FRUITS (CÁC LOẠI TRÁI CÂY)

Chia sẻ bởi Hải Nguyên Văn | Ngày 11/10/2018 | 21

Chia sẻ tài liệu: FRUITS (CÁC LOẠI TRÁI CÂY) thuộc Tiếng Anh 8

Nội dung tài liệu:

FRUITS (CÁC LOẠI TRÁI CÂY)


 1. ( a bunch of) grapes
6. papaya
11. gooseberries

2. apple (a. stem, b. core)
7. grapefruit
12. blackberries

3. coconut
8. orange (a. section, b. rind ,c. seed )
13. cranberries

4. pineapple
9. lemon
14. blueberries

5. mango
10. lime
15. strawberry

16. raspberries
17. nectarine
18. pear



19. cherries
25. apricot
30. hazelnut (s)

20. (a bunch of) bananas a. peel
26. watermelon
31. almond (s)

21. fig
27. cashew (s)
32. chestnut (s)

22. prune
28. peanut (s)
33. avocado (s)

23. date
29. walnut (s)
34. plum

24. raisin (s)
35. honeydew melon
36. cantaloupe

37. peach (a. pit, b. skin)




* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Hải Nguyên Văn
Dung lượng: 453,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)