HSG Anh 6 Phù Ninh 2015-2016

Chia sẻ bởi Nguyễn Thiên Hương | Ngày 10/10/2018 | 90

Chia sẻ tài liệu: HSG Anh 6 Phù Ninh 2015-2016 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

BÀI THI CHỌN HỌC SINH NĂNG KHIẾU TIẾNG ANH 6
Họ, tên, chữ ký 2 giám thị

Năm học 2015-2016
Thời gian làm bài: 120 phút, ngày thi 14/4/2016
………………………………

Họ và tên HS: .........................................................................................
………………………….

Ngày sinh....../....../......... Trường THCS.............................................
SỐ PHÁCH

Số báo danh:




 Đề thi có 05 trang



Điểm bài thi
Bằng chữ:
Họ, tên, chữ ký 2 giám khảo:
SỐ PHÁCH


.......................................




.........................................



 Chú ý: - Thí sinh làm bài trực tiếp vào đề thi này.
- Thí sinh không được sử dụng bất cứ tài liệu gì, kể cả từ điển.
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

SECTION 1: PHONETICS
I. Pick out the word whose underlined part is pronounced differently from the others. (2.0 points)
1. A. bread B. repeat C. cheap D. teach
2. A. those B. that C. this D. think
3. A. smile B. kind C. polite D. silly
4. A. man B. car C. hat D. bag
5. A. blood B. book C. pool D. room
6. A. citadel B. vacation C. destination D. lemonade
7. A. teachers B. doctors C. students D. workers
8. A. accident B. socer C. clinic D. camera
9. A. brother B. orange C. front +D. dozen
10. A. station B. question C. intersection D. destination

Write your answers here:
1.
2.
3.
4.
5.

6.
7.
8.
9.
10.


SECTION 2: VOCABULARY AND GRAMMAR.
I. Choose the best answer to complete each sentence. (4.0 points)
1. Would you like ______tea?
A. any B. some C. a D. many
2. There ______ much beer in the bottle.
A. isn’t B. aren’t C. is not D. A&C
3. ______ does Nam have a toothache? – Because he eats too many cakes.
A. What B. When C. Why D. Who
4. Hoa is sitting ______ her parents.
A. next B. opposite C. in front D. between
5. What ______ are her eyes? – They are black.
A. subject B. colour C. time D. class
6. Are there any English ______ in your class? - No, there aren’t.
A. students B. student C. child D. teacher
7. How much ______ is there in the cupboard? - There’s a lot.
A. eggs B. oranges C. milk D. apples













8. I’m going ______ some oranges.
A. buying B. buy C. buys D. to buy
9. My sister is ______me.
A. tall than B. taller than C. than tall D. than taller
10. The Mekong River is______ than The Red River.
A. longer B. taller C. shorter D. higher
11. She is from Japan. She speaks ______.
A. Vietnamese B. English C. Chinese D. Japanese
12. Everest is ______mountain in the world.
A. the high B. the higher C. highest D. the highest
13. She is studying hard. She is going to be______ student in my class.
A. the best B. best C. the better D. better
14. What______ the weather like today?
A. do B. is C. does D. A&B
15. What do you often do______ the summer?
A. at B. in C. on D. for
16. Do you
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thiên Hương
Dung lượng: 19,46KB| Lượt tài: 14
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)