 2013 tại Trường THCS Hoà Chung
I - Thành phần tham gia ban kiểm kê gồm:
1. Bà: Nguyễn Kim Thanh - Hiệu trưởng - Trưởng ban
2. Bà Phạm Thị Minh Cầm - Phó Hiệu trưởng - ủy viên
3. Ông Nguyễn Ngọc Biển - Giáo viên - ủy viên
4. Ông: Đàm Ngọc Sơn - Bảo vệ
5. Bà: Lý Thị Thu Hiếu - Thư ký
II - Nội dung:
"Các thành viên tiến hành kiểm kê, đánh giá thực trạng TSCĐ của đơn vị và đối chiếu với sổ sách kế toán chi tiết như sau"
T T "Tên tài sản, ký hiệu" Mã số Năm đưa vào sử dụng Theo sổ kê toán Theo kiểm kê Ghi chú
SL Nguyên giá % còn Giá trị còn lại SL Nguyên giá Giá trị
A B C D 1 2 3 4 5 6 7 8
I "Máy móc, thiết bị" "29,750,000" "14,746,000" "29,750,000" "14,746,000"
1 Máy in Canon 2900 01HC 2008 1 "2,800,000" - 0 1 " 2,800,000 " 0
2 "Lưu điện SANNYAKUPS
500 VA" 02HC 2008 1 "860,000" - 0 1 " 860,000 " 0
3 "Ti vi phẳng
sam sung 29 in" 03HC 2009 1 "4,700,000" 20.0 "940,000" 1 " 4,700,000 " "940,000"
4 "Máy in CA NON La set
LBP 2900" 04HC 2009 1 "2,730,000" 20.0 "546,000" 1 " 2,730,000 " "546,000"
5 Màn chiếu 3 chân 05HC 2008 1 "1,800,000" - 0 1 " 1,800,000 " 0
6 "ổn áp ROBOT 10 KVA
1 pha" 06HC 2009 1 "3,960,000" 50.0 "1,980,000" 1 " 3,960,000 " "1,980,000"
7 Đài đĩa SONY ZS PS 20 07HC 2010 1 "2,700,000" 40 "1,080,000" 1 "2,700,000" "1,080,000"
8 Máy in Canon 3000 08HC 2013 1 "3,700,000" 100 "3,700,000" 1 "3,700,000" "3,700,000"
9 Tăng âm truyền thanh VIETRONIC 09HC 2013 1 "4,500,000" 100 "4,500,000" "4,500,000" "4,500,000"
10 Míc không dây 10HC 2013 1 "2,000,000" 100 "2,000,000" 1 "2,000,000" "2,000,000"
II "Thiết bị, dụng cụ quản lý" "626,337,275" "272,739,217" "623,737,275" "272,739,217"
1 Bàn làm việc 11HC 1992 4 "600,000" - 0 4 " 600,000 " 0
2 Bàn Làm việc 12HC 2002 2 "1,500,000" - 0 2 " 1,500,000 " 0
3 Bàn ghế vi tính 13HC 2006 1 "1,335,000" 12.5 "166,875" 1 " 1,335,000 " "166,875"
4 Ghế Xuân Hoà 14HC 2002 20 "2,600,000" - 0 20 " 2,600,000 " 0
5 Bàn thủ thư GV( Sở cấp) 15HC 2006 1 "1,700,000" 12.5 "212,500" 1 " 1,700,000 " "212,500"
6 Bàn vi tính Xuân Hoà 16HC 2008 1 "949,000" 37.5 "355,875" 1 " 949,000 " "355,875"
7 Ghế quay GS 550H 17HC 2008 1 "463,000" 37.5 "173,625" 1 " 463,000 " "173,625"
8 "Bàn giáo viên Xuân Hoà
KH:BVP- 02B" 18HC 2009 5 "4,650,000" 50.0 "2,325,000" 1 " 4,650,000 " "2,325,000"
9 Ghế Xuân Hoà GM- 04 19HC 2009 5 "1,580,000" 50.0 "790,000" 5 " 1,580,000 " "790,000"
10 "Bàn vi tính hoà phát
cho giáo viên" 20HC 2009 1 "550,000" 50.0 "275,000" 1 " 550,000 " "275,000"
11 "Ghế quay Hoà phát
cho giáo viên" 21HC 2009 1 "385,000" 50.0 "192,500" 1 " 385,000 " "192,500"
12 Tủ tài liệu nhựa ĐL 22HC 2005 1 "2,500,000" - 0 1 " 2,500,000 " 0
13 "Tủ danh mục thư viện
( Sở cấp)" 23HC 2006 1 "2,950,000" 12.5 "368,750" 1 " 2,950,000 " "368,750"
14 Giường nghiến 24HC 2005 1 "450,000" - 0 1 " 450,000 " 0
15 Giá lịch báo giảng 25HC 2005 1 "400,000" - 0 1 " 400,000 " 0
16 "Bục đặt tượng Bác
gỗ ép ngoại sơn mài" 26HC 2008 1 "1,850,000" 37.5 "693,750" 1 " 1,850,000 " "693,750"
17 "Bục phát biểu Xuân Hoà
gỗ ép ngoại sơn mài" 27HC 2008 1 "1,850,000" 37.5 "693,750" 1 " 1,850,000 " "693,750"
18 "Tủ tài liệu Xuân Hoà
trên 4 cánh kính dưới 4 cánh" 28HC 2008 2 "7,502,000" 37.5 "2,813,250" 2 " 7,502,000 " "2,813,250"
19 Bàn văn phòng Xuân Hoà 29HC 2010 1 "1,050,000" 62.5 "656,250" 1 "1,050,000" "656,250"
20 Ghế Xuân Hoà 30HC 2010 1 "327,273" 62.5 "204,546" 1 "327,273" "204,546"
21 Tủ sắt Xuân Hoà 4 cánh 31HC 2010 1 "3,000,000" 62.5 "1,875,000" 1 "3,000,000" "1,875,000"
22 GhÕ Xu©n Hoµ 32HC 1999 40 "5,200,000" - 0 8 " 5,200,000 " 0
23 "Bàn đọc thư viện
( 4 chỗ - Sở cấp)" 33HC 2006 10 "13,200,000" 12.5 "1,650,000" 10 " 13,200,000 " "1,650,000"
24 "Ghế phòng đọc
( Sở cấp)" 34HC 2006 41 "5,494,000" 12.5 "686,750" 41 " 5,494,000 " "686,750"
25 "Bàn ghế HS 2 chỗ ngồi
chân ống tròn" 35HC 2008 85 "82,025,000" 37.5 "30,759,375" 85 " 82,025,000 " "30,759,375"
26 "Bàn ghế GV Xuân Hoà
màu ghi có liền hộc" 36HC 2008 8 "7,720,000" 37.5 "2,895,000" 8 " 7,720,000 " "2,895,000"
27 Ghế tròn Xuân Hoà 37HC 2008 88 "29,160,000" 37.5 "10,935,000" 88 " 29,160,000 " "10,935,000"
28 "Bàn hộp xuân hoà mầu
nâu sâm sơn phủ PU" 38HC 2008 4 "9,359,820" 37.5 "3,509,933" 1 " 9,359,820 " "3,509,933"
29 "Ghế thí nghiệm đơn
chân bằng thép hôp" 39HC 2009 96 "24,768,000" 50.0 "12,384,000" 96 " 24,768,000 " "12,384,000"
30 "Bàn vi tính hoà phát
cho học sinh" 40HC 2009 24 "9,
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Ngô Sỹ Minh
Dung lượng: 69,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)