Gerund

Chia sẻ bởi Nguyễn Thiện Thông | Ngày 07/05/2019 | 51

Chia sẻ tài liệu: gerund thuộc Tiếng Anh 8

Nội dung tài liệu:

USING V-Ing
(GERUND)






THESE VERBS AND EXPRESSIONS ARE OFTEN FOLLOWED BY V-ING (GERUND).

admit /əd`mit/ (công nhận)
anticipate /æn`tisipeit/ (dự tính)
appreciate /ə`pri:ʃieit/ (đánh giá )
avoid /ə`vɔid/ (tránh xa)
can’t bear /kɑ:nt beə/=can’t stand /kɑ:nt stand/ (không thể chịu đựng)
can’t help/kɑ:nt help/ =can’t face /kɑ:nt feis/ (không thể không)
carry on /`kæri on/ (mang theo)
consider /kən`sidə/ (xem xét)
defer /di`fə:/ = delay/di`lei/ (làm trì hoãn)
deny /di`nai/ (phủ nhận)
detest/di`test/= dislike /dis`laik/= hate/heit/ (ghét)
dread /dred/ (sợ)
enjoy /in`dʤɔi/ (thưởng thức)
escape /is`keip/ (trốn thoát)
excuse /iks`kju:z/ (tha lỗi)
fancy /`fænsi/ (mong muốn)
go on /gou on/ (tiếp tục)
give up /giv p/ (từ bỏ)
imagine /i`mædʤin/ (tưởng tượng)
finish /`finiʃ/ (hoàn thành)
forgive /fə`givn/ (tha thứ)
involve/in`vɔlv/= mean/mi:n/ (liên quan đến)
it’s no use / good /itz nou ju:z / gud / (chẳng ích gì)
it’s (not) worth /itz (nɔt) wə:θ / (không đáng)
keep (on) /ki:p (on)= continue/kən`tinju:/ (tiếp tục)
love /lʌv/ (yêu, thích)
loathe /`louð/ (ghê tởm)
mind /maind/ ( lưu ý, làm phiền)
miss /mis/ (nhớ, lỡ)
postpone /poust`poun/ (hoãn lại)
practise /`præktis/ (thực hành)
prefer /pri`fə:/ (thích hơn)
prevent /’privent/ (ngăn ngừa)
Propose /propose/ (đề nghị)
put off /put ɔf/ (làm chậm lại, hoãn lại)
recollect /,rekə`lekt/ (hồi tưởng lại)
regret /ri`gret/ (thương tiếc, hối hận)
remember /ri`membə/ (nhớ)

resent /ri`zent/ (phẫn nộ)
resist /ri`zist/ (kháng cự )
risk /risk/ (liều lĩnh)
save /seiv/ (cứu, tiết kiệm)
stop /stɔp/ (dừng làm gì)
suggest /sə`dʤest/ (đề nghị)
understand /,ʌndə`stænd/ (hiểu)
to have difficulty /tu: hæv `difikəlti/ (có sự khó khăn)
to be worth /tu:bi:wə:θ/ (đáng)
to be busy /tu: bi:`bizi/ (bận)
to fell like /tu: fi:l laik/ (cảm thấy yêu thích)
a waste of / ə weist ɔv / (lãng phí vì)
spend time / hour /spend taim / `auə / (dành thời gian)
waste time /weist taim/ (phí thời gian)
to have a good time / fun / trouble /tu hæv ə gud taim / fʌn / trʌbl / (có thời gian đẹp/ niềm vui /sự lo lắng)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thiện Thông
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)