Hà Văn Dũng_Lý.xls
Chia sẻ bởi Đinh Hải Đường |
Ngày 14/10/2018 |
28
Chia sẻ tài liệu: Hà Văn Dũng_Lý.xls thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
BDS NH5 L24 MH8 HK3
KH7 7C Lý Cả năm
STT Họ và tên lót Tên Đợt 1 Thi TBHK Đợt 2 Thi TBHK TB Năm
Miệng 15 phút 1 tiết Miệng 15 phút 1 tiết
STT HocSinh_ID HoHocSinh TenHocSinh LD011LKT13 LD012LKT13 LD021LKT13 LD022LKT13 LD023LKT13 LD031LKT13 LD032LKT13 LD033LKT13 LD034LKT13 LD035LKT13 LD036LKT13 LD051LKT8 DiemTBMHK1 LD011LKT14 LD012LKT14 LD021LKT14 LD022LKT14 LD023LKT14 LD031LKT14 LD032LKT14 LD033LKT14 LD034LKT14 LD035LKT14 LD036LKT14 LD051LKT9 DiemTBMHK2 DiemTBMHK3
1 HS288 Đinh Thị Trung Anh 3 7 3 5.5 4.6
2 HS289 Trương Văn Cường 7 4 2 1 2.6
3 HS290 Lường Thị Diệu 7 8 7 6.5 6.9
4 HS291 Phạm Thái Dũng 8 5 5.5 3.5 4.9
5 HS292 Trương Đại Dương 5 5 5 4.5 4.8
6 HS293 Trần Khắc Đức 8 7 2.5 6 5.4
7 HS294 Hồ Hữu Hà 9 5 2.5 4 4.4
8 HS295 Ứng Thị Thu Hiền 5 4 3 1.5 2.8
9 HS296 Rơ Chõm H` Hiền 5 5 3 4 4
10 HS297 Vũ Xuân Hiệp 5 4 3.5 2.5 3.4
11 HS298 Bùi Bá Hoàng 1 1
12 HS299 Lê Văn Hựng 8 4 5.5 3 4.6
13 HS300 Đinh Thị Ngọc Huyền 7 8 6 7 6.9
14 HS301 Mai Thị Thu Huyền 6 4 0.5 1.5 2.2
15 HS302 Hồ Hữu Khánh 5 5 0.5 3 2.9
16 HS303 Bựi Văn Long 6 7 4 6 5.6
17 HS304 Hồ Hữu Minh 7 6 4.5 5 5.3
18 HS305 Nguyễn Châu Minh 7 6 3 4.5 4.6
19 HS306 Nguyễn Thị Ngân 9 9 7 7.5 7.8
20 HS307 Nguyễn Thị Thu Nhung 8 7 4 6 5.9
21 HS308 Huỳnh Minh Phúc 6 5 5.5 4 4.9
22 HS309 Phan Thị Phượng 6 5 6 3.5 4.8
23 HS310 Lê Thị Ánh Phượng 5 4 1.5 2.5 2.8
24 HS311 Bùi Thị Phượng 8 7 2.5 5.5 5.2
25 HS312 Dương Văn Sơn 7 6 3.5 5 5
26 HS313 Phạm Minh Thành 1 5 5 4 4
27 HS314 Phạm Quang Thắng 6 5 4.5 4 4.6
28 HS315 Hồ Phúc Thiện 8 7 2 6 5.3
29 HS316 Hồ Vĩnh Thực 8 7 3 6 5.6
30 HS317 Nguyễn Thùy Trang 9 8 7 6.5 7.2
31 HS318 Nguyễn Thị Huyền Trang 7 6 1 4.5 4.1
32 HS319 Từ Thị Ngọc Trinh 6 5 3.5 3.5 4.1
33 HS320 Nguyễn Chí Trọng 6 5 0.5 3 3
34 HS321 Tạ Quốc Tuấn 7 5 5 4 4.9
35 HS322 Rơ Châm Mỹ Uyên 8 7 6 5.5 6.2
36 HS323 Nguyễn Quang Việt 8 7 6 5.5 6.2
