Hs gioi
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Phương |
Ngày 14/10/2018 |
26
Chia sẻ tài liệu: Hs gioi thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
KẾT QUẢ CHẤM THI MÔN TIN HỌC LỚP 12
KÌ THI CHỌN HSG TỈNH HƯNG YÊN NĂM HỌC 2009-2010
STT
Họ và tên
Ngày sinh
Trường THPT
Điểm
1
Đoàn Đức Cảnh
07/08/1992
Ân Thi
4.50
3
Lương Thị Hằng
05/04/1992
Ân Thi
5.50
7
Phạm Công Hoan
04/05/1992
Ân Thi
5.25
4
Dương Quốc Trung
09/07/1992
Ân Thi
5.25
2
Hà Thị Ngân
02/10/1992
Đức Hợp
5.50
5
Trần Hữu Sáng
27/10/1992
Đức Hợp
4.50
6
Nguyễn Văn Tiệp
20/3/1989
Đức Hợp
6.00
8
Vũ Đại Ca
12/11/1992
Đức Hợp
4.75
9
Lê Minh Giang
10/1/1992
Dương Quảng Hàm
8.00
10
Nguyễn Thành Trung
16/12/1992
Dương Quảng Hàm
9.50
11
Vũ Thị Lan
26/11/1992
Dương Quảng Hàm
9.00
12
Phạm Anh Dũng
23/1/1992
Hoàng Hoa Thám
5.00
13
Ngô Tất Đạt
2/11/1992
Hoàng Hoa Thám
5.25
14
Trần Văn Nhất
1/10/1992
Hoàng Hoa Thám
5.25
15
Lê Quang Hưng
27/09/1992
Hưng Yên
4.25
16
Nguyễn Đức Mạnh
15/10/1992
Hưng Yên
4.00
17
Trần Thành Trai
06/09/1992
Hưng Yên
4.00
18
Phạm Minh Vương
12/06/1992
Hưng Yên
4.50
19
Phạm Tiến Thành
22/11/1992
Khoái Châu
7.00
20
Vũ Đức Toàn
17/11/1992
Khoái Châu
5.50
21
Nguyễn Tùng Lâm
17/09/1992
Khoái Châu
6.00
22
Nguyễn Tuấn Anh
3/12/1993
Khoái Châu
6.75
23
Lê Đức Anh
04/06/1992
Kim Động
4.50
24
Phạm Đức Duy
01/03/1993
Kim Động
4.00
25
Phạm Văn Phú
19/10/1993
Kim Động
5.25
26
Nguyễn Thị Thu Thảo
02/08/1992
Kim Động
5.25
27
Đặng Văn Cường
21/01/1992
Minh Châu
5.00
28
Nguyễn Huy Hoàng
16/12/1992
Minh Châu
6.00
29
Đào Văn Tuấn
24/02/1992
Minh Châu
5.50
30
Nguyễn Minh Đức
15/07/1992
Mỹ Hào
9.50
31
Vũ Thuỳ Linh
24/01/1992
Mỹ Hào
9.25
32
Lý Nguyên Ngọc
29/8/1992
Mỹ Hào
9.00
33
Ngô Thị Yến
21/06/1992
Mỹ Hào
9.00
34
Đào Đức Cường
14/4/1993
Nam Khoái Châu
4.50
35
Nguyễn Văn Huân
05/04/1993
Nam Khoái Châu
5.00
36
Nguyễn ước Mong
21/8/1993
Nam Khoái Châu
5.00
37
Phạm Đức Anh
29/9/1992
Nam Phù Cừ
5.50
38
Nguyễn Thị Hương
8/3/1992
Nam Phù Cừ
5.00
39
Nguyễn Văn Vĩnh
12/2/1992
Nam Phù Cừ
5.50
40
Vũ Quang Chung
10/11/1992
Nghĩa Dân
5.00
41
Trần Đức
08/04/1992
Nghĩa Dân
5.50
42
Trần Phương Uyên
23/08/1992
Nghĩa Dân
4.50
43
Lê Văn Quân
19/12/1992
Nguyễn Siêu
7.75
44
Đỗ Khắc Nam
05/09/1992
Nguyễn Siêu
5.25
45
Đỗ Xuân Bút
30/01/1992
Nguyễn Siêu
4.25
46
Bùi Trung Hiếu
26/12/1992
Nguyễn Thiện Thuật
4.50
47
Đặng Văn Thản
