Hồ Thị Thu_Sử
Chia sẻ bởi Đinh Hải Đường |
Ngày 14/10/2018 |
37
Chia sẻ tài liệu: Hồ Thị Thu_Sử thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
BDS NH5 L25 MH11 HK3
KH7 7D Sử Cả năm
STT Họ và tên lót Tên Đợt 1 Thi TBHK Đợt 2 Thi TBHK TB Năm
Miệng 15 phút 1 tiết Miệng 15 phút 1 tiết
STT HocSinh_ID HoHocSinh TenHocSinh LD011LKT13 LD012LKT13 LD021LKT13 LD022LKT13 LD023LKT13 LD031LKT13 LD032LKT13 LD033LKT13 LD034LKT13 LD035LKT13 LD036LKT13 LD051LKT8 DiemTBMHK1 LD011LKT14 LD012LKT14 LD021LKT14 LD022LKT14 LD023LKT14 LD031LKT14 LD032LKT14 LD033LKT14 LD034LKT14 LD035LKT14 LD036LKT14 LD051LKT9 DiemTBMHK2 DiemTBMHK3
1 HS325 Phạm Thị Kim Anh 7 2 4 5 3 4 #NAME?
2 HS326 Rơ Mah Cương 4 5 4 4.3 3 3.8 #NAME?
3 HS327 Lê Ngọc Dũng 5 8 8 4 5.5 5 5.7 #NAME?
4 HS328 Ksor H` Đa #NAME?
5 HS329 Hồ Trọng Hà 9 9 9 9 9.8 9.5 9.3 #NAME?
6 HS330 Hoàng Minh Hậu 4 1 4 3.8 0 2.1 #NAME?
7 HS331 Hoàng Đình Trung Hậu 3 3 4 4 1 2.6 #NAME?
8 HS332 Trương Huy Hùng 4 6 5 6 8 6.4 #NAME?
9 HS333 Siu Hùng 4 7 5 3 1 3.1 #NAME?
10 HS334 Lê Thị Huyền 8 7 8 9.5 8 8.3 #NAME?
11 HS335 Dương Thị Ngọc Lan 7 10 8 9 10 8 8.7 #NAME?
12 HS336 Trần Xuân Lâm 10 5 8 8.8 4.5 6.8 #NAME?
13 HS337 Phạm Văn Lợi 0 2 7 5 0 2.4 #NAME?
14 HS338 Rơ Lan Lưk 5 5 5 3 4.2 #NAME?
15 HS339 Lương Thị Ngọc Mai 8 10 8 7.5 4 6.6 #NAME?
16 HS340 Hồ Vĩnh Minh 7 9 9 7 8.5 8 8.1 #NAME?
17 HS341 Lương Thị Giáng Ngọc 10 7 6 10 9.5 8.9 #NAME?
18 HS342 Lê Thị Như 6 6 5 8 4 5.6 #NAME?
19 HS343 Nguyễn Thị Minh Oanh 5 5 3 3.8 1.5 3.1 #NAME?
20 HS344 Hồ Hữu Phú 7 6 5 7.8 4.5 5.9 #NAME?
21 HS345 Đỗ Thị Thu Phương 6 4 1 2 0.5 2.1 #NAME?
22 HS346 Nguyễn Thị Phượng 5 7 9 7.3 1 4.8 #NAME?
23 HS347 Trần Văn Quân 9 4 1 3 0.5 2.7 #NAME?
24 HS348 Nguyễn Chí Quyền 4 6 7 6.8 5 5.7 #NAME?
25 HS349 Kpuih Sin 5 5 8 2.8 1 3.3 #NAME?
26 HS350 Nguyễn Xuân Thanh 9 7 7 5.3 4.5 5.9 #NAME?
27 HS351 Bùi Thị Thanh 7 4 8 9.5 7.5 7.6 #NAME?
28 HS352 Nguyễn Xuân Thắng 8 4 5 5.5 5 5.4 #NAME?
29 HS353 Hồ Văn Thắng 1 2 4 5.5 1 2.6 #NAME?
30 HS354 Đỗ Văn Tiến 5 1 1 4.5 1 2.4 #NAME?
31 HS355 Nguyễn Đình Trung 0 6 6 4.3 5.5 4.6 #NAME?
32 HS356 Hoàng Anh Tuấn 6 0 1 3.5 1 2.1 #NAME?
33 HS357 Vũ Anh Tuấn 9 4 4 3.3 6 5.2 #NAME?
34 HS358 Bùi Anh Tuấn 9 8 8 3 1 4.3 #NAME?
35 HS359 Dương Thanh Tùng 8 6 5 7.8 2.5 5.3 #NAME?
36 HS360 Lê Văn Vũ 6 1 5 3 1.5 2.8 #NAME?
37 HS361 Đặng Thị Thanh Xuân 8 3 5 7.8 3.5 5.3 #NAME?
