HSG anh 8 hot

Chia sẻ bởi Nguyễn Phú Đức | Ngày 11/10/2018 | 38

Chia sẻ tài liệu: HSG anh 8 hot thuộc Tiếng Anh 8

Nội dung tài liệu:

Phòng GD đông Hưng Kiểm tra HSG Anh 8 học kì I số 1
Trường THCS lô giang ( Thời gian 60’ làm bài )
*********
Họ tên : .........................................
Bài I: (2 điểm) Tìm một từ có cách đọc khác với các từ còn lại ở phần gạch chân.
1. a) home b) high c) healthy d) hour
2. a) accept b) activity c) across d) afraid
3. a) pastime b) snack c) anniversary d) face
4. a) iron b) cavity c) horrible d) compliment
5. a) birth b) thirsty c) first d) tired
6. a) question b) collection c) education d) celebration
7. a) receive b) score c) scout d) toothache
8. a) swap b) wedding c) weigh d) drawing
Bài II: (2,0 điểm) Tìm một từ khác nhóm với các từ còn lại trong các câu sau.
1. a) throught b) sent c) rented d) went
2. a) slowly b) hard c) friendly d) skillfully
3. a) dryer b) order c) cooker d) diswasher
4. a) awful b) terrible c) best d) expensive
5. a) around b) about c) nearby d) behind
Bài III: (4,5 điểm) Chia động từ trong ngoặc
1. It`s 7 p.m. Ba is at home. He (a, not watch) television. He (b, listen) to the radio.
2. Look! They (a, play) video games. They must (b, play) truant.
3. Mr Quan was born in 1967 and he (a, be) now a teacher. He (b, have) a son. His family (c, live) in Thai Binh for two years then (d, move) to Hanoi in 2002. Now they (e, live) in a small apartment in the centre of Hanoi.
4. The dentist explains one of his teeth (have) a cavity.
5. Please wait in the waiting room. The doctor (see) you in a few minutes.
6. Do you know why an apple (fall) down and not up?
7. We know that the food we eat (affect) our whole life.
8. Ann (a, give) me her address but I`m afraid I (lost) it.
Bài IV: (3,0 điểm) Chọn đáp án đúng để hoàn chỉnh các câu sau.
1. What is your............................. of birth?
a) date b) place c) day
2. Do you know..............................
a) where are the Greens living? b) where do the Greens live? c) where the Greens live?
3. The train is going............................. top speech.
a) at b) on c) with 4. Do the following things............................. healthy teeth.
a) to have b) for having c) have
5. Who did you talk............................. on the phone.
a) to b) out c) O
6. They went on............................. journey.
a) an eighty-kilometer b) an eighty-kilometers c) eighty-kilometets
7. We call him............................. uncle.
a) O b) is c) to be
8. Minh bought............................. a cap yesterday.
a) for me b) to me c) me
9. He spends one hour............................. every day.
a) to watch TV b) watch TV c) watching TV.
10. I............................. tea to coffee when I was young.
a) prefer b) prefered c) to prefer.
Bài V : Viết lại các câu sau
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Phú Đức
Dung lượng: 31,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)