Giao an HSG Lop 3- CD2
Chia sẻ bởi Đõ Thị Thư |
Ngày 09/10/2018 |
36
Chia sẻ tài liệu: Giao an HSG Lop 3- CD2 thuộc Tập đọc 3
Nội dung tài liệu:
Chơng ii. Dãy số và một số bài toán liên quan đến dãy số
Ghi nhớ
Một số quy luật thờng gặp là:
Mỗi số hạng( kể từ số hạng thứ hai) bằng số hạng đứng trớc nó cộng( hoặc trừ) với một số tự nhiên d.
Mỗi số hạng( kể từ số hạng thứ hai) bằng số hạng đứng trớc nó nhân ( hoặc chia)với một số tự nhiên q khác không.
Mỗi số hạng( kể từ số hạng thứ ba) bằng tổng hai số hạng đứng trớc nó.
Số các số hạng của dãy = Số khoảng cách + 1
Số các số hạng của dãy = ( số hạng cuối – số hạng đầu) : khoảng cách + 1.
Bài tập
Bài 59. Viết thêm ba số nữa vào mỗi dãy số sau;
Dãy các số chẵn: 0; 2; 4; 6; 8; 10; 12;…
Dãy các số lẻ : 1; 3; 5; 7; 9; 11; 13;…
Dãy các số tròn chục: 10; 20; 30; 40;…
Bài 60. Hãy nêu “ Quy luật” viết các số trong dãy số sau rồi viết tiếp ba số nữa:
1; 4; 7; 10;…
45; 40; 35; 30;…
1; 2; 4; 8; 16;…
2; 6; 10; 14;…
3; 6; 12; 24;…
1; 2 ; 1; 1; 2; 1; 1; 2; 1;…….
Bài 61. Cho dãy số : 2; 4; 6; 8; 10; 12;… Hỏi:
Số hạng thứ 20 là số nào?
Số 93 có ở trong dãy số trên không ? Vì sao ?
Bài 62. Cho dãy số : 1; 2; 3; 4; 5;…., 59; 60. Trong đó:
Có bao nhiêu số chẵn ?
Có bao nhiêu số lẻ ?
Có bao nhiêu số có tận cùng là 5 ?
Bài 63. Có bao niêu số:
Có một chữ số ?
Hai chữ số ?
Ba chữ số ?
Bài 64. Có bao nhiêu số chẵn có :
Một chữ số ?
Hai chữ số ?
Ba chữ số ?
Cũng hỏi nh vậy với số lẻ.
Bài 65. Có bao nhiêu số:
Gồm hai chữ số và có tận cùng là 1 ?
Gồm ba chữ số và có tận cùng là 2 ?
Gồm ba chữ số trong đó chỉ có một chữ số 5 ?
Bài 66. Cho dãy số có tất cả 25 số :
1; 4; 7; 10;……
Em hãy tính xem số cuối cùng của dãy số là số nào ?
Bài 67. Dãy số sau đay có bao nhiêu số ?
1; 5; 9; 13;…..; 81; 85
Bài 68. Cho dãy số :
1; 2; 3; 4;……..; x
Tìm x sao cho số các chữ số của dãy gấp hai lần số các chữ số của dãy.
Bài 69. Cho dãy số :
2; 5; 8; 11; ………..; 47; 50; 53
a) Dãy số trên có tất cả bao nhiêu số ?
b) Tổng các số lẻ hơn tổng các số chẵn bao nhiêu đơn vị ?
Bài 70. Ban An viét dãy số : 1, 0, 0, 1, 0, 0, 1, 0, 0, 1,…..( Bắt đầu là số 1, tiếp đến hai số 0 rồi lại đến số 1, …). Hỏi :
Số hạng thứ 31 là số 1 hay số 0 ?
Khi viết đến số hạng thứ 100 thì ta đã viết bao nhiêu số 1, bao nhiêu số 0 ?
Bài 71. Để đánh số trang một cuốn sách dày 150 trang ta cần dùng bao nhiêu chữ số ?