14/05/1992
Nguyễn Thiện Thuật
5.00
KÌ THI CHỌN HSG TỈNH HƯNG YÊN NĂM HỌC 2009-2010
STT
Họ và tên
Ngày sinh
Trường THPT
Điểm
1
Đoàn Đức Cảnh
07/08/1992
Ân Thi
4.50
3
Lương Thị Hằng
05/04/1992
Ân Thi
5.50
7
Phạm Công Hoan
04/05/1992
Ân Thi
5.25
4
Dương Quốc Trung
09/07/1992
Ân Thi
5.25
2
Hà Thị Ngân
02/10/1992
Đức Hợp
5.50
5
Trần Hữu Sáng
27/10/1992
Đức Hợp
4.50
6
Nguyễn Văn Tiệp
20/3/1989
Đức Hợp
6.00
8
Vũ Đại Ca
12/11/1992
Đức Hợp
4.75
9
Lê Minh Giang
10/1/1992
Dương Quảng Hàm
8.00
10
Nguyễn Thành Trung
16/12/1992
Dương Quảng Hàm
9.50
11
Vũ Thị Lan
26/11/1992
Dương Quảng Hàm
9.00
12
Phạm Anh Dũng
23/1/1992
Hoàng Hoa Thám
5.00
13
Ngô Tất Đạt
2/11/1992
Hoàng Hoa Thám
5.25
14
Trần Văn Nhất
1/10/1992
Hoàng Hoa Thám
5.25
15
Lê Quang Hưng
27/09/1992
Hưng Yên
4.25
16
Nguyễn Đức Mạnh
15/10/1992
Hưng Yên
4.00
17
Trần Thành Trai
06/09/1992
Hưng Yên
4.00
18
Phạm Minh Vương
12/06/1992
Hưng Yên
4.50
19
Phạm Tiến Thành
22/11/1992
Khoái Châu
7.00
20
Vũ Đức Toàn
17/11/1992
Khoái Châu
5.50
21
Nguyễn Tùng Lâm
17/09/1992
Khoái Châu
6.00
22
Nguyễn Tuấn Anh
3/12/1993
Khoái Châu
6.75
23
Lê Đức Anh
04/06/1992
Kim Động
4.50
24
Phạm Đức Duy
01/03/1993
Kim Động
4.00
25
Phạm Văn Phú
19/10/1993
Kim Động
5.25
26
Nguyễn Thị Thu Thảo
02/08/1992
Kim Động
5.25
27
Đặng Văn Cường
21/01/1992
Minh Châu
5.00
28
Nguyễn Huy Hoàng
16/12/1992
Minh Châu
6.00
29
Đào Văn Tuấn
24/02/1992
Minh Châu
5.50
30
Nguyễn Minh Đức
15/07/1992
Mỹ Hào
9.50
31
Vũ Thuỳ Linh
24/01/1992
Mỹ Hào
9.25
32
Lý Nguyên Ngọc
29/8/1992
Mỹ Hào
9.00
33
Ngô Thị Yến
21/06/1992
Mỹ Hào
9.00
34
Đào Đức Cường
14/4/1993
Nam Khoái Châu
4.50
35
Nguyễn Văn Huân
05/04/1993
Nam Khoái Châu
5.00
36
Nguyễn ước Mong
21/8/1993
Nam Khoái Châu
5.00
37
Phạm Đức Anh
29/9/1992
Nam Phù Cừ
5.50
38
Nguyễn Thị Hương
8/3/1992
Nam Phù Cừ
5.00
39
Nguyễn Văn Vĩnh
12/2/1992
Nam Phù Cừ
5.50
40
Vũ Quang Chung
10/11/1992
Nghĩa Dân
5.00
41
Trần Đức
08/04/1992
Nghĩa Dân
5.50
42
Trần Phương Uyên
23/08/1992
Nghĩa Dân
4.50
43
Lê Văn Quân
19/12/1992
Nguyễn Siêu
7.75
44
Đỗ Khắc Nam
05/09/1992
Nguyễn Siêu
5.25
45
Đỗ Xuân Bút
30/01/1992
Nguyễn Siêu
4.25
46
Bùi Trung Hiếu
26/12/1992
Nguyễn Thiện Thuật
4.50
47
Đặng Văn Thản
14/05/1992
Nguyễn Thiện Thuật
5.00
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Phương
Dung lượng: 14,46KB|
Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)