E8-HKI(word F.,Prepositions,Iregular V.)

Chia sẻ bởi Trần Thị Tố Hà | Ngày 11/10/2018 | 31

Chia sẻ tài liệu: E8-HKI(word F.,Prepositions,Iregular V.) thuộc Tiếng Anh 8

Nội dung tài liệu:

VERB
NOUN
ADJECTIVE
ADVERB
MEANING

annoy
annoyance
annoyed
annoyingly
bực mình


blonde
blonde

cô gái tóc hoe

curl
curl
curly

quăn, xoắn


generosity
generous
generously
sự rộng lượng

joke
joke
 Jokey/ joky
Jokingly
nói đùa

orphan
orphan


mồ côi

rise
rise


mọc


 sociability
sociable
 sociably
tính dễ gần

straighten
straightness
straight
straight
thẳng thắn

volunteer
volunteer
voluntary
voluntarily
tình nguyện

Unit 1: MY FRIENDS
Unit 2: MAKING ARRANGEMENTS
VERB
NOUN
ADJECTIVE
ADVERB
MEANING

VERB
NOUN
ADJECTIVE
ADVERB
MEANING

agree
agreement
agreeable
agreeably
đồng ý

arrange
arrangement


sắp xếp

assist
assistant


giúp đỡ


commerce
commercial

thương mại

conduct
conduct


chỉ đạo

count
count
countless

đếm


The deaf
deaf

điếc


The mute
mute

câm

demonstrate
demonstration


biểu lộ

emigrate
emigration


di cư

exhibit
exhibition


trưng bày

experiment
experiment
experimental
experimentally


transmit
transmission


truyen

Unit 3: AT HOME
VERB
NOUN
ADJECTIVE
ADVERB
MEANING

injure
injury
injured

bị thương

cook
cook


nấu

steam
steam
steamy

hơi nước


safety
safe
safely
an toàn


precaution
precautionary

phòng ngừa


bead
beady

chuỗi hạt


object
objective
objectively
đồ vật



Unit 4: OUR PAST
VERB
NOUN
ADJECTIVE
ADVERB
MEANING

appear
appearance


xuất hiện


cruelty
cruel
cruelly
độc ác

equip
equipment
Well-equipped

trang bị

escape
escape


trốn thoát

excite
excitement
excited
excitedly
Hào hứng

graze
grass


cỏ


magic
magical
magically
ma thuật

mark
mark


đánh dấu

own
owner
own

của chính mình

sound
sound


âm thanh

tie
tie


ca vát


tradition
traditional
traditionally
truyền thống


wisdom
wise
wisely
khôn ngoan

upset
upset


khó chịu


rag
ragged
raggedly
rách

Unit 5: STUDY HABITS
VERB
NOUN
ADJECTIVE
ADVERB
MEANING







behave
behavior


cư xử

comment
comment


phê bình

cooperate
cooperation
cooperative

hợp tác



fair
fairly
khá tốt


habit
habitual

thói quen

highlight
highlights


làm nổi bật

mean
meaning
meaningful
meaningfully
ý nghĩa

memorize
memory
memorable
memorably
trí nhớ

participate
Participation
participant


tham gia

pronounce
pronunciation


phát âm

pride
pride
Proud of
proudly
tự hào

satisfy
satisfaction
Satisfactory
Satisfied
satisfying
satisfactorily
thoả mãn

spell
spelling


đánh vần

Unit 6: THE YOUNG PIONEER CLUB
VERB
NOUN
ADJECTIVE
ADVERB
MEANING

encourage
courage
courageous
courageously
khuyến khích

enroll
enrollment


ghi tên

apply
Application
applicant


đơn xin

assist
assistance
assistant

giúp đỡ

sign
signature


ký tên

favor
favorite
favorite

ủng hộ


Citizen
citizenship


công dân

establish
Establishment


thành lập


similarity
similar
similarly
tương tự

differ
difference
different
differently
khác


fitness
fit

thích hợp


possibility
possible
possibly
có thể


environment
environmental
environmentally
môi trường

Unit 7: MY NEIGHBORHOOD
VERB
NOUN
ADJECTIVE
ADVERB
MEANING


Neighbor
neighborhood
neighborly

hàng xóm


convenience
convenient
conveniently
tiện lợi


humidity
humid

ẩm ướt


Comfort
discomfort
Comfortable
uncomfortable
Comfortably
uncomfortably
tiện nghi

notice
notice
noticeable
noticeably
chú ý

discuss
discussion


thảo luận

specialize
Specialty
specialty
special
specially
đặc biệt

serve
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Thị Tố Hà
Dung lượng: 29,48KB| Lượt tài: 0
Loại file: zip
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)