KH7 7D Sử Cả năm
STT Họ và tên lót Tên Đợt 1 Thi TBHK Đợt 2 Thi TBHK TB Năm
Miệng 15 phút 1 tiết Miệng 15 phút 1 tiết
STT HocSinh_ID HoHocSinh TenHocSinh LD011LKT13 LD012LKT13 LD021LKT13 LD022LKT13 LD023LKT13 LD031LKT13 LD032LKT13 LD033LKT13 LD034LKT13 LD035LKT13 LD036LKT13 LD051LKT8 DiemTBMHK1 LD011LKT14 LD012LKT14 LD021LKT14 LD022LKT14 LD023LKT14 LD031LKT14 LD032LKT14 LD033LKT14 LD034LKT14 LD035LKT14 LD036LKT14 LD051LKT9 DiemTBMHK2 DiemTBMHK3
1 HS325 Phạm Thị Kim Anh 7 2 4 5 3 4 #NAME?
2 HS326 Rơ Mah Cương 4 5 4 4.3 3 3.8 #NAME?
3 HS327 Lê Ngọc Dũng 5 8 8 4 5.5 5 5.7 #NAME?
4 HS328 Ksor H` Đa #NAME?
5 HS329 Hồ Trọng Hà 9 9 9 9 9.8 9.5 9.3 #NAME?
6 HS330 Hoàng Minh Hậu 4 1 4 3.8 0 2.1 #NAME?
7 HS331 Hoàng Đình Trung Hậu 3 3 4 4 1 2.6 #NAME?
8 HS332 Trương Huy Hùng 4 6 5 6 8 6.4 #NAME?
9 HS333 Siu Hùng 4 7 5 3 1 3.1 #NAME?
10 HS334 Lê Thị Huyền 8 7 8 9.5 8 8.3 #NAME?
11 HS335 Dương Thị Ngọc Lan 7 10 8 9 10 8 8.7 #NAME?
12 HS336 Trần Xuân Lâm 10 5 8 8.8 4.5 6.8 #NAME?
13 HS337 Phạm Văn Lợi 0 2 7 5 0 2.4 #NAME?
14 HS338 Rơ Lan Lưk 5 5 5 3 4.2 #NAME?
15 HS339 Lương Thị Ngọc Mai 8 10 8 7.5 4 6.6 #NAME?
16 HS340 Hồ Vĩnh Minh 7 9 9 7 8.5 8 8.1 #NAME?
17 HS341 Lương Thị Giáng Ngọc 10 7 6 10 9.5 8.9 #NAME?
18 HS342 Lê Thị Như 6 6 5 8 4 5.6 #NAME?
19 HS343 Nguyễn Thị Minh Oanh 5 5 3 3.8 1.5 3.1 #NAME?
20 HS344 Hồ Hữu Phú 7 6 5 7.8 4.5 5.9 #NAME?
21 HS345 Đỗ Thị Thu Phương 6 4 1 2 0.5 2.1 #NAME?
22 HS346 Nguyễn Thị Phượng 5 7 9 7.3 1 4.8 #NAME?
23 HS347 Trần Văn Quân 9 4 1 3 0.5 2.7 #NAME?
24 HS348 Nguyễn Chí Quyền 4 6 7 6.8 5 5.7 #NAME?
25 HS349 Kpuih Sin 5 5 8 2.8 1 3.3 #NAME?
26 HS350 Nguyễn Xuân Thanh 9 7 7 5.3 4.5 5.9 #NAME?
27 HS351 Bùi Thị Thanh 7 4 8 9.5 7.5 7.6 #NAME?
28 HS352 Nguyễn Xuân Thắng 8 4 5 5.5 5 5.4 #NAME?
29 HS353 Hồ Văn Thắng 1 2 4 5.5 1 2.6 #NAME?
30 HS354 Đỗ Văn Tiến 5 1 1 4.5 1 2.4 #NAME?
31 HS355 Nguyễn Đình Trung 0 6 6 4.3 5.5 4.6 #NAME?
32 HS356 Hoàng Anh Tuấn 6 0 1 3.5 1 2.1 #NAME?
33 HS357 Vũ Anh Tuấn 9 4 4 3.3 6 5.2 #NAME?
34 HS358 Bùi Anh Tuấn 9 8 8 3 1 4.3 #NAME?
35 HS359 Dương Thanh Tùng 8 6 5 7.8 2.5 5.3 #NAME?
36 HS360 Lê Văn Vũ 6 1 5 3 1.5 2.8 #NAME?
37 HS361 Đặng Thị Thanh Xuân 8 3 5 7.8 3.5 5.3 #NAME?
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đinh Hải Đường
Dung lượng: 214,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)