Hhh

Chia sẻ bởi Trần Thương | Ngày 10/10/2018 | 92

Chia sẻ tài liệu: hhh thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

MATRIX

Type of Examination: Progress test Name of Examination: The first term Exam for Grade 6.
Type of Questions: MCQ (4 options) Time allowed: 45 minutes


Part/ Section/
Q. no.
Q. levels

Text types/ Materials/ Situations
Language sub-skills
Q. Types


Kno
Com
Low
App
Hi
App




Part 1: Vocabulary
Q.1
Q.2
Q.3
Q.4

X
X
X
X







- School
- Family
- Greeting
- House

- School
- Father, sister, brother
- Hello, hi, good morning
- living room, window, door
Odd one out

No. of items: 4
Mark allocated: 1.0
4
1.0








Part 2 : Language focus
Q.1
Q.2
Q.3
Q.4
Q.5
Q.6


Q.1
Q.2
Q.3
Q.4


X







X





X
X


X



X





X
X





X
X













- Age
-Preposition
- Wh-question( present simple )
- present simple (To be )
- Wh-question( present simple )
- Preposition



The questions of quality, address, time, after school


- How old +are + s?
- On
- What does +s+ v – inf. +…
- This +is + n+…
- Which +n +are + s…?
- In front of

Multiple- choice









Matching


No. of items: 10
Mark allocated: 5.0
2
1.0
4
2.0
4
2.0





Part 3: Reading
Q.1
Q.2
Q.3
Q.4


X



X



X
X








Identifying details



True or False

No. of items: 4
Mark allocated: 2.0
1
0.5
1
0.5

2
1.0






Part 4 : writing
Q.1
Q.2
Q.3
Q.4




X
X






X
X


- Present simple
-Present simple
- Present progressive
- present simple


- S + is + n +…
- S+ V (s, es ) +…
- S +is + v-ing +…
S +v +…
Writing sentences base on cues


No. of items: 4
Mark allocated: 2.0


2
1.0
2
1.0





Total items: 22
Total marks: 10


7
2.5

5
2.5


8
4.0

2
1.0

















PHÒNG GD & ĐT AN MINH ĐỀ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I
TRƯỜNG THCS ĐÔNG HƯNG 2 NĂM HỌC: 2011 - 2012
MÔN THI: TIẾNG ANH 6
Thời gian làm bài: 45 phút

Trường: …………………………………………
Họ và tên thí sinh: ……………………………
Lớp: …………
Giám thị 1
Giám thị 2
Số phách
Đề chẵn









Điểm
(Bằng số)
Điểm
(Bằng chữ)
Giám khảo 1
Giám khảo 2
Số phách
Đề chẵn










QUESTIONS

I. Odd one out: (1.0 mark)
1. School: teacher, student, class, mother
2. Family: father, board, sister, brother
3. Greeting: hi, hello, table, good morning
4. House: living room, window, teacher, door

II. Choose the correct answer for each sentence (3.0 marks)
1. How old are you?
A. I’m ten B
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Thương
Dung lượng: 96,00KB| Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)