English 6- Revsion 1
Chia sẻ bởi Nguyễn Mạnh Hùng |
Ngày 11/10/2018 |
33
Chia sẻ tài liệu: English 6- Revsion 1 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
English 6 – Revision 1
I. Chọn từ có cách phát âm khác so với những từ còn lại.
1. a. good b. school c. look d. door
2. a. fine b. five c. with d. light
3. a. today b. come c. brother d. color
4. a. live b. sit c. nice d. English
5. a. student b. ruler c. music d. beautiful
6. a. bean b. teacher c. leave d. breakfast
7. a. house b. couch c. about d. country
8. a. these b. stereo c. eleven d. telephone
9. a. lamp b. wall c. can d. bag
10. a. brush b. put c. lunch d. up
II. Tìm từ khác loại so vói các từ còn lại
1. a. warm b. cold c. hot d. summer
2. a. speak b. Vietnamese c. Chinese d. Japanese
3. a. soccer b. play c. volleyball d. badminton
4. a. How b. what c. he d. Where
III. đáp án cách khoanh tròn vào cái a, b, c, d.
1. When it’s……, Ba goes swimming.
a. cold b. cool c. warm d. hot
2. Lan is going ……. a picnic this Sunday.
a. have b. having c. to have d. has
3. What is your sister doing now?- She …..
a. is cooking b. are cooking c. cook d. cooks
4. …… does Peter go jogging?- Everyday
a. How often b. How c. How Long d. When
5. Do you go to school …. bus?
a. on b. by c. with d. at
6. I often …. to music in my free time.
a. watch b. see c. visit d. listen
7. What … you do?- I’m a student.
a. does b. do c. are d. is
8. They…. go camping because they don’t have a tent.
a. always b. sometimes c. never d. often
III. Viết hình thức đúng trong
I. Chọn từ có cách phát âm khác so với những từ còn lại.
1. a. good b. school c. look d. door
2. a. fine b. five c. with d. light
3. a. today b. come c. brother d. color
4. a. live b. sit c. nice d. English
5. a. student b. ruler c. music d. beautiful
6. a. bean b. teacher c. leave d. breakfast
7. a. house b. couch c. about d. country
8. a. these b. stereo c. eleven d. telephone
9. a. lamp b. wall c. can d. bag
10. a. brush b. put c. lunch d. up
II. Tìm từ khác loại so vói các từ còn lại
1. a. warm b. cold c. hot d. summer
2. a. speak b. Vietnamese c. Chinese d. Japanese
3. a. soccer b. play c. volleyball d. badminton
4. a. How b. what c. he d. Where
III. đáp án cách khoanh tròn vào cái a, b, c, d.
1. When it’s……, Ba goes swimming.
a. cold b. cool c. warm d. hot
2. Lan is going ……. a picnic this Sunday.
a. have b. having c. to have d. has
3. What is your sister doing now?- She …..
a. is cooking b. are cooking c. cook d. cooks
4. …… does Peter go jogging?- Everyday
a. How often b. How c. How Long d. When
5. Do you go to school …. bus?
a. on b. by c. with d. at
6. I often …. to music in my free time.
a. watch b. see c. visit d. listen
7. What … you do?- I’m a student.
a. does b. do c. are d. is
8. They…. go camping because they don’t have a tent.
a. always b. sometimes c. never d. often
III. Viết hình thức đúng trong
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Mạnh Hùng
Dung lượng: 87,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)