Bài 72. Một quyển truyện dày 132 trang. Hỏi phảI dùng bao nhiêu lợt chữ số để để đánh số trang của quyển truyện đó?
Bài 73. Một qu
Ghi nhớ
Một số quy luật thờng gặp là:
Mỗi số hạng( kể từ số hạng thứ hai) bằng số hạng đứng trớc nó cộng( hoặc trừ) với một số tự nhiên d.
Mỗi số hạng( kể từ số hạng thứ hai) bằng số hạng đứng trớc nó nhân ( hoặc chia)với một số tự nhiên q khác không.
Mỗi số hạng( kể từ số hạng thứ ba) bằng tổng hai số hạng đứng trớc nó.
Số các số hạng của dãy = Số khoảng cách + 1
Số các số hạng của dãy = ( số hạng cuối – số hạng đầu) : khoảng cách + 1.
Bài tập
Bài 59. Viết thêm ba số nữa vào mỗi dãy số sau;
Dãy các số chẵn: 0; 2; 4; 6; 8; 10; 12;…
Dãy các số lẻ : 1; 3; 5; 7; 9; 11; 13;…
Dãy các số tròn chục: 10; 20; 30; 40;…
Bài 60. Hãy nêu “ Quy luật” viết các số trong dãy số sau rồi viết tiếp ba số nữa:
1; 4; 7; 10;…
45; 40; 35; 30;…
1; 2; 4; 8; 16;…
2; 6; 10; 14;…
3; 6; 12; 24;…
1; 2 ; 1; 1; 2; 1; 1; 2; 1;…….
Bài 61. Cho dãy số : 2; 4; 6; 8; 10; 12;… Hỏi:
Số hạng thứ 20 là số nào?
Số 93 có ở trong dãy số trên không ? Vì sao ?
Bài 62. Cho dãy số : 1; 2; 3; 4; 5;…., 59; 60. Trong đó:
Có bao nhiêu số chẵn ?
Có bao nhiêu số lẻ ?
Có bao nhiêu số có tận cùng là 5 ?
Bài 63. Có bao niêu số:
Có một chữ số ?
Hai chữ số ?
Ba chữ số ?
Bài 64. Có bao nhiêu số chẵn có :
Một chữ số ?
Hai chữ số ?
Ba chữ số ?
Cũng hỏi nh vậy với số lẻ.
Bài 65. Có bao nhiêu số:
Gồm hai chữ số và có tận cùng là 1 ?
Gồm ba chữ số và có tận cùng là 2 ?
Gồm ba chữ số trong đó chỉ có một chữ số 5 ?
Bài 66. Cho dãy số có tất cả 25 số :
1; 4; 7; 10;……
Em hãy tính xem số cuối cùng của dãy số là số nào ?
Bài 67. Dãy số sau đay có bao nhiêu số ?
1; 5; 9; 13;…..; 81; 85
Bài 68. Cho dãy số :
1; 2; 3; 4;……..; x
Tìm x sao cho số các chữ số của dãy gấp hai lần số các chữ số của dãy.
Bài 69. Cho dãy số :
2; 5; 8; 11; ………..; 47; 50; 53
a) Dãy số trên có tất cả bao nhiêu số ?
b) Tổng các số lẻ hơn tổng các số chẵn bao nhiêu đơn vị ?
Bài 70. Ban An viét dãy số : 1, 0, 0, 1, 0, 0, 1, 0, 0, 1,…..( Bắt đầu là số 1, tiếp đến hai số 0 rồi lại đến số 1, …). Hỏi :
Số hạng thứ 31 là số 1 hay số 0 ?
Khi viết đến số hạng thứ 100 thì ta đã viết bao nhiêu số 1, bao nhiêu số 0 ?
Bài 71. Để đánh số trang một cuốn sách dày 150 trang ta cần dùng bao nhiêu chữ số ?
Bài 72. Một quyển truyện dày 132 trang. Hỏi phảI dùng bao nhiêu lợt chữ số để để đánh số trang của quyển truyện đó?
Bài 73. Một qu
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đõ Thị Thư
Dung lượng: 35,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)