Ho so Hoc sinh dau nam
Chia sẻ bởi Lê Ngô Trung |
Ngày 16/10/2018 |
30
Chia sẻ tài liệu: Ho so Hoc sinh dau nam thuộc Lịch sử 9
Nội dung tài liệu:
BẢNG THỐNG KÊ ĐIỂM TBM CẢ NĂM
Năm học: 20132014
Môn: SINH HỌC
TRƯỜNG THCS PHƯỢNG SƠN
XẾP LOẠI
Giỏi
8 > 10
Khá
6.5 > 7.9
TB
5 > 6.4
Trên TB
≥5
Yếu
3.5 > 5
Kém
0 > 3.4
KXL
SL
TL
SL
TL
SL
TL
SL
TL
SL
TL
SL
TL
SL
TL
TT
LỚP
SĨ SỐ
PHÒNG GDĐTLỤC NGẠN
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
(9)
(10)
(11)
(12)
(13)
(14)
(15)
(16)
(17)
6.1
2
93.9
31
33.3
11
54.5
18
6.1
2
33
6 A1
1
3.0
1
97.0
32
36.4
12
48.5
16
12.1
4
33
6 A2
2
100.0
32
3.1
1
37.5
12
59.4
19
32
6 A3
3
100.0
32
3.1
1
62.5
20
34.4
11
32
6 A4
4
12.5
4
87.5
28
56.3
18
31.3
10
32
6 A5
5
6.1
2
93.9
31
60.6
20
33.3
11
33
6 A6
6
Cộng Khối 06
195
36
87
63
186
9
18.5
44.6
32.3
95.4
4.6
8.3
3
91.7
33
27.8
10
55.6
20
8.3
3
36
7 A1
7
8.6
3
91.4
32
37.1
13
42.9
15
11.4
4
35
7 A2
8
100.0
32
25.0
8
75.0
24
32
7 A3
9
100.0
35
51.4
18
48.6
17
35
7 A4
10
8.3
3
91.7
33
52.8
19
33.3
12
5.6
2
36
7 A5
11
5.7
2
94.3
33
34.3
12
60.0
21
35
7 A6
12
Cộng Khối 07
209
50
94
54
198
11
23.9
45.0
25.8
94.7
5.3
6.5
2
93.5
29
41.9
13
35.5
11
16.1
5
31
8 A1
13
100.0
32
25.0
8
40.6
13
34.4
11
32
8 A2
14
100.0
27
100.0
27
27
8 A3
15
3.4
1
96.6
28
44.8
13
34.5
10
17.2
5
29
8 A4
16
6.7
2
3.3
1
90.0
27
23.3
7
56.7
17
Năm học: 20132014
Môn: SINH HỌC
TRƯỜNG THCS PHƯỢNG SƠN
XẾP LOẠI
Giỏi
8 > 10
Khá
6.5 > 7.9
TB
5 > 6.4
Trên TB
≥5
Yếu
3.5 > 5
Kém
0 > 3.4
KXL
SL
TL
SL
TL
SL
TL
SL
TL
SL
TL
SL
TL
SL
TL
TT
LỚP
SĨ SỐ
PHÒNG GDĐTLỤC NGẠN
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
(9)
(10)
(11)
(12)
(13)
(14)
(15)
(16)
(17)
6.1
2
93.9
31
33.3
11
54.5
18
6.1
2
33
6 A1
1
3.0
1
97.0
32
36.4
12
48.5
16
12.1
4
33
6 A2
2
100.0
32
3.1
1
37.5
12
59.4
19
32
6 A3
3
100.0
32
3.1
1
62.5
20
34.4
11
32
6 A4
4
12.5
4
87.5
28
56.3
18
31.3
10
32
6 A5
5
6.1
2
93.9
31
60.6
20
33.3
11
33
6 A6
6
Cộng Khối 06
195
36
87
63
186
9
18.5
44.6
32.3
95.4
4.6
8.3
3
91.7
33
27.8
10
55.6
20
8.3
3
36
7 A1
7
8.6
3
91.4
32
37.1
13
42.9
15
11.4
4
35
7 A2
8
100.0
32
25.0
8
75.0
24
32
7 A3
9
100.0
35
51.4
18
48.6
17
35
7 A4
10
8.3
3
91.7
33
52.8
19
33.3
12
5.6
2
36
7 A5
11
5.7
2
94.3
33
34.3
12
60.0
21
35
7 A6
12
Cộng Khối 07
209
50
94
54
198
11
23.9
45.0
25.8
94.7
5.3
6.5
2
93.5
29
41.9
13
35.5
11
16.1
5
31
8 A1
13
100.0
32
25.0
8
40.6
13
34.4
11
32
8 A2
14
100.0
27
100.0
27
27
8 A3
15
3.4
1
96.6
28
44.8
13
34.5
10
17.2
5
29
8 A4
16
6.7
2
3.3
1
90.0
27
23.3
7
56.7
17
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Ngô Trung
Dung lượng: 74,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)