Giao an

Chia sẻ bởi Nguyễn Xuân Trường | Ngày 10/10/2018 | 34

Chia sẻ tài liệu: giao an thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:



Tiếng Anh 9



Bảng động từ bất quy tắc


Infinitive
Past
Past participle
Nghĩa

abide
abode
abode
Trú ngụ,chịu đựng A

arise
arose
arisen
Nổi dậy, nổi lên

awake
awoke
awoke, awaked
Tỉnh dậy ,đánh thức

be
was, were
been
Thì, là, ở, bị được B

bear
bore
born
Mang, chịu đựng, sinh đẻ

beat
beat
beaten
Đánh

become
became
become
Thành,trở nên

begin
began
begun
Bắt đầu

bend
bent
bent
Uốn cong

bite
bit
bit, bitten
Cắn

bleed
bled
bled
Chảy máu

blow
blew
blown
Thổi

break
broke
broken
Làm vỡ, bẻ gãy

bring
brought
brought
Mang lại, đem lại

build
built
built
Xây dựng

burn
burnt
burnt
Đốt cháy

burst
burst
burst
Nổ

buy
bought
bought
Mua

cast
cast
cast
Liệng, ném, quăng c

catch
caught
caught
Bắt, chụp được

choose
chose
chosen
Lựa chọn

come
came
come
Đến

cost
cost
cost
Trị giá

creep
crept
crept
Bò

cut
cut
cut
Cắt

deal
dealt
dealt
Giao thiệp, chia bài d

dig
dug
dug
Đào

do
did
done
Làm

draw
drew
drawn
vẽ

dream
dreamt
dreamt
Mơ, mộng

drink
drank
drunk
Uống

drive
drove
driven
Đưa, lái xe

eat
ate
eaten
 Ăn e

 fall
fell 
fallen 
Ngã, rơi  f

 feed
fed 
fed
 Nuôi cho ăn 

 feel
felt
felt 
Cảm thấy 

fight
fought 
fought 
Đánh , chiến đấu 

find
found 
found 
Tìm thấy, được 

 fly
flew
flown 
Bay 

forbid
forbade 
forbidden 
 Cấm

forget
forgot 
 forgotten
 Quên

forgive
forgave 
forgiven 
Tha thứ 

get
got
got, gotten  
Được, trở nên  g

give
gave 
given 
Cho 

go
went 
gone 
Đi 

grind
ground 
ground 
Xay, nghiền nhỏ 

grow
 grew
grown
Lớn lên, mọc 

hang
hung 
hung 
Treo  h

have
had
had 
Có 

hear 
heard 
heard 
Nghe 

hide 
hid 
hid, hidden 
Ẩn, trốn

hit 
hit 
hit 
Đụng chạm 

hold 
held 
hold 
Cầm giữ 

hurt 
hurt 
hurt 
Làm đau, làm hại 

keep 
kept 
kept 
Giữ  k

kneel 
knelt 
knelt 
Quì gối 

knit 
knit 
knit 
Đan 

know 
knew 
known 
Biết 

lead 
led 
led 
Dẫn dắt, lãnh đạo  l

lay 
laid 
laid 
Để, đặt, để trứng 

learn 
learnt 
learnt 
Học, được tin 

leave 
left 
left 
Bỏ lại, rời khỏi 

lend 
lent 
lent 
Cho vay 

let 
let 
let 
Hãy để, cho phép 

lie 
lay 
lain 
Nằm dài ra 

lose 
lost 
lost 
Mất, đánh mất 

make 
made 
made 
Làm, chế tạo  m

mean 
meant 
meant 
Có nghĩ, muốn nói 

meet 
met 
met 
Gặp 

mistake 
mistook 
mistaken 
Lầm lẫn 

pay
paid
paid
Trả tiền p

put
put
put
Đặt, để

read 
read
read
Đọc r

rend
rent
rent
Xé, làm rách

ride
rode
roden
Cỡi (ngụa, xe),đi xe

ring
rang
rung
Rung chuông

rise
rose
risen
Mọc lên

run
ran
run
Chạy

say
said
said
Nói s

see
saw
seen
Thấy

seek
sought
sought
Tìm kiếm

sell
sold
sold
Bán

send
sent
sent
Gửi, phải đi

set
set
set
Để, đặt, lập nên

shake
shook
shaken
Lắc, lay, rũ

shine 
shone 
shone 
Chiếu sáng 

shoot 
shot 
shot 
Bắn, phóng mạnh

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Xuân Trường
Dung lượng: 472,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)