Hình tam giác

Chia sẻ bởi Trương Văn Thanh | Ngày 03/05/2019 | 20

Chia sẻ tài liệu: Hình tam giác thuộc Toán học 5

Nội dung tài liệu:

Thứ ngày tháng 12 năm 2010
Toán
Tìm tỉ số % của 36,3 và 82,5
Tìm 82% của 75
Tìm 1 số biết 72% của nó là 90
Kiểm tra bài cũ
Thứ ngày tháng 12 năm 2010
Toán
Hình tam giác
A
B
C
Hình tam giác ABC có :
Ba cạnh là : Cạnh AB, cạnh AC, cạnh BC
Ba đỉnh là : đỉnh A, đỉnh B, đỉnh C
Ba góc là :
- Góc đỉnh A, cạnh AB và cạnh AC (gọi tắt là góc A)
- Góc đỉnh B, cạnh BA và cạnh BC (gọi tắt là góc B)
- Góc đỉnh C, cạnh CA và cạnh CB (gọi tắt là góc C)

Thứ ngày tháng 12 năm 2010
Toán
Hình tam giác
Hình tam giác có
ba góc nhọn

Hình tam giác có một
góc tù và 2 góc nhọn

Hình tam giác có một
góc vuông và 2 góc nhọn (gọi là hình tam giác vuông)

Thứ ngày tháng 12 năm 2010
Toán
Hình tam giác
Hình tam giác có một
góc tù và 2 góc nhọn

Hình tam giác có một
góc vuông và 2 góc nhọn

A
B
C
D
E
G
Thứ ngày tháng 12 năm 2010
Toán
Hình tam giác
BC là đáy, AH là đường cao
ứng với đáy BC.
Độ dài AH là chiều cao.
A
B
C
H
A
B
C
H
I
K
A
B
C
H
I
K
AH là đường cao ứng với đáy BC
BI là đường cao ứng với đáy AC
CK là đường cao ứng với đáy AB
AH là đường cao ứng với đáy BC
BI là đường cao ứng với đáy AC
CK là đường cao ứng với đáy AB
A
B
C
L
AB là đường cao ứng với đáy BC
BL là đường cao ứng với đáy AC
BC là đường cao ứng với đáy AB
Thứ ngày tháng 12 năm 2010
Toán
Hình tam giác
M
N
K
N
K
M
K
M
N
Thứ ngày tháng 12 năm 2010
Toán
Hình tam giác
Thứ ngày tháng 12 năm 2010
Toán
Hình tam giác
A
B
C
D
E
a) Hình chữ nhật ABCD có 32 ô vuông
b) Hình tam giác EDC có 16 ô vuông
c) Hình chữ nhật ABCD có số ô vuông gấp 2 lần số ô vuông của hình tam giác EDC
d) Hình tam giác EDC có số ô vuông bằng ½ số ô vuông của hình chữ nhật ABCD
Chọn chữ cái trước ý đúng ghi vào bảng con
Hình tam giác ABC có:
AC là đường cao ứng với đáy BH
BH là đường cao ứng với đáy AC
BH là đường cao ứng với đáy BC
CỦNG CỐ
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trương Văn Thanh
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)