37 HS324 Trần Thị Hải Yến 9 7 4 6 6
KH7 7C Lý Cả năm
STT Họ và tên lót Tên Đợt 1 Thi TBHK Đợt 2 Thi TBHK TB Năm
Miệng 15 phút 1 tiết Miệng 15 phút 1 tiết
STT HocSinh_ID HoHocSinh TenHocSinh LD011LKT13 LD012LKT13 LD021LKT13 LD022LKT13 LD023LKT13 LD031LKT13 LD032LKT13 LD033LKT13 LD034LKT13 LD035LKT13 LD036LKT13 LD051LKT8 DiemTBMHK1 LD011LKT14 LD012LKT14 LD021LKT14 LD022LKT14 LD023LKT14 LD031LKT14 LD032LKT14 LD033LKT14 LD034LKT14 LD035LKT14 LD036LKT14 LD051LKT9 DiemTBMHK2 DiemTBMHK3
1 HS288 Đinh Thị Trung Anh 3 7 3 5.5 4.6
2 HS289 Trương Văn Cường 7 4 2 1 2.6
3 HS290 Lường Thị Diệu 7 8 7 6.5 6.9
4 HS291 Phạm Thái Dũng 8 5 5.5 3.5 4.9
5 HS292 Trương Đại Dương 5 5 5 4.5 4.8
6 HS293 Trần Khắc Đức 8 7 2.5 6 5.4
7 HS294 Hồ Hữu Hà 9 5 2.5 4 4.4
8 HS295 Ứng Thị Thu Hiền 5 4 3 1.5 2.8
9 HS296 Rơ Chõm H` Hiền 5 5 3 4 4
10 HS297 Vũ Xuân Hiệp 5 4 3.5 2.5 3.4
11 HS298 Bùi Bá Hoàng 1 1
12 HS299 Lê Văn Hựng 8 4 5.5 3 4.6
13 HS300 Đinh Thị Ngọc Huyền 7 8 6 7 6.9
14 HS301 Mai Thị Thu Huyền 6 4 0.5 1.5 2.2
15 HS302 Hồ Hữu Khánh 5 5 0.5 3 2.9
16 HS303 Bựi Văn Long 6 7 4 6 5.6
17 HS304 Hồ Hữu Minh 7 6 4.5 5 5.3
18 HS305 Nguyễn Châu Minh 7 6 3 4.5 4.6
19 HS306 Nguyễn Thị Ngân 9 9 7 7.5 7.8
20 HS307 Nguyễn Thị Thu Nhung 8 7 4 6 5.9
21 HS308 Huỳnh Minh Phúc 6 5 5.5 4 4.9
22 HS309 Phan Thị Phượng 6 5 6 3.5 4.8
23 HS310 Lê Thị Ánh Phượng 5 4 1.5 2.5 2.8
24 HS311 Bùi Thị Phượng 8 7 2.5 5.5 5.2
25 HS312 Dương Văn Sơn 7 6 3.5 5 5
26 HS313 Phạm Minh Thành 1 5 5 4 4
27 HS314 Phạm Quang Thắng 6 5 4.5 4 4.6
28 HS315 Hồ Phúc Thiện 8 7 2 6 5.3
29 HS316 Hồ Vĩnh Thực 8 7 3 6 5.6
30 HS317 Nguyễn Thùy Trang 9 8 7 6.5 7.2
31 HS318 Nguyễn Thị Huyền Trang 7 6 1 4.5 4.1
32 HS319 Từ Thị Ngọc Trinh 6 5 3.5 3.5 4.1
33 HS320 Nguyễn Chí Trọng 6 5 0.5 3 3
34 HS321 Tạ Quốc Tuấn 7 5 5 4 4.9
35 HS322 Rơ Châm Mỹ Uyên 8 7 6 5.5 6.2
36 HS323 Nguyễn Quang Việt 8 7 6 5.5 6.2
37 HS324 Trần Thị Hải Yến 9 7 4 6 6
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đinh Hải Đường
Dung lượng: 217,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)