Giao an Anh 6 day du
Chia sẻ bởi Lê Thị Kim Oanh |
Ngày 11/10/2018 |
35
Chia sẻ tài liệu: giao an Anh 6 day du thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
PHẦN KIỂM TRA - ĐÁNH GIÁ
NGÀY
NHẬN XÉT
XẾP LOẠI
CHỮ KÝ
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH 6
HỌC KỲ I
Bài
Số tiết/ bài
Tiết PPCT
Nội dung
Trang
Phần mềm
1
Làm quen với môn học và cách học
2
a) A1 + A2 + A3 + A4
P. 10 - 11
b) Number 0 - 5
Unit 1
3
a) A5 + A6 + A7 + A8
P.12 - 13
b) Number 6 - 10
Greetings
5
4
a) B1 + B2 + B3 + B4 + B6
P. 14 - 16
B5
b) Number 11 - 15
( P. 10 -19 )
5
a) Number 16 - 20
P.17 - 19
b) C1 + C2 + C3 + C4
6
C6(Further practice in numbers 1-20
P.19
C5
to count & give telephone numbers)
Unit 2
7
A1 + A2 + A4
P.20 - 22
A3
8
B1
P.23 - 24
B2
At School
6
9
B3 + B4
P. 24 -25
10
B5 + B6
P. 25
( P. 20 -29 )
11
C1
P.26 - 27
12
C2 + C3 + C4
P. 28- 29
Unit 3
13
A1 + A2
P. 30- 31
14
A3 + A4 + A6
P.32 - 34
A5
At home
5
15
B1 + B2
P.35 - 36
16
B3 + B4 + B5 + B6
P. 37
( P. 30 - 43 )
17
C1 + C2 + C4
P.38 - 39
C3
Grammar practice
18
ôn tập
P.40 - 43
Kiểm tra
19
Kiểm tra 1 tiết
Unit 4
20
A1 + A2
P. 44
21
A3 + A4 + A6
P.45 - 46
A5
Big or small?
6
22
B1 + B2 + B3 + B4 + B5 + B6
P.47 - 48
23
C1 + C2 + C8
P.49 +51
( P. 44 - 51 )
24
C1 + C3 + C8
P.49 + 51
25
C4 + C5 + C6 + C7 + C8
P.50 + 51
Unit 5
26
A1 + A2
P.52 - 53
27
A3 + A4
P.53 - 54
Things I do
6
28
A5 + A6 + A 7
P.54 - 55
29
B1 + B2 + B3 + B4
NGÀY
NHẬN XÉT
XẾP LOẠI
CHỮ KÝ
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH 6
HỌC KỲ I
Bài
Số tiết/ bài
Tiết PPCT
Nội dung
Trang
Phần mềm
1
Làm quen với môn học và cách học
2
a) A1 + A2 + A3 + A4
P. 10 - 11
b) Number 0 - 5
Unit 1
3
a) A5 + A6 + A7 + A8
P.12 - 13
b) Number 6 - 10
Greetings
5
4
a) B1 + B2 + B3 + B4 + B6
P. 14 - 16
B5
b) Number 11 - 15
( P. 10 -19 )
5
a) Number 16 - 20
P.17 - 19
b) C1 + C2 + C3 + C4
6
C6(Further practice in numbers 1-20
P.19
C5
to count & give telephone numbers)
Unit 2
7
A1 + A2 + A4
P.20 - 22
A3
8
B1
P.23 - 24
B2
At School
6
9
B3 + B4
P. 24 -25
10
B5 + B6
P. 25
( P. 20 -29 )
11
C1
P.26 - 27
12
C2 + C3 + C4
P. 28- 29
Unit 3
13
A1 + A2
P. 30- 31
14
A3 + A4 + A6
P.32 - 34
A5
At home
5
15
B1 + B2
P.35 - 36
16
B3 + B4 + B5 + B6
P. 37
( P. 30 - 43 )
17
C1 + C2 + C4
P.38 - 39
C3
Grammar practice
18
ôn tập
P.40 - 43
Kiểm tra
19
Kiểm tra 1 tiết
Unit 4
20
A1 + A2
P. 44
21
A3 + A4 + A6
P.45 - 46
A5
Big or small?
6
22
B1 + B2 + B3 + B4 + B5 + B6
P.47 - 48
23
C1 + C2 + C8
P.49 +51
( P. 44 - 51 )
24
C1 + C3 + C8
P.49 + 51
25
C4 + C5 + C6 + C7 + C8
P.50 + 51
Unit 5
26
A1 + A2
P.52 - 53
27
A3 + A4
P.53 - 54
Things I do
6
28
A5 + A6 + A 7
P.54 - 55
29
B1 + B2 + B3 + B4
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Kim Oanh
Dung lượng: 1,10MB|
Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)