English Test 3
Chia sẻ bởi Thach Binh |
Ngày 11/10/2018 |
49
Chia sẻ tài liệu: English Test 3 thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
Điểmchung
Ý kiếncủagiáoviênbộmôn:
Ý kiếncủaphụhuynhhọcsinh:
I. Listening:
1. Listen and tick [Nghevàđánhdấuvào ô vuôngphíatrướctừđó] (5 điểm):
a. Classroom Computer room
b. Rubber Ruler
c. Backpack School bag
d. School Library
e. Bye Goodbye
2. Listen and number [Nghevàđánhsốthứtựvào ô vuôngdướitranh] (5 điểm):
a. b. c.
d. e.
II. Reading [Đọcđúngcáccâusau] (10 điểm): 1. Hello. I’m Mai. 6. How do you spell your name? 2. Hi. I’m Nam. 7. What’s your name? 3. The boy is Phong. 8. This is my pencil sharpener. 4. The girl is Hoa. 9.That is my school. 5. How are you? 10. They are books.
III. Speaking:[Nóitheoyêucầucủachủđềsau] (10 điểm):
Introduce and describe some school things you know?
Điểmchung
Ý kiếncủagiáoviênbộmôn:
Ý kiếncủaphụhuynhhọcsinh:
I. Fill in the blank [Điềntừcònthiếuvàochỗtrống] (5 điểm):
a. What _ _ your name? b. My _ _ _ _ is Linda. c. This _ _ Phong.
d. How _ _ you spell your name? e. _ _ _ _ is that?
II. Reorder the words to make sentences [Sắpxếpcáctừthànhcâuđúng] (5 điểm):
1. What/ your/ is/ name/ ? (…………………………………………………… 2.are/ those/ What/ ? (…………………………………………………… 3.you/ are/ How/ ? (…………………………………………………… 4. What/ is/ it/ school/ ? (…………………………………………………… 5.that/ Is/ girl/ new/ ? ( ……………………………………………………
III. Read and match: [Nốicột A vớicột B saochohợpnghĩa](5 điểm):
Column A
Column B
1. Hello, I’m Tom.
a. My name’s Tony.
2. What’s your name?
b. Hi, I’m Tina.
3. How are you?
c. I’m fine, thank you.
4. Is this Mai?
d. No, it isn’t. It is old.
5. Is your computer new?
e. Yes, she is.
IV. Reorder the letters [Sắpxếpcácchữcáithànhtừđúng] (5 điểm):
1. cholos:( ____________________ 4. cmoupter: ( ____________________
2. epciln: ( ____________________ 5. bubrer: ( ____________________
3. boko: ( ____________________ 6. ckbapakc( ____________________
Lưu ý
Họcsinhkhôngđượcxembấtkỳcácloạitập, sáchnàoliênquanđếnTiếng Anh vàkhôngđượchỏi hay xembàicủabạntrongkhiđanglàmbàithi!
Đápánđềthicuốihọckỳ I mônTiếng Anh Khối 3
I. Listening:
1. Listen and tick (Chọnđúng 1 câuđược 1 điểm):
a. Classroom Computer room
b. Rubber Ruler
c. Backpack School bag
d. School Library
e. Bye Goodbye
2. Listen and number(Chọnđúng 1 câuđược1 điểm):
a. b. c.
d. e.
II. Reading [Đọcđúng 1câuđược1 điểm): 1. Hello. I’m Mai. 6. How do you spell your name? 2. Hi. I’m Nam. 7. What’s your name? 3. The boy is Phong. 8. This is my pencil sharpener. 4. The girl is Hoa. 9. That is my school. 5. How are you? 10. They are books.
III. Speaking (Nóiđúng 1 câuđược1 điểm):
Introduce and describe some school things you know?
Nhữngcâuđềnghị: 1. Hello. I’m___. 2. This is my___. It is ___.
I. Fill in the blank (Điềnđúng 1 câuđược 1 điểm):
a. What is your name? b. My name is Linda. c. This isPhong.
d. How do you spell your name? e. What is that?
II. Reorder the words to make sentences (Sắpxếpđúng 1 câuđược 1 điểm):
1. What/ your/ is/ name/ ? (What is your name? 2. are/ those/ What/ ? (What are those? 3. you/ are/ How/ ? (How are you? 4. What/ is/ it/ school/ ? (What school is it? 5. that/ Is/ girl/ new/ ? (Is that girl new?
III. Read and match: (Nốiđúng 1 câuđược 1 điểm):
Column A
Column B
1
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Thach Binh
Dung lượng: 322,52KB|
Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)