HD ON TAP GIUA CHUONG IV DAI SO LOP 8
Chia sẻ bởi Trần Thị Loan |
Ngày 12/10/2018 |
46
Chia sẻ tài liệu: HD ON TAP GIUA CHUONG IV DAI SO LOP 8 thuộc Đại số 8
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD – ĐT NINH SƠN HƯỚNG DẪN ÔN TẬP GIỮA CHƯƠNG IV
TRƯỜNG THCS TRẦN QUỐC TOẢN Môn : Đại số – Lớp 8
Năm học: 2011 – 2012
I TRẮC NGHIỆM:
Câu 1: Giá trị x = 3 là nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương trình sau ?
A. B. C. D.
E. F. G. H.
Câu 2: Trong các bất phương trình sau bất phương trình nào trong các bất phương trình bậc nhất một ẩn.
A. B. C. D.
E. B. C. D.
Câu 3: Nghiệm của bất phương trình: -2x > 10 là :
A. x > 5 B. x < -5 C. x > -5 D. x < 10
Câu 4: Bất phương trình nào sau đây không tương đương với bất phương trình 3 – x < 7
A. 6 – x < 10 B. x – 3 < 7 C. 6 – 2x < 14 D. x > – 4
E. 6 – 2x < 14 F. x – 3 < - 7 G. 6 + 2x < 14 H. x > 4
Câu 5: Cho a > b. Đánh dấu x vào ô tương ứng trong các câu sau:
STT
Câu
Đúng
Sai
a,
>
b,
3a < 3b
c,
-15 a > -15 b
d,
a – 3 > b - 3
e,
4 – 2a < 4 – 2b
f,
3a – 5 < 3b - 5
Câu 6: Nối câu A với câu B sao cho phù hợp.
A
Nối
B
1,
2,
3,
4,
5,
6,
1 + …
2 + …
3 + …
4 + …
a,
b,
c,
d,
e,
f,
II. TỰ LUẬN
Câu 7: : Tìm x sao cho:
a) Giá trị của biểu thức 3x - 2 không âm?
b) Giá trị của biểu thức -3x + 6 không âm?
c) Giá trị của biểu thức lớn hơn giá trị biểu thức
d) Giá trị của biểu thức nhỏ hơn giá trị biểu thức
Câu 7: Giải các bất phương trình sau và biểu diễn tập hợp nghiệm trên trục số.
a) b)
c) d)
Câu 9: Chứng minh bất đẳng thức:
a) b)
c) x2 + y2 +2 2(x + y ) . d) (a2 + b2 ) (x2 + y2 ) (ax + by)2
TRƯỜNG THCS TRẦN QUỐC TOẢN Môn : Đại số – Lớp 8
Năm học: 2011 – 2012
I TRẮC NGHIỆM:
Câu 1: Giá trị x = 3 là nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương trình sau ?
A. B. C. D.
E. F. G. H.
Câu 2: Trong các bất phương trình sau bất phương trình nào trong các bất phương trình bậc nhất một ẩn.
A. B. C. D.
E. B. C. D.
Câu 3: Nghiệm của bất phương trình: -2x > 10 là :
A. x > 5 B. x < -5 C. x > -5 D. x < 10
Câu 4: Bất phương trình nào sau đây không tương đương với bất phương trình 3 – x < 7
A. 6 – x < 10 B. x – 3 < 7 C. 6 – 2x < 14 D. x > – 4
E. 6 – 2x < 14 F. x – 3 < - 7 G. 6 + 2x < 14 H. x > 4
Câu 5: Cho a > b. Đánh dấu x vào ô tương ứng trong các câu sau:
STT
Câu
Đúng
Sai
a,
>
b,
3a < 3b
c,
-15 a > -15 b
d,
a – 3 > b - 3
e,
4 – 2a < 4 – 2b
f,
3a – 5 < 3b - 5
Câu 6: Nối câu A với câu B sao cho phù hợp.
A
Nối
B
1,
2,
3,
4,
5,
6,
1 + …
2 + …
3 + …
4 + …
a,
b,
c,
d,
e,
f,
II. TỰ LUẬN
Câu 7: : Tìm x sao cho:
a) Giá trị của biểu thức 3x - 2 không âm?
b) Giá trị của biểu thức -3x + 6 không âm?
c) Giá trị của biểu thức lớn hơn giá trị biểu thức
d) Giá trị của biểu thức nhỏ hơn giá trị biểu thức
Câu 7: Giải các bất phương trình sau và biểu diễn tập hợp nghiệm trên trục số.
a) b)
c) d)
Câu 9: Chứng minh bất đẳng thức:
a) b)
c) x2 + y2 +2 2(x + y ) . d) (a2 + b2 ) (x2 + y2 ) (ax + by)2
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thị Loan
Dung lượng: 39,93KB|
Lượt tài: 3